Học 512 chữ hán tự cơ bản
Nhất nhị tam tứ (一 二 三 四)
一 いち một
一つ ひとつ một
二 に hai
二つ ふたつ hai
三 さん ba
三つ みっつ ba
四 し bốn
四つ よっつ bốn
一つ ひとつ một
二 に hai
二つ ふたつ hai
三 さん ba
三つ みっつ ba
四 し bốn
四つ よっつ bốn
Ngũ lục thất bát (五 六 七 八)
五 い năm
五つ いつつ mồng 5
六 む sáu
六つ むっつ mồng 6
七 しち bảy
七つ ななつ bảy
八 はち tám
八つ やっつ 8 cái
五つ いつつ mồng 5
六 む sáu
六つ むっつ mồng 6
七 しち bảy
七つ ななつ bảy
八 はち tám
八つ やっつ 8 cái
Cữu thập bách thiên (九 十 百 千)
九 きゅう chín
九つ ここのつ chín cái
十 じゅう mười
百 ひゃく một trăm
二百 にひゃく hai trăm
三百 さんびゃく ba trăm
六百 ろっぴゃく sáu trăm
八百 はっぴゃく tám trăm
千 せん một ngàn
二千 にせん hai ngàn
三千 さんぜん ba nghìn
八千 はっせん tám ngàn
九つ ここのつ chín cái
十 じゅう mười
百 ひゃく một trăm
二百 にひゃく hai trăm
三百 さんびゃく ba trăm
六百 ろっぴゃく sáu trăm
八百 はっぴゃく tám trăm
千 せん một ngàn
二千 にせん hai ngàn
三千 さんぜん ba nghìn
八千 はっせん tám ngàn
Vạn viên khẩu mục (万 円 口 目)
一万 いちまん mười nghìn
十万 じゅうまん trăm nghìn
百万 ひゃくまん một triệu
円 えん vòng tròn
円い まるい tròn
口 く miệng
目 め mắt
一日目 いちにちめ ngày 1
三日 みっか ba ngày
一月 いちがつ tháng giêng
火 ひ lửa
十万 じゅうまん trăm nghìn
百万 ひゃくまん một triệu
円 えん vòng tròn
円い まるい tròn
口 く miệng
目 め mắt
一日目 いちにちめ ngày 1
三日 みっか ba ngày
一月 いちがつ tháng giêng
火 ひ lửa
Nhật nguyệt hỏa thủy (日 月 火 水)
日 ひ mặt trời
三日 みっか ba ngày
月 つき mặt trăng
一月 いちがつ tháng giêng
火 ひ lửa
水 みず nước
三日 みっか ba ngày
月 つき mặt trăng
一月 いちがつ tháng giêng
火 ひ lửa
水 みず nước
Mộc kim thổ diệu (木 金 土 曜)
木 き cây
金 かね tiền; đồng tiền
金 きん tiền; vàng
お金 おかね tiền; của cải
土 つち đất
土曜 どよう Thứ bảy
曜日 ようび ngày trong tuần
日曜 にちよう Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
月曜 げつよう thứ Hai
木曜 もくよう thứ năm
水曜 すいよう thứ tư
火曜 かよう thứ ba; ngày thứ ba
金曜 きんよう thứ sáu
金 かね tiền; đồng tiền
金 きん tiền; vàng
お金 おかね tiền; của cải
土 つち đất
土曜 どよう Thứ bảy
曜日 ようび ngày trong tuần
日曜 にちよう Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
月曜 げつよう thứ Hai
木曜 もくよう thứ năm
水曜 すいよう thứ tư
火曜 かよう thứ ba; ngày thứ ba
金曜 きんよう thứ sáu
Bản nhân kim tự ( 本 人 今 時)
本 ほん điều này
日本 にっぽん sơn mài nhật
一本 いっぽん độc thân
二本 にほん hai
三本 さんぼん ba
一人 いちにん một người
二人 ににん hai người
三人 さんにん ba người
人 じん người
人 にん người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài;
người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人 ひと người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài;
người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人々 ひとびと con nhỏ (chữ 々 không là một chữ hán chỉ là "ghép lắp")
日本 にっぽん sơn mài nhật
一本 いっぽん độc thân
二本 にほん hai
三本 さんぼん ba
一人 いちにん một người
二人 ににん hai người
三人 さんにん ba người
人 じん người
人 にん người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài;
người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人 ひと người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài;
người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人々 ひとびと con nhỏ (chữ 々 không là một chữ hán chỉ là "ghép lắp")
人々 にんにん Mỗi người; mọi người
一人 ひとり một người
一人 で ひとりで một mình
今 いま hiện nay
今月 こんげつ tháng này
今日 きょう hôm nay
お寺 おてら chùa
一人 ひとり một người
一人 で ひとりで một mình
今 いま hiện nay
今月 こんげつ tháng này
今日 きょう hôm nay
お寺 おてら chùa
Thời bán đao phân (時 半 刀 分)
一時 いちじ thời gian
時々 ときどき đôi khi
三時半 さんじはん ba giờ rưỡi
一月半 ば いちがつなかば giữa tháng
刀 かたな gươm
日本刀 にほんとう thanh kiếm nhật
五分 ごふん rưỡi
十分 じっぷん đầy đủ
半分 はんぶん rưỡi
分かる わかる tìm thấy, hiểu
時々 ときどき đôi khi
三時半 さんじはん ba giờ rưỡi
一月半 ば いちがつなかば giữa tháng
刀 かたな gươm
日本刀 にほんとう thanh kiếm nhật
五分 ごふん rưỡi
十分 じっぷん đầy đủ
半分 はんぶん rưỡi
分かる わかる tìm thấy, hiểu
Xem tiếp 512 chữ hán tự bài 2 (33-64)
Xem đầy đủ 512 chữ kanji