Từ vựng n4 ngày 7

Học từ vựng tiếng nhật n4 ngày 7

1. 輸出 [thâu, xuất]
ゆしゅつ
Xuất khẩu
2. 輸入 [thâu, nhập]
ゆにゅう
Nhập khẩu
3. 指 [chỉ]
ゆび
Ngón tay
4. 指輪 [chỉ, luân]
ゆびわ
Nhẫn đeo tay
5. 夢 [mộng]
ゆめ
Giấc mơ,mơ ước
6. 揺れる [dao]
ゆれる
Rung,lắc
7. 用 [dụng]
よう
Sử dụng
8. 用意 [dụng, ý]
ようい
Chuẩn bị
9. 用事 [dụng, sự]
ようじ
Việc riêng
10. 汚れる [ô]
よごれる
Dơ ,bẩn
11. 予習 [dự, tập]
よしゅう
Chuẩn bị bài
12. 予定 [dự, định]
よてい
Dự định
13. 予約 [dự, ước]
よやく
Đặt trước
14. 寄る [kí]
よる
Nghé qua
15. 喜ぶ [hỷ]
よろこぶ
Vui mừng
16. よろしい
よろしい
Đồng ý
17. 理由 [lý, do]
りゆう
Lý do
18. 利用 [lợi, dụng]
りよう
Sử dụng
19. 両方 [mãn, phương]
りょうほう
Cả hai hướng
20. 旅館 [lữ, quán]
りょかん
Lữ quán
21. 留守 [lưu, thủ]
るす
Vắng nhà
22. 冷房 [lãnh, phòng]
れいぼう
Máy lạnh
23. 歴史 [lịch, sử]
れきし
Lịch sử
24. レジ
レジ
Hóa đơn
25. レポート/リポート
レポート/リポート
Bài báo cáo
26. 連絡 [liên, lạc]
れんらく
Liên lạc
27. ワープロ
ワープロ
Máy xử lý văn bản
28. 沸かす [phí]
わかす
Đun sôi
29. 別れる [biệt]
わかれる
Chia tay
30. 沸く [phí]
わく
Sôi
31. 訳 [dịch]
わけ
Lý do ,ý nghĩa
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License