skip to main |
skip to sidebar
Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3
Tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3
Xem thêm phần 2 tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3
STT |
Kanji |
Âm hán việt |
Hiragana |
Meaning |
1 |
男性 |
nam, tính |
だんせい |
đàn ông |
2 |
女性 |
nữ, tính |
じょせい |
phụ nữ |
3 |
高齢 |
cao, linh |
こうれい |
cao tuổi |
4 |
年上 |
niên, thượng |
としうえ |
hơn tuổi |
5 |
目上 |
mục, thượng |
めうえ |
bề trên |
6 |
先輩 |
tiên, bối |
せんぱい |
tiền bối |
7 |
後輩 |
hậu, bối |
こうはい |
hậu bối |
8 |
上司 |
thượng, tư |
じょうし |
cấp trên |
9 |
相手 |
tương, thủ |
あいて |
người đối diện |
10 |
知り合い |
tri, hợp |
しりあい |
người quen |
11 |
友人 |
hữu, nhân |
ゆうじん |
bạn bè |
12 |
仲 |
trọng |
なか |
mối quan hệ |
13 |
生年月日 |
sinh, niên, nguyệt, nhât |
せいねんがっぴ |
ngày tháng năm sinh |
14 |
誕生 |
đản, sinh |
たんじょう |
ra đời |
15 |
年 |
niên |
とし |
năm |
16 |
出身 |
xuất, thân |
しゅっしん |
quê quán |
17 |
故郷 |
cố, hương |
こきょう |
cố hương |
18 |
成長 |
thành, trường |
せいちょう |
trưởng thành |
19 |
成人 |
thành, nhân |
せいじん |
người trưởng thành |
20 |
合格 |
hợp, cách |
ごうかく |
đỗ đại học |
21 |
進学 |
tiêến, học |
しんがく |
vào đại học |
22 |
退学 |
thoái, học |
たいがく |
bỏ học |
23 |
就職 |
tựu, chức |
しゅうしょく |
có việc làm |
24 |
退職 |
thoái, chức |
たいしょく |
nghỉ việc |
25 |
失業 |
thất, nghiệp |
しつぎょう |
thất nghiệp |
26 |
残業 |
tàn, nghiệp |
ざんぎょう |
làm thêm |
27 |
生活 |
sinh, hoạt |
せいかつ |
cuộc sống |
28 |
通勤 |
thông, cần |
つうきん |
đi làm |
29 |
学歴 |
học, lịch |
がくれき |
bằng cấp |
30 |
給料 |
cấp, liệu |
きゅうりょう |
tiền lương |
31 |
面接 |
diện, tiếp |
めんせつ |
phỏng vấn |
32 |
休憩 |
hưu, khế |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
33 |
観光 |
quan, quang |
かんこう |
tham quan |
34 |
帰国 |
qui, quốc |
きこく |
về nước |
35 |
帰省 |
qui, tỉnh |
きせい |
về quê |
36 |
帰宅 |
qui, trạch |
きたく |
về nhà |
37 |
参加 |
tham, gia |
さんか |
tham gia |
38 |
出席 |
xuất, tịch |
しゅっせき |
có mặt |
39 |
欠席 |
khiếm, tịch |
けっせき |
vắng mặt |
40 |
遅刻 |
trì, khắc |
ちこく |
đến muộn |
41 |
化粧 |
hóa, trang |
けしょう |
trang điểm |
42 |
計算 |
kế, toán |
けいさん |
tính toán |
43 |
計画 |
kế, họa |
けいかく |
kế hoạch |
44 |
成功 |
thành, công |
せいこう |
thành công |
45 |
失敗 |
thất, bại |
しっぱい |
thất bại |
46 |
準備 |
chuẩn, bị |
じゅんび |
chuẩn bị |
47 |
整理 |
chỉnh, lý |
せいり |
chỉnh sửa |
48 |
注文 |
chú, văn |
ちゅうもん |
đặt hàng |
49 |
貯金 |
trữ, kim |
ちょきん |
tiết kiệm |
50 |
徹夜 |
triệt, dạ |
てつや |
thức xuyên đêm |
51 |
引っ越し |
dẫn, việt |
ひっこし |
chuyển nhà |
52 |
身長 |
thân, trường |
しんちょう |
chiều cao |
53 |
体重 |
thể, trọng |
たいじゅう |
cân nặng |
54 |
けが |
|
けが |
vết thương |
55 |
会 |
hội |
かい |
hội, tiệc |
56 |
趣味 |
thú, vị |
しゅみ |
sở thích |
57 |
興味 |
hưng, vị |
きょうみ |
hứng thú |
58 |
思い出 |
tư, xuất |
おもいで |
nhớ lại |
59 |
冗談 |
nhũng, đàm |
じょうだん |
đùa cợt |
60 |
目的 |
mục, đích |
もくてき |
mục đích |
61 |
約束 |
ước, thúc |
やくそく |
lời hứa |
62 |
おしゃべり |
|
おしゃべり |
nói chuyện riêng |
63 |
遠慮 |
viễn, lự |
えんりょ |
ngại ngần |
64 |
我慢 |
ngã, mạn |
がまん |
chịu đựng |
65 |
目枠 |
mục, khung |
めわく |
làm phiền |
66 |
希望 |
hi, vọng |
きぼう |
hi vọng |
67 |
夢 |
mộng |
ゆめ |
giấc mơ |
68 |
賛成 |
tán, thành |
さんせい |
đồng ý |
69 |
反対 |
phản, đối |
はんたい |
đối lập |
70 |
創造 |
sáng, tạo |
そうぞう |
tưởng tượng |
71 |
努力 |
nỗ, lực |
どりょく |
nỗ lực |
72 |
太陽 |
thái, dương |
たいよう |
mặt trời |
73 |
地球 |
địa, cầu |
ちきゅう |
trái đất |
74 |
温度 |
ôn, độ |
おんど |
nhiệt độ |
75 |
湿度 |
thấp, độ |
しつど |
độ ẩm |
76 |
湿気 |
thấp, khí |
しっけ |
hơi ẩm |
77 |
梅雨 |
mai, vũ |
つゆ |
mùa mưa |
78 |
かび |
|
かび |
nấm mốc |
79 |
暖房 |
noãn, phòng |
だんぼう |
điều hòa ấm |
80 |
皮 |
bì |
かわ |
da |
81 |
館 |
quán |
かん |
can |
82 |
画面 |
họa, diện |
がめん |
màn hình |
83 |
番組 |
phiên, tổ |
ばんぐみ |
chương trình |
84 |
記事 |
kí, sự |
きじ |
ký sự |
85 |
近所 |
cận, sở |
きんじょ |
xung quanh |
86 |
警察 |
cảnh, sát |
けいさつ |
cảnh sát |
87 |
犯人 |
phạm, nhân |
はんにん |
tội phạm |
88 |
小銭 |
tiểu, tiền |
こぜに |
tiền lẻ |
89 |
ごちそう |
|
ごちそう |
chiêu đãi |
90 |
作者 |
tác, giả |
作者 |
tác giả |
91 |
作品 |
tác, phẩm |
さくひん |
tác phẩm |
92 |
制服 |
chế, phục |
せいふく |
đồng phục |
93 |
洗剤 |
tiễn, tễ |
せんざい |
bột giặt |
94 |
底 |
để |
そこ |
đáy |
95 |
地下 |
địa, hạ |
ちか |
ngầm |
96 |
寺 |
tự |
てら |
chùa |
97 |
道路 |
đạo, lộ |
どうろ |
đường |
98 |
坂 |
phản |
さか |
dốc |
99 |
煙 |
yên |
けむり |
khói |
100 |
灰 |
hôi |
はい |
tàn |
101 |
判 |
phán |
はん |
con dấu |
102 |
名刺 |
danh, thích |
めいし |
danh thiếp |
103 |
免許 |
miễn, hứa |
めんきょ |
giấy phép |
104 |
多く |
đa |
おおく |
nhiều |
105 |
前半 |
tiền, bán |
ぜんはん |
phần đầu |
106 |
後半 |
hậu, bán |
こうはん |
phần cuối |
107 |
最高 |
tối, cao |
さいこう |
cao nhất |
108 |
最低 |
tối, đê |
さいてい |
thấp nhất |
109 |
最初 |
tối, sơ |
さいしょ |
đầu tiên |
110 |
最後 |
tối, hậu |
さいご |
cuối cùng |
111 |
自動 |
tự, động |
じどう |
tự động |
112 |
種類 |
chủng, loại |
しゅるい |
loại |
113 |
性格 |
tính, cách |
せいかく |
tính cách |
114 |
性質 |
tính, chất |
せいしつ |
tính chất |
115 |
順番 |
thuận, phiên |
じゅんばん |
thứ tự |
116 |
番 |
phiên |
ばん |
lượt |
117 |
方法 |
phương, pháp |
ほうほう |
phương pháp |
118 |
製品 |
chế, phẩm |
せいひん |
sản phẩm |
119 |
値上がり |
triị, thượng |
ねあがり |
tăng giá |
120 |
生 |
sinh |
なま |
tươi |
121 |
渇く |
khát |
かわく |
khát |
122 |
嗅ぐ |
xúy |
かぐ |
ngửi |
123 |
叩く |
khấu |
たたく |
đánh, vỗ |
124 |
殴る |
ẩu |
なぐる |
đấm |
125 |
ける |
|
ける |
đá |
126 |
抱く |
bão |
だく |
ôm |
127 |
倒れる |
đảo |
たおれる |
đổ |
128 |
倒す |
đảo |
たおす |
làm đổ |
129 |
起きる |
khởi |
おきる |
thức dậy |
130 |
起こす |
khởi |
おこす |
đánh thức |
131 |
尋ねる |
tầm |
たずねる |
hỏi |
132 |
呼ぶ |
hôi |
よぶ |
gọi |
133 |
叫ぶ |
khiếu |
さけぶ |
gào to |
134 |
黙る |
mặc |
だまる |
im lặng |
135 |
飼う |
tự |
かう |
nuôi |
136 |
数える |
số |
かぞえる |
đếm |
137 |
乾く |
can |
かわく |
khô |
138 |
乾かす |
can |
かわかす |
làm khô |
139 |
畳む |
điệp |
たたむ |
gấp |
140 |
誘う |
dụ |
さそう |
mời, rủ |
141 |
おごる |
|
おごる |
chiêu đãi |
142 |
預かる |
dự |
あずかる |
chăm sóc |
143 |
預ける |
dự |
あずける |
gửi |
144 |
決まる |
quyết |
きまる |
được quyết định |
145 |
決める |
quyết |
きめる |
quyết định |
146 |
写る |
tả |
うつる |
chụp được |
147 |
写す |
tả |
うつす |
chụp |
148 |
思い出す |
tư |
おもいだす |
nhớ lại |
149 |
教わる |
giáo |
おそわる |
được dạy |
150 |
申し込む |
thân, nhập |
もうしこむ |
đăng ký |
151 |
断る |
đoạn |
ことわる |
từ chối |
152 |
見つかる |
kiến |
みつかる |
được tìm thấy |
153 |
見つける |
kiến |
みつける |
tìm thấy |
154 |
捕まる |
bộ |
つかまる |
bị bắt |
155 |
捕まえる |
bộ |
つかまえる |
bắt |
156 |
乗る |
thừa |
のる |
leo lên |
157 |
乗せる |
thừa |
のせる |
cho lên |
158 |
降りる |
giáng |
おりる |
xuống |
159 |
降ろす |
giáng |
おろす |
cho xuống |
160 |
直る |
trực |
なおる |
được sửa |
161 |
直す |
trực |
なおす |
sửa |
162 |
治る |
trị |
なおる |
hồi phục |
163 |
治す |
trị |
なおす |
cứu chữa |
164 |
亡くなる |
vong |
なくなる |
chết |
165 |
亡くす |
vong |
なくす |
mất |
166 |
生まれる |
sinh |
うまれる |
được sinh ra |
167 |
生む |
sinh |
うむ |
sinh |
168 |
出会う |
xuất, hợp |
であう |
gặp (ngẫu nhiên) |
169 |
訪ねる |
phóng |
たずねる |
thăm |
170 |
付き合う |
phó, hợp |
つきあう |
hẹn hò, giao tiếp |
171 |
効く |
hiệu |
きく |
có hiệu quả |
172 |
はやる |
|
はやる |
phổ biến |
173 |
経つ |
kinh |
たつ |
qua |
174 |
間に合う |
gian, hợp |
まにあう |
làm cho kịp giờ |
175 |
間に合わせる |
gian, hợp |
まにあわせる |
kịp giờ |
176 |
通う |
thông |
かよう |
đi làm, học |
177 |
込む |
nhập |
こむ |
đông |
178 |
すれ違う |
vi |
すれちあう |
vượt, lướt |
179 |
掛かる |
quải |
かかる |
được bao phủ |
180 |
掛ける |
quải |
かける |
bao phủ |
181 |
動く |
động |
うごく |
hoạt động |
182 |
動かす |
động |
うごかす |
di chuyển |
183 |
離れる |
li |
はなれる |
tránh xa |
184 |
離す |
li |
はなす |
tách ra |
185 |
ぶつかる |
|
ぶつかる |
bị đâm |
186 |
ぶつける |
|
ぶつける |
đâm |
187 |
こぼれる |
|
こぼれる |
bị tràn |
188 |
こぼす |
|
こぼす |
tràn |
189 |
ふく |
|
ふく |
lau |
190 |
片付く |
phiến, phó |
かたづく |
được dọn dẹp |
191 |
片付ける |
phiến, phó |
かたづける |
dọn dẹp |
192 |
包む |
bao |
つつむ |
bọc |
193 |
張る |
trương |
はる |
dán |
194 |
無くなる |
vô |
なくなる |
bị mất |
195 |
無くす |
vô |
なくす |
mất |
196 |
足りる |
túc |
たりる |
đủ |
197 |
残る |
tàn |
のこる |
bị thừa |
198 |
残す |
tàn |
のこす |
thừa |
199 |
腐る |
hủ |
くさる |
thối |
200 |
むける |
|
むける |
bị lột |
201 |
むく |
|
むく |
lột |
202 |
滑る |
hoạt |
すべる |
trượt |
203 |
積もる |
tích |
つもる |
được tích tụ |
204 |
積む |
tích |
つむ |
tích tụ, chất lại |
205 |
空く |
không |
あく |
bị thủng |
206 |
空ける |
không |
あける |
thủng |
207 |
下がる |
hạ |
さがる |
bị giảm |
208 |
下げる |
hạ |
さげる |
giảm |
209 |
冷える |
lãnh |
ひえる |
bị lạnh |
210 |
冷やす |
lãnh |
ひやす |
làm lạnh |
211 |
冷める |
lãnh |
さめる |
bị nguội |
212 |
冷ます |
lãnh |
さます |
làm nguội |
213 |
燃える |
thiêu |
もえる |
cháy |
214 |
燃やす |
thiêu |
もやす |
đốt |
215 |
沸く |
phí |
わく |
sôi |
216 |
沸かす |
phí |
わかす |
đun sôi |
217 |
鳴る |
minh |
なる |
kêu |
218 |
鳴らす |
minh |
ならす |
làm kêu |
219 |
役立つ |
dịch |
やくだつ |
hữu ích |
220 |
役立てる |
dịch, lập |
やくだてる |
được sử dụng |
221 |
飾り |
sức |
かざり |
trang trí |
222 |
遊び |
du |
あそび |
chơi |
223 |
集まり |
tập |
あつまり |
tập hợp |
224 |
教え |
giáo |
おしえ |
dạy |
225 |
踊り |
dũng |
おどり |
nhảy |
226 |
思い |
tư |
おもい |
suy nghĩ, cảm giác |
227 |
考え |
khảo |
かんがえ |
nghĩ, ý tưởng |
228 |
片づけ |
phiến |
かたづけ |
ngăn nắp |
229 |
手伝い |
thủ, truyền |
てつだい |
giúp đỡ |
230 |
働き |
động |
はたらき |
hoạt động |
231 |
決まり |
quyết |
きまり |
luật lệ |
232 |
騒ぎ |
tào |
さわぎ |
ồn ào, om xòm |
233 |
知らせ |
tri |
しらせ |
tin tức, thông báo |
234 |
頼み |
lại |
たのみ |
yêu cầu |
235 |
疲れ |
bì |
つかれ |
vất vả, mệt mỏi |
236 |
違い |
vi |
ちがい |
khác biệt |
237 |
始め |
thủy |
はじめ |
khởi đầu |
238 |
続き |
tục |
つづき |
tiếp tục |
239 |
暮れ |
mộ |
くれ |
cuối năm |
240 |
行き |
hành |
いき |
đi |
241 |
帰り |
qui |
かえり |
trở về |
242 |
急ぎ |
cấp |
いそぎ |
khẩn cấp, vội |
243 |
遅れ |
trì |
おくれ |
gián đoạn |
244 |
貸し |
thải |
かし |
cho mượn |
245 |
借り |
tá |
かり |
mượn |
246 |
勝ち |
thắng |
かち |
thắng |
247 |
負け |
phụ |
まけ |
thua |
248 |
迎え |
nghênh |
むかえ |
đón |
249 |
始まり |
thủy |
はじまり |
bắt đầu |
250 |
終わり |
chung |
おわり |
kết thúc |
251 |
戻り |
lệ |
もどり |
trở về, trả lại |
252 |
別れ |
biệt |
わかれ |
chia ly |
253 |
喜び |
hỷ |
よろこび |
hớn hở |
254 |
楽しみ |
lạc |
たのしみ |
sung sướng |
255 |
笑い |
tiếu |
わらい |
cười |
256 |
驚き |
kinh |
おどろき |
ngạc nhiên |
257 |
怒り |
nộ |
いかり |
giận dữ |
258 |
悲しみ |
bi |
かたしみ |
buồn bã |
259 |
幸せな |
hạnh |
しあわせな |
hạnh phúc |
260 |
得意な |
đắc, ý |
とくいな |
mạnh, giỏi |
261 |
苦手な |
khổ, thủ |
にがてな |
yếu, kém |
262 |
熱心な |
nhiệt, tâm |
ねっしんな |
chăm chỉ |
263 |
夢中な |
mộng, trung |
むちゅうな |
chú tâm |
264 |
退屈な |
thoái, quật |
たいくつな |
chán |
265 |
健康な |
kiện, khang |
けんこうな |
khỏe khoắn |
266 |
苦しい |
khổ |
くるしい |
cực khổ |
267 |
平気な |
bình, khí |
へいきな |
bình thản |
268 |
悔しい |
hối |
くやしい |
cay cú |
269 |
うらやましい |
|
うらやましい |
ghen tỵ |
270 |
かゆい |
|
かゆい |
ngứa |
271 |
おとなしい |
|
おとなしい |
trầm lặng |
272 |
我慢強い |
ngã, mạn, cường |
がまんづよい |
chịu đựng giỏi |
273 |
正直な |
chính, trị |
しょうじきな |
trung thực |
274 |
けちな |
|
けちな |
kẹt xỉ |
275 |
我儘な |
ngã,tẫn |
わがままな |
ích kỷ |
276 |
積極的な |
tích, cực, đích |
せっきょくてきな |
tích cực |
277 |
消極的な |
tiêu, cực, đích |
しょうきょくてきな |
tiêu cực |
278 |
満足な |
mãn, túc |
まんぞくな |
thỏa mãn |
279 |
不満な |
bất, mãn |
ふまんな |
bất mãn |
280 |
不安な |
bất, an |
ふあんな |
bất an |
281 |
大変な |
đại, biến |
たいへんな |
tồi tệ |
282 |
無理な |
vô, lý |
むりな |
vô lý |
283 |
不注意な |
bất, trú, ý |
ふちゅういな |
không chú ý |
284 |
楽な |
lạc |
らくな |
thoải mái |
285 |
面倒な |
diện, đảo |
めんどうな |
phiền phức |
286 |
失礼な |
thất, lễ |
しつれいな |
thất lễ |
287 |
当然な |
đương, nhiên |
とうぜんな |
đương nhiên |
288 |
意外な |
ý, ngoại |
いがいな |
không ngờ đến |
289 |
結構な |
kết, cấu |
けっこうな |
tốt, đủ |
290 |
派手な |
phái, thủ |
はでな |
lòe loẹt |
291 |
地味な |
địa, vị |
じみな |
giản dị |
292 |
おしゃれな |
|
おしゃれな |
thời trang, mốt |
293 |
変な |
biến |
へんな |
lạ |
294 |
不思議な |
bất, tư, nghị |
ふしぎな |
thần bí |
295 |
ましな |
|
ましな |
tốt lên |
296 |
むだな |
|
むだな |
lãng phí |
297 |
自由な |
tự, do |
じゆうな |
tự do |
298 |
不自由な |
bất, tự, do |
ふじゆうな |
tàn tật, không tự do |
299 |
温まる |
ôn |
あたたまる |
trở nên ấm hơn |
300 |
温める |
ôn |
あたためる |
ấm, nóng |
301 |
高まる |
cao |
たかまる |
cao lên |
302 |
高める |
cao |
たかめる |
làm cao lên |
303 |
強まる |
cường |
つよまる |
mạnh lên |
304 |
強める |
cường |
つよめる |
làm mạnh lên |
305 |
弱まる |
nhược |
よわまる |
yếu đi |
306 |
弱める |
nhược |
よわめる |
làm yếu đi |
307 |
広まる |
quảng |
ひろまる |
rộng ra |
308 |
広める |
quảng |
ひろめる |
làm rộng ra |
309 |
深まる |
thâm |
ふかまる |
sâu hơn |
310 |
深める |
thâm |
ふかめる |
làm sâu thêm |
311 |
世話 |
thế, thoại |
せわ |
chăm sóc |
312 |
家庭 |
gia, đình |
かてい |
gia đình |
313 |
協力 |
hiệp, lực |
きょうりょく |
hiệp lực |
314 |
感謝 |
cảm, tạ |
かんしゃ |
cảm tạ |
315 |
お礼 |
lễ |
おれい |
đáp lễ |
316 |
お詫び |
sá |
おわび |
xin lỗi |
317 |
おじぎ |
|
おじぎ |
cúi chào |
318 |
握手 |
ác |
あくしゅ |
bắt tay |
319 |
いじわる |
|
いじわる |
xấu bụng |
320 |
いたずら |
|
いたずら |
nghịch ngợm |
321 |
節約 |
tiết, ước |
せつやく |
tiết kiệm |
322 |
経営 |
kinh, doanh |
けいえい |
quản lý |
323 |
反省 |
phản, tỉnh |
はんせい |
tự kiểm tra |
324 |
実行 |
thực, hành |
じっこう |
thực hành |
325 |
進歩 |
tiến, bộ |
しんぽ |
tiến bộ |
326 |
変化 |
biến, hóa |
へんか |
thay đổi, biến hóa |
327 |
発達 |
phát, triển |
はったつ |
phát triển |
328 |
体力 |
thể, lực |
たいりょく |
thể lực |
329 |
出場 |
xuất, trường |
しゅつじょう |
tham dự |
330 |
活躍 |
hoạt, dược |
かつやく |
hoạt động |
331 |
競争 |
cạnh, tranh |
きょうそう |
cạnh tranh |
332 |
応援 |
ứng, viện |
おうえん |
cổ vũ |
333 |
拍手 |
phách, thủ |
はくしゅ |
vỗ tay |
334 |
人気 |
nhận, khí |
にんき |
nổi tiếng |
335 |
うわさ |
|
うわさ |
tin đồn |
336 |
情報 |
tình, báo |
じょうほう |
thông tin |
337 |
交換 |
giao, hoán |
こうかん |
trao đổi |
338 |
流行 |
lưu, hành |
りゅうこう |
trào lưu |
339 |
宣伝 |
tuyên, truyền |
せんでん |
tuyên truyền |
340 |
広告 |
quảng, cáo |
こうこく |
quảng cáo |
341 |
注目 |
trú, mục |
ちゅうもく |
chú trọng |
342 |
通訳 |
thông, dịch |
つうやく |
thông dịch |
343 |
翻訳 |
phiên. Dịch |
ほにゃく |
biên dịch |
344 |
伝言 |
truyền, ngôn |
でんごん |
tin nhắn thoại |
345 |
報告 |
báo, cáo |
ほうこく |
báo cáo |
346 |
録画 |
lục, họa |
ろくが |
ghi lại |
347 |
混雑 |
hỗn, tạp |
こんざつ |
hỗn tạp |
348 |
渋滞 |
sáp, trệ |
じゅうたい |
tắc đường |
349 |
衝突 |
xung, đột |
しょうとつ |
xung đột |
350 |
被害 |
bị, hại |
ひがい |
thiệt hại |
351 |
事故 |
sự, cố |
じこ |
tai nạn |
352 |
事件 |
sự, kiện |
じけん |
sự kiện |
353 |
故障 |
cố, chướng |
こしょう |
hỏng |
354 |
修理 |
tu, lý |
しゅうり |
sửa chữa |
355 |
停電 |
đình, điện |
ていでん |
mất điện |
356 |
調子 |
điều, tử |
ちょうし |
trạng thái |
357 |
緊張 |
khẩn, trương |
きんちょう |
lo lắng |
358 |
自身 |
tự, thân |
じしん |
tự tin |
359 |
自慢 |
tự, mạn |
じまん |
tự mãn |
360 |
感心 |
cảm, tâm |
かんしん |
quan tâm |
361 |
感動 |
cảm, động |
かんどう |
cảm động |
362 |
興奮 |
hưng, phấn |
こうふん |
hưng phấn |
363 |
感想 |
cảm, tưởng |
かんそう |
cảm tưởng |
364 |
予想 |
dự, tưởng |
よそう |
dự đoán |
365 |
専門 |
chuyên, môn |
せんもん |
chuyên môn |
366 |
研究 |
nghiên, cứu |
けんきゅう |
nghiên cứu |
367 |
調査 |
điều, tra |
ちょうさ |
điều tra |
368 |
原因 |
nguyên, nhân |
げんいん |
nguyên nhân |
369 |
結果 |
kết, quả |
けっか |
kết quả |
370 |
解決 |
giải, quyết |
かいけつ |
giải quyết |
371 |
確認 |
xác, nhận |
かくにん |
xác nhận |
372 |
利用 |
lợi, dụng |
りよう |
sử dụng |
373 |
理解 |
lý, giải |
りかい |
lý giải |
374 |
発見 |
phát, kiến |
はっけん |
phát kiến |
375 |
発明 |
phát, minh |
はつめい |
phát minh |
376 |
関係 |
quan, hệ |
かんけい |
quan hệ |
377 |
団体 |
đoàn, thể |
だんたい |
đoàn thể |
378 |
選挙 |
tuyển, cử |
せんきょ |
bầu cử |
379 |
税金 |
thuế, kim |
ぜいきん |
thuế |
380 |
責任 |
trách,nhiệm |
せきにん |
trách nhiệm |
381 |
書類 |
thư, loại |
しょるい |
tài liệu |
382 |
題名 |
đề, danh |
だいめい |
tiêu đề |
383 |
条件 |
điều, kiện |
じょうけん |
điều kiện |
384 |
締め切り |
đế, thiết |
しめきり |
hạn cuối |
385 |
期間 |
kỳ, hạn |
きかん |
thời gian, thời kỳ |
386 |
倍 |
bội |
ばい |
lần |
387 |
くじ |
|
くじ |
xổ số, rút thăm |
388 |
近道 |
cận, đạo |
ちかみち |
đường tắt |
389 |
中心 |
trung, tâm |
ちゅうしん |
trung tâm |
390 |
辺り |
biên |
あたり |
gần, lân cận |
391 |
周り |
chu |
まわり |
xung quanh, vòng quanh |
392 |
穴 |
huyệt |
あな |
lỗ |
393 |
列 |
liệt |
れつ |
hàng |
394 |
幅 |
phúc |
はば |
chiều rộng |
395 |
範囲 |
phạm, vi |
はんい |
phạm vi |
396 |
内容 |
nội, dung |
ないよう |
nội dung |
397 |
中身 |
trung, thân |
なかみ |
bên trong |
398 |
特徴 |
đặc, trưng |
とくちょう |
đặc trưng |
399 |
普通 |
phổ, thông |
ふつう |
bình thường |
400 |
当たり前 |
đương |
あたりまえ |
đương nhiên |
401 |
偽 |
ngụy |
にせ |
giả |
402 |
別 |
biệt |
べつ |
khác |
403 |
国籍 |
quốc, tịch |
こくせき |
quốc tịch |
404 |
東洋 |
đông, dương |
とうよう |
phương đông |
405 |
西洋 |
tây, phương |
せいよう |
phương tây |
406 |
国際 |
quốc, tế |
こくさい |
quốc tế |
407 |
自然 |
tự, nhiên |
しぜん |
tự nhiên |
408 |
景色 |
phong, cảnh |
けしき |
phong cảnh |
409 |
宗教 |
tông, giáo |
しゅうきょう |
tôn giáo |
410 |
愛 |
yêu |
あい |
yêu |
411 |
届く |
giới |
とどく |
được giao đến |
412 |
届ける |
giới |
とどける |
giao đến |
413 |
かく |
|
かく |
gãi |
414 |
つかむ |
|
つかむ |
tóm, chộp |
415 |
握る |
ác |
にぎる |
nắm chặt |
416 |
抑える |
ức |
おさえる |
giữ |
417 |
近づく |
cận |
ちかづく |
lại gần |
418 |
近づける |
cận |
ちかづける |
mang đến gần |
419 |
合う |
hợp |
あう |
gặp |
420 |
合わせる |
hợp |
あわせる |
tập hợp, hiệp lực |
421 |
当たる |
đương |
あたる |
bị đánh |
422 |
当てる |
đương |
あてる |
đánh |
423 |
比べる |
tỉ |
くらべる |
so sánh |
424 |
似合う |
dĩ, hợp |
にあう |
hợp |
425 |
似る |
dĩ |
にる |
giống |
426 |
似せる |
dĩ |
にせる |
bắt chước |
427 |
分かれる |
phân |
わかれる |
được chia ra |
428 |
分ける |
phân |
わける |
chia |
429 |
足す |
túc |
たす |
cộng, thêm vào |
430 |
引く |
dẫn |
ひく |
kéo, trừ |
431 |
増える |
tăng |
ふえる |
tăng lên |
432 |
増やす |
tăng |
ふやす |
làm tăng lên |
433 |
減る |
giảm |
へる |
giảm xuống |
434 |
減らす |
giảm |
へらす |
làm giảm xuống |
435 |
変わる |
biến |
かわる |
thay đổi |
436 |
変える |
biến |
かえる |
làm thay đổi |
437 |
代わる・替わる・換わる |
đại, thế, hoán |
かわる |
thay |
438 |
代える・替える・換える |
đại, thế, hoán |
かえる |
đổi |
439 |
返る |
phản |
かえる |
được trả lại |
440 |
返す |
phản |
かえす |
trả lại |
441 |
譲る |
nhượng |
ゆずる |
nhường |
442 |
助かる |
trợ |
たすかる |
được giúp |
443 |
助ける |
trợ |
たすける |
giúp |
444 |
いじめる |
|
いじめる |
bắt nạt |
445 |
だまる |
|
だまる |
lừa |
446 |
盗む |
đạo |
ぬすむ |
lấy cắp |
447 |
刺さる |
thích |
ささる |
bị đâm |
448 |
刺す |
thích |
さす |
đâm |
449 |
殺す |
sát |
ころす |
giết |
450 |
隠れる |
ẩn |
かくれる |
ẩn náu, trốn |
451 |
隠す |
ẩn |
かくす |
che giấu |
452 |
埋まる |
mai |
うまる |
bị chôn |
453 |
埋める |
mai |
うめる |
chôn |
454 |
囲む |
vi |
かこむ |
vây quanh |
455 |
詰まる |
cật |
つまる |
đầy, chặt |
456 |
詰める |
cật |
つめる |
đóng gói |
457 |
開く |
khai |
ひらく |
mở |
458 |
閉じる |
bế |
とじる |
dđóng |
459 |
飛ぶ |
phi |
とぶ |
bay |
460 |
飛ばす |
phi |
とばす |
cho bay |
461 |
振る |
chấn |
ふる |
rung, vẫy |
462 |
めくる |
|
めくる |
lật lên |
463 |
見かける |
kiến |
みかける |
tình cờ thấy |
464 |
確かめる |
xác |
たしかめる |
kiểm tra lại |
465 |
試す |
thí |
ためす |
thử |
466 |
繰り返す |
sào, phản |
くりかえす |
lặp lại |
467 |
訳す |
dịch |
やくす |
dịch |
468 |
行う |
hành |
おこなう |
tổ chức |
469 |
間違う |
gian, vi |
まちがう |
bị sai |
470 |
間違える |
gian, vi |
まちがえる |
làm sai |
471 |
許す |
hứa |
ゆるす |
tha thứ, cho phép |
472 |
慣れる |
quán |
なれる |
quen |
473 |
慣らす |
quán |
ならす |
khởi động |
474 |
立つ |
lập |
たつ |
đứng |
475 |
立てる |
lập |
たてる |
dựng lên |
476 |
建つ |
kiến |
たつ |
được xây |
477 |
建てる |
kiến |
たてる |
xây |
478 |
育つ |
dục |
そだつ |
được nuôi dạy |
479 |
育てる |
dục |
そだてる |
nuôi, dạy |
480 |
生える |
sinh |
はえる |
mọc |
481 |
生やす |
sinh |
はやす |
nuôi(râu) |
482 |
汚れる |
ô |
よごれる |
bị bẩn |
483 |
汚す |
ô |
よごす |
làm bẩn |
484 |
壊れる |
hoại |
こわれる |
bị hỏng |
485 |
壊す |
hoại |
こわす |
làm hỏng |
486 |
割れる |
cát |
われる |
bị vỡ |
487 |
割る |
cát |
わる |
làm vỡ |
488 |
折れる |
chiết |
おれる |
bị gãy |
489 |
折る |
chiết |
おる |
làm gãy |
490 |
破れる |
phá |
やぶれる |
bị rách |
491 |
破る |
phá |
やぶる |
xé rách |
492 |
曲がる |
khúc |
まがる |
gập, cong |
493 |
曲げる |
khúc |
まげる |
bẻ, uốn |
494 |
外れる |
ngoại |
はずれる |
bị rời ra |
495 |
外す |
ngoại |
はずす |
tách ra |
496 |
揺れる |
dao |
ゆれる |
bị rung |
497 |
揺らす |
dao |
ゆらす |
đung đưa |
498 |
流れる |
lưu |
ながれる |
chảy |
499 |
流す |
lưu |
ながす |
cho chảy |
500 |
濡れる |
nhu |
ぬれる |
bị ướt |