Học kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 2
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①費 | PHÍ | ひ | |
2 | 費用 | PHÍ DỤNG | ひよう | Chi phí |
3 | 消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | しょうひしゃ | Người tiêu dùng |
4 | 旅費 | LỮ PHÍ | りょひ | Chi phí du lịch |
5 | 会費 | HỘI PHÍ | かいひ | Hội phí |
6 | ②期 | KỲ | き | |
7 | 期間 | KỲ GIAN | きかん | Khoảng thời gian |
8 | 定期券 | ĐỊNH KỲ KHOÁN | ていきけん | Vé định kỳ |
9 | 長期 | TRƯỜNG KỲ | ちょうき | Thời kỳ dài |
10 | 短期 | ĐOẢN KỲ | たんき | Thời kỳ ngắn |
11 | ③限 | HẠN | げん/かぎ・る | |
12 | 期限 | KỲ HẠN | きげん | Kỳ hạn |
13 | 限度 | HẠN ĐỘ | げんど | Giới hạn |
14 | 限る | HẠN | かぎる | Giới hạn |
15 | 限定 | HẠN ĐỊNH | げんてい | Hạn định |
16 | ④製 | CHẾ | せい | |
17 | ~製 | CHẾ | せい | Làm tại, ở |
18 | 製品 | CHẾ PHẨM | せいひん | Sản phẩm |
19 | ⑤造 | TẠO | ぞう/つく・る | |
20 | 製造 | CHẾ TẠO | せいぞう | Chế tạo, làm ra |
21 | 造る | TẠO | つくる | Chế tạo, làm ra |
22 | ⑥賞 | THƯỞNG | しょう | |
23 | 賞 | THƯỞNG | しょう | Giải thưởng, phần thưởng |
24 | 賞味期限 | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN | しょうみきげん | Kỳ hạn sử dụng tốt nhất |
25 | 賞金 | THƯỞNG KIM | しょうきん | Tiền thưởng |
26 | 賞品 | THƯỞNG PHẨM | しょうひん | Sản phẩm thưởng. giải thưởng |
27 | ⑦法 | PHÁP | ほう | |
28 | 方法 | PHƯƠNG PHÁP | ほうほう | Phương pháp |
29 | 文法 | VĂN PHÁP | ぶんぽう | Văn phạm |
30 | ⑧温 | ÔN | おん/あたた・かい | |
31 | 温度 | ÔN ĐỘ | おんど | Nhiệt độ |
32 | 気温 | KHÍ ÔN | きおん | Nhiệt độ |
33 | 温かい | ÔN | あたたかい | Ấm |
34 | 常温 | THƯỜNG ÔN | じょうおん | Nhiệt độ thông thường |