skip to main |
skip to sidebar
Kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 5
STT |
Chữ Hán |
Âm Hán Việt |
Hiragana |
Nghia |
1 |
|
|
|
|
2 |
①留 |
LƯU |
りゅう/ る/と・める |
|
3 |
留学 |
LƯU HỌC |
りゅうがく |
Du học |
4 |
留守番 |
LƯU THỦ PHIÊN |
るすばん |
Giữ nhà |
5 |
保留 |
BẢO LƯU |
ほりゅう |
Bảo lưu |
6 |
書留 |
THƯ LƯU |
かきとめ |
Thư bảo đảm |
7 |
②守 |
THỦ |
しゅ/す/まも・る |
|
8 |
守備 |
THỦ BỊ |
しゅび |
Bảo vệ, phòng thủ |
9 |
留守 |
LƯU THỦ |
るす |
Vắng mặt |
10 |
守る |
THỦ |
まもる |
Bảo vệ |
11 |
③濃 |
NỒNG |
こ・い |
|
12 |
濃い |
NỒNG |
こい |
Nồng, đậm |
13 |
④薄 |
BẠC |
うす・い |
|
14 |
薄い |
BẠC |
うすい |
Lạt, nhạt |
15 |
⑤部 |
BỘ |
ぶ |
|
16 |
部分 |
BỘ PHẬN |
ぶぶん |
Bộ phận |
17 |
学部 |
HỌC BỘ |
がくぶ |
ngành học, khoa |
18 |
部長 |
BỘ TRƯỞNG |
ぶちょう |
trưởng phòng |
19 |
部屋 |
BỘ ỐC |
へや |
Căn phòng |
20 |
⑥数 |
SỐ |
すう/かず/
かぞ・える |
21 |
数字 |
SỐ TỰ |
すうじ |
Con số |
22 |
数学 |
SỐ HỌC |
すうがく |
Toán |
23 |
数 |
SỐ |
かず |
Số |
24 |
数える |
SỐ |
かぞえる |
Đếm |
25 |
⑦件 |
KIỆN |
けん |
|
26 |
件名 |
KIỆN DANH |
けんめい |
Tựa đề |
27 |
事件 |
SỰ KIỆN |
じけん |
Sự kiện |
28 |
用件 |
DỤNG KIỆN |
ようけん |
Vấn đề, việc |
29 |
⑧再 |
TÁI |
さい/さ |
|
30 |
再入国 |
TÁI NHẬP QUỐC |
さいにゅうこく |
Vào lại một quốc gia |
31 |
再ダイヤル |
TÁI |
さいだいやる |
Re-dial |
32 |
再生 |
TÁI SINH |
さいせい |
Tái chế |
33 |
再来週 |
TÁI LAI CHU |
さらいしゅう |
Tuần tới nữa |