skip to main |
skip to sidebar
Kanji soumatome n3 tuần 4 ngày 1
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①砂 | SA | さ/すな | |
2 | 砂糖 | SA ĐƯỜNG | さとう | Đường |
3 | 砂 | SA | すな | Cát |
4 | ②塩 | DIÊM | えん/しお | |
5 | 食塩 | THỰC DIÊM | しょくえん | Muối ăn |
6 | 塩 | DIÊM | しお | Muối |
7 | ③油 | DU | ゆ/あぶら | |
8 | しょう油 | DU | しょうゆ | Nước tương |
9 | 石油 | THẠCH DU | せきゆ | Dầu (xăng) |
10 | 灯油 | ĐĂNG DU | とうゆ | Dầu hỏa |
11 | 油 | DU | あぶら | Dầu |
12 | ④緑 | LỤC | りょく/みどり | Trà xanh |
13 | 緑茶 | LỤC TRÀ | りょくちゃ | |
14 | 緑(色) | LỤC SẮC | みどり(いろ) | Màu xanh lá |
15 | ⑤紅 | HỒNG | こう/べに | |
16 | 紅茶 | HỒNG TRÀ | こうちゃ | Trà |
17 | 口紅 | KHẨU HỒNG | くちべに | Son môi |
18 | ⑥冊 | SÁCH | さつ | |
19 | ~冊 | SÁCH | さつ | Đơn vị đếm (quyển) |
20 | 冊数 | SÁCH SỐ | さっすう | Số bản copies |
21 | ⑦個 | CÁ | こ | |
22 | ~個 | CÁ | こ | ĐƠn vị đếm vật |
23 | 個数 | CÁ SỐ | こすう | Số vật |
24 | 個人 | CÁ NHÂN | こじん | cá nhân |
25 | ⑧枚 | MAI | まい | |
26 | ~枚 | MAI | まい | Đơn vị đếm (tờ) |
27 | 枚数 | MAI SỐ | まいすう | Số tờ |