Từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 2

1. 肉じゃが [nhục]
にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
2. 材料 [tài, liệu]
ざいりょう
nguyên liệu
3. 4人分 [nhân, phân]
よにんぶん
phần 4 người
4. 牛肉 [ngưu, nhục]
ぎゅうにく
thịt bò
5. ~グラム
~グラム
~ gram
6. ジャガイモ
ジャガイモ
khoai tây
7. 玉ネギ [ngọc]
たまねぎ
củ hành tây
8. 調味料 [điều, vị, liệu]
ちょうみりょう
gia vị
9. 水 [thủy]
みず
nước
10. ~カップ
~カップ
~ cốc
11. 酒 [tửu]
さけ
rượu sake của Nhật
12. しょうゆ
しょうゆ
nước tương của Nhật
13. 砂糖 [sa, đường]
さとう
đường (ăn)
14. 大さじ [đại]
おおさじ
muỗng canh; thìa đong gia vị
15. ~杯 [bôi]
~ばい
~ cốc; chén
16. サラダ油 [du]
サラダゆ
dầu làm salad
17. 少々 [thiểu]
しょうしょう
một chút
18. ~センチ幅 [phúc]
~センチはば
lát ~ cm
19. 剥く [tước]
むく
bóc; gọt
20. 夕食 [tịch, thực]
ゆうしょく
cơm chiều; cơm tối
21. おかず
おかず
đồ ăn kèm
22. ~リットル
~リットル
~ lít
23. 小さじ [tiểu]
こさじ
muỗng nhỏ
24. 包丁 [bao, đinh]
ほうちょう
dao thái thịt
25. まな板 [phản]
まないた
cái thớt
26. はかり
はかり
cái cân
27. 夕食のおかず [tịch, thực]
ゆうしょく
thức ăn bữa tối
28. 栄養 [vinh, dưỡng]
えいよう
dinh dưỡng
29. バランス
バランス
cân bằng
30. 栄養のバランスを考える [vinh, dưỡng]
えいようのバランスをかんがえる
suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng
31. カロリー
カロリー
lượng ca-lo
32. 食品 [thực, phẩm]
しょくひん
đồ ăn; thực phẩm
33. カロリーが高い食品 [cao, thực, phẩm]
カロリーがたかいしょくひん
thực phẩm có lượng ca-lo cao
34. はかりで量る [lượng]
はかりではかる
cân bằng cân
35. 塩 [diêm]
しお
muối
36. 塩を少々入れる [diêm, nhập]
しおをしょうしょういれる
cho vào chút muối
37. 酢 [toan]
giấm
38. 天ぷら油 [thiên. du]
てんぷらあぶら
dầu để chiên , rán
39. 皮 [bì]
かわ
vỏ
40. 皮をむく [bì]
かわをむく
gọt vỏ
41. 材料を刻む [tài, liệu, khắc]
ざいりょうをきざむ
thái (rau, quả)
42. 大きめに切る [đại, thiết]
おおきめにきる
cắt lớn một chút
43. 3センチ幅に切る [phúc]
3センチはばにきる
cắt miếng 3 cm
44. みそ汁 [trấp]
みそしる
súp miso (Nhật)
45. みそ汁がぬるくなる [trấp]
みそしるがぬるくなる
súp Miso nguội
46. ラップ
ラップ
màng bọc thực phẩm
47. ラップをかける
ラップをかける
đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa
48. ラップでくるむ
ラップでくるむ
gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm
49. アルミホイル
アルミホイル
giấy bạc
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License