Từ vựng n4 ngày 6

Học từ vựng tiếng nhật sơ cấp n4 ngày 6

1. ピアノ
ピアノ
Đàn piano
2. ひ
Lạnh ,nguội đi
3. 光 [quang]
ひかり
Sáng ,ánh sáng
4. ひかる
ひかる
Chiếu sáng
5. 引き [dẫn]
ひきだし
Ngăn kéo
6. 引き出す [dẫn, xuất]
ひきだす
Kéo ra,rút ra
7. ひげ
ひげ
Râu
8. 飛行場 [phi, hành, trường]
ひこうじょう
Sân bay
9. 久しぶり [cửu]
ひさしぶり
Sau một thời gian dài
10. 美術館 [mỹ, thuật, quán]
びじゅつかん
Viện bảo tàng mỹ thuật
11. 非常に [phi, thường]
ひじょうに
Cực kỳ
12. びっくり・する
びっくり
Ngạc nhiên
13. 引っ越す [dẫn, việt]
ひっこす
Dọn nhà ,chuyển nhà
14. 必要 [tất, yếu]
ひつよう
Cần thiết
15. ひどい
ひどい
Khủng khiếp
16. 開く [khai]
ひらく
Mở
17. ビル
ビル
Tòa nhà
18. 昼間 [trú, gian]
ひるま
Ban ngày
19. 昼休み [trú]
ひるやすみ
Nghỉ trưa
20. 拾う [thập]
ひろう
Nhặt được,lượm được
21. ファックス
ファックス
Máy fax
22. 増える [tăng]
ふえる
Tăng lên
23. 深い [thâm]
ふかい
Sâu
24. 複雑 [phức, tạp]
ふくざつ
Phức tạp
25. 復習 [phục, tập]
ふくしゅう
Ôn tập
26. 部長 [bộ, trường]
ぶちょう
Trưởng phòng ,quản lý
27. 普通 [phổ, thông]
ふつう
Bình thường
28. ぶどう
ぶどう
Nho
29. 太る [thái]
ふとる
Mập,béo
30. 布団 [bố, đoàn]
ふとん
Chăn ,mền
31. 舟 [chu]
ふね
Thuyền
32. 不便 [bất, tiện]
ふべん
Bất tiện
33. 踏む [đạp]
ふむ
Đạp
34. 降り出す [giáng, xuất]
ふりだす
Trời bắt đầu mưa
35. プレゼント
プレゼント
Món quà
36. 文化 [văn, hóa]
ぶんか
Văn hóa
37. 文学 [văn, học]
ぶんがく
Văn học
38. 文法 [văn, pháp]
ぶんぽう
Ngữ pháp
39. 別 [biệt]
べつ
Khác nhau
40. ベル
ベル
Chuông
41. 変 [biến]
へん
Lạ
42. 返事 [phản, sự]
へんじ
Hồi âm
43. 貿易 [mậu, dịch]
ぼうえき
Thương mại
44. 放送 [phóng, tống]
ほうそう
Phát sóng
45. 法律 [pháp, luật]
ほうりつ
Pháp luật
46. 僕 [bộc]
ぼく
Tôi (con trai dùng )
47. 星 [tinh]
ほし
Ngôi sao
48. ほど
ほど
Mức độ
49. ほとんど
ほとんど
Hầu hết
50. ほめる
ほめる
Khen
51. 翻訳 [phiên, dịch]
ほんやく
Phiên dịch
52. 参る [tham]
まいる
Đến
53. 負ける [phụ]
まける
Thua
54. まじめ
まじめ
Nghiêm túc
55. まず
まず
Trước hết
56. または
または
Hoặc là,nếu không
57. 間違える [gian, vi]
まちがえる
Nhầm lẫn
58. 間に合う [gian, hợp]
まにあう
Kịp giờ
59. 周り [chu]
まわり
Xung quanh
60. 回る [hồi]
まわる
Đi vòng quanh
61. 漫画 [mạn, họa]
まんが
Truyện tranh
62. 真中 [chân, trung]
まんなか
Ở giữa
63. 見える [kiến]
みえる
Nhìn thấy
64. 湖 [hồ]
みずうみ
Hồ
65. 味噌 [vị, tằng]
みそ
Súp
66. 見つかる [kiến]
みつかる
Được tìm thấy
67. 見つける [kiến]
みつける
Tìm kiếm
68. 皆 [giai]
みな
Mọi người
69. 港 [cảng]
みなと
Cảng,bến cảng
70. 向かう [hướng]
むかう
Hướng về
71. 迎える [nghênh]
むかえる
Nghênh đón
72. 昔 [tích]
むかし
Ngày xưa
73. 虫 [trùng]
むし
Côn trùng
74. 息子 [tức, tử]
むすこ
Con trai
75. 娘 [nương]
むすめ
Con gái
76. 無理 [vô, lý]
むり
Ép buộc ,không thể
77. 召し上がる [triệu, thượng]
めしあがる
Ăn
78. 珍しい [chân]
めずらしい
Hiếm
79. 申し上げる [thân, thượng]
もうしあげる
Để nói
80. 申す [thân]
もうす
Nói
81. もうすぐ
もうすぐ
Sắp tới
82. もし
もし
Nếu
83. もちろん
もちろん
Tất nhiên
84. もっとも
もっとも
Một chút
85. 戻る [lệ]
もどる
Trở lại
86. 木綿 [mộc, miên]
もめん
Bông
87. もらう
もらう
Nhận
88. 森 [lâm]
もり
Rừng
89. 焼く [thiêu]
やく
Nướng
90. 約束 [ước, thúc]
やくそく
Hứa ,lời hứa
91. 役に立つ [dịch, lập]
やくにたつ
Có ích
92. 焼ける [thiêu]
やける
Sém ,nướng,rán
93. 優しい [ưu]
やさしい
Dễ tính ,đoan trang
94. 痩せる [sấu]
やせる
Ốm yếu,gầy
95. やっと
やっと
Cuối cùng
96. やはり/やっぱり
やはり/やっぱり
Quả thật là
97. 止む [chỉ]
やむ
Dừng lại
98. 止める [chỉ]
やめる
Dừng lại
99. 柔らかい [nhu]
やわらかい
Mềm
100. 湯[thang]
Nước sôi
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License