Từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 1

Học từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 1

1. 台所 [đài, sở]
だいどころ
nhà bếp
2. 電子レンジ [điện, tử]
でんしレンジ
lò vi ba
3. ワイングラス
ワイングラス
cốc uống rượu
4. コーヒーカップ
コーヒーカップ
cốc uống cà phê
5. 茶わん [trà]
ちゃわん
cốc uống trà; bát ăn cơm
6. 冷蔵庫 [lãnh, tàng, khố]
れいぞうこ
tủ lạnh
7. ガスレンジ
ガスレンジ
bếp ga
8. ガスコンロ
ガスコンロ
bếp ga di động
9. ガラスのコップ
ガラスのコップ
cốc thủy tinh
10. レバー
レバー
cần gạt số; gan
11. 流し [lưu]
ながし
dòng chảy; chậu rửa;
12. リビング
リビング
phòng khách
13. 窓ガラス [song]
まどガラス
cửa sổ bằng kính
14. 雨戸 [vũ, hộ]
あまど
cửa bảo vệ
15. 網戸 [võng, hộ]
あみど
cửa lưới
16. 天井 [thiên, tỉnh]
てんじょう
trần nhà
17. 床 [sàng]
ゆか
sàn nhà
18. コンセント
コンセント
ổ cắm (điện)
19. コード
コード
dây điện
20. エアコン
エアコン
máy điều hòa không khí
21. ヒーター
ヒーター
máy sưởi; lò sưởi
22. カーペット 
カーペット
thảm trải nền nhà
23. 水道 [thủy, đạo]
すいどう
đường ống nước
24. 蛇口 [xà, khẩu]
じゃぐち
vòi nước
25. 水道の蛇口をひねる [thủy, dạo, xà, khẩu]
すいどうのじゃぐちをひねる
vặn vòi nước
26. 水が凍る [thủy, đông]
みずがこおる
nước đóng băng
27. 氷になる[băng]
こおりになる
thành nước đá
28. 冷凍して保存する [lãnh, đông, bảo, tồn]
れいとうしてほぞんする
bảo quản lạnh
29. 残り物 [tàn, vật]
のこりもの
đồ ăn còn lại
30. 残り物を温める [tàn, vật, ôn]
あたためる
hâm nóng đồ ăn
31. ビールを冷やす [lãnh]
ビールをひやす
làm lạnh bia
32. エアコンのリモコン
エアコンのリモコン
cái điều khiển máy lạnh
33. スイッチ
スイッチ
công tắc
34. 電源を入れる [điện, nguyên, nhập]
でんげんをいれる
bật điện
35. 電源を切る [điện, nguyên, thiết]
でんげんをきる
tắt điện
36. じゅうたんを敷く [phu]
じゅうたんをしく
trải thảm
37. 部屋を暖める [bộ, ốc, noãn]
へやをあたためる
làm nóng phòng
38. 暖房をつける [noãn, phòng]
だんぼうをつける
bật lò sưởi
39. クーラーが効いている [hiệu]
クーラーがきいている
máy lạnh có tác dụng, có hiệu quả
40. 冷房が効いている [lãnh, phòng, hiệu]
れいぼうがきいている
máy lạnh đang hoạt động
41. 日当たりがいい [nhật, đương]
ひあたりがいい
có ánh nắng chiếu vào
42. 日当たりが悪い [nhật, đương, ác]
ひあたりがわるい
không có ánh nắng chiếu vào
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License