Kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 6

Học kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 6

STT Chữ Hán Âm Hán Việt Hiragana Nghia
1
2 ①接 TIẾP せつ
3 接続 TIẾP TỤC せつぞく Kết nối, tiếp nối
4 面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn, gặp mặt
5 ②続 TỤC ぞく つづ・く/つづ・ける
6 接続 TIẾP TỤC せつぞく Tiếp nối, kế tiếp
7 続く TỤC つづく Tiếp tục (Tự động từ)
8 続ける TỤC つづける Tiếp tục (Tha động từ)
9 ③示 THỊ じ/しめ・す
10 表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị, biểu hiện
11 指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, yêu cầu
12 示す THỊ しめす Thể hiện
13 ④戻 LỆ もど・す/もど・る
14 戻る LỆ もどる Quay lại (Tự dộng từ)
15 戻す LỆ もどす Quay lại, trả lại (Tha động từ)
16 ⑤完 HOÀN かん
17 完了 HOÀN LIỄU かんりょう Hoàn toàn, hoàn thành
18 完全 HOÀN TOÀN かんぜん Toàn bộ, toàn vẹn
19 ⑥了 LIỄU りょう
20 了解 LIỄU GIẢI りょうかい Hiểu, đồng ý
21 終了 CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc, hết hạn
22 ⑦登 ĐĂNG とう/と/のぼ・る
23 登録 ĐĂNG LỤC とうろく Đăng ký
24 登山 ĐĂNG SƠN とざん Leo núi
25 登る ĐĂNG のぼる Leo
26 ⑧録 LỤC ろく
27 記録 KÝ LỤC きろく Ghi chú, record
28 録音 LỤC ÂM ろくおん Ghi âm
29 録画 LỤC HỌA ろくが Ghi hình
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License