512 chữ kanji look and learn

Học 512 chữ kanji look and learn (97-128)

512 chữ kanji look and learn

Nhập xuất thị đinh (入 出 市 町)

入る いる vào

入れる いれる đặt vào

入り口/入口 いりくち/いりぐち lối vào/lối vào

出る でる rời khỏi

出かける でかける đi ra

出す だす đặt ra

出口 でぐち lối ra

つくば市 つくばし thành phố tsukuba

 いち phiên chợ; hội chợ

 し thành phố

 ちょう thành phố

町中 まちなか trong phố; trong thành phố

町人 ちょうにんĐINH NHÂN lái buôn

Thôn vũ điện xa (村 雨 電 車)


 むら làng


 あめ mưa

大雨 おおあめ mưa nặng hạt

電気 でんき điện

電車 でんしゃ tàu điện

電話 でんわ điện thoại

 くるま xe hơi

電車 でんしゃ tàu điện

車いす くるまいす xe lăn

Mã dịch xã hiệu (馬 駅 社 校)


 うま ngựa


子馬 こうま ngựa con

 えき trạm

 しゃ lăng

会社 かいしゃ công ty

社会 しゃかい xã hội

社長 しゃちょう chủ tịch

学校 がっこう trường học

高校 こうこう trung học

中学校 ちゅうがっこう trung học cơ sở

小学校 しょうがっこう trường tiểu học

校長 こうちょう hiệu trưởng

Điếm ngân bệnh viên (店 銀 病 院)

 たな cửa hàng

本店 ほんだな trụ sở chính

銀行 ぎんこう ngân hàng

 かね bạc

水銀 すいぎん thủy ngân

病む やむ suy nhược

 いたずき căn bệnh

病気 びょうき căn bệnh

病院 びょういん bệnh viện

入院する にゅういんする nhập viện
512 chữ hán kanji look and learn

Hưu tẩu khởi bối (休 走 起 貝)

休む やすむ còn lại

休み やすみ ngày nghỉ


休日 きゅうじつ ngày nghỉ


走る はしる chạy


走行 そうこう du lịch


起きる おきる đứng dậy


起こす おこす nâng cao


起こる おこる xảy ra


 かい động vật có vỏ, sò

Mãi mại độc thư (買 売 読 書)

買う かう mua

買い手 かいて người mua


買い占める かいしめる mua lên


売る うる bán


売れる うれる được bán


売店 ばいてん cửa hàng


大売出し おおうりだし big sale


読む よむ đọc


書く かく viết


読書 とくしょ cách đọc


Quy miễn cung trùng (帰 勉 弓 虫 )

帰る かえる trở về

帰国 きこく trở về nhà


帰り かえり trở về


行き帰り いきかえり và trở lại


勉強する べんきょうする nghiên cứu


勉学 べんがく nghiên cứu


 きゅう cây cung


虫 むし côn trùng


Cường trì danh ngữ (持 持 名 語)

強い つよい đanh

強か したたか nghiêm khắc; nghiêm nghị


強さ つよさ sức mạnh


強ち あながち không phải bao giờ; không nhất thiết


強み つよみ nốt mạnh; đoạn chơi mạnh


強い こわい mạnh


勉強する べんきょうする nghiên cứu


強いる しいる lực lượng


強気 ごうき bò đực


持つ もつ có


お金持ち おかねもち giàu có


気持ち きもち cảm giác


名前 なまえ tên


日本語 にっぽんご tiếng nhật bản


中国語 ちゅうごくご tiếng trung quốc


英語 えいご tiếng anh


語る かたる nói chuyện


主語 しゅご vấn đề
Xem đầy đử 512 chữ kanji look and learn
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License