STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①要 | YẾU | よう/い・る | |
2 | 必要 | TẤT YẾU | ひつよう | Cần thiết |
3 | 要る | YẾU | いる | Cần |
4 | 重要 | TRỌNG YẾU | じゅうよう | Quan trọng |
5 | ②冷 | LÃNH | れい つめ・たい ひ・やす ひ・える さ・める さ・ます |
6 | 冷房 | LÃNH PHÒNG | れいぼう | phòng lạnh |
7 | 冷たい | LÃNH | つめたい | Lạnh |
8 | 冷やす | LÃNH | ひやす | Làm lạnh (tha động từ) |
9 | 冷える | LÃNH | ひえる | trở nên lạnh (tự động từ) |
10 | 冷める | LÃNH | さめる | Lạnh xuống (tự động từ) |
11 | 冷ます | LÃNH | さます | Làm lạnh (tha động từ) |
12 | ③凍 | ĐÔNG | とう/こお・る | |
13 | 冷凍庫 | LÃNH ĐÔNG KHỐ | れいとうこ | Tủ làm lạnh, tủ đá |
14 | 凍る | ĐÔNG | こおる | Làm đông đá |
15 | ④庫 | KHỐ | こ | |
16 | 金庫 | KIM KHỐ | きんこ | Ngân khố, kho báu |
17 | 車庫 | XA KHỐ | しゃこ | Nhà để xe |
18 | ⑤召 | TRIỆU | め・す | |
19 | 召し上がる | TRIỆU THƯỢNG | めしあがる | Ăn (lịch sự) |
20 | ⑥保 | BẢO | ほ | |
21 | 保存する | BẢO TỒN | ほぞんする | Bảo tồn. cất trữ. lưu trữ |
22 | ⑦存 | TỒN | ぞん | |
23 | ご存じです | TỒN | ごぞんじです | Biết (trang trọng) |
24 | 存じません | TỒN | ぞんじません | Tôi không biết |
25 | ⑧必 | TẤT | ひつ/かなら・ず | |
2 | 必要 | TẤT YẾU | ひつよう | Cần thiết |
27 | 必死 | TẤT TỬ | ひっし | Quyết tâm |
28 | 必ず | TẤT | かならず | Chắc chắn. luôn luôn |
29 | ⑨蔵 | TÀN | ぞう | |
30 | 冷蔵庫 | LÃNH TÀNG KHỐ | れいぞうこ | Tủ lạnh |