Kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 3

Học kanji soumatome n3 tuần 3 ngày 3

STT Chữ Hán Âm Hán Việt Hiragana Nghia
1
2 ①販 PHIẾN はん
3 販売 PHIẾN MẠI はんばい Bán, buôn bán
4 自動販売機 TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ じどうはんばいき Máy bán hàng tự động
5 ②機
6 飛行機 PHI HÀNH CƠ ひこうき Máy bay
7 機械 CƠ GIỚI きかい Máy móc
8 機会 CƠ HỘI きかい Cơ hội
9 ③増 TĂNG ぞう/ふ・える/ふ・やす
10 増加 TĂNG GIA ぞうか Thêm vào, tăng lên
11 増える TĂNG ふえる Tăng (tự động từ )
12 増やす TĂNG ふやす Làm tăng (tha động từ)
13 ④減 GIẢM げん へ・る/へ・らす
14 減少 GIẢM THIỂU げんしょう Sự Giảm thiểu, giảm xuống
15 減る GIẢM へる Giảm (tự động từ)
16 減らす GIẢM へらす Làm giảm (tha động từ)
17 ⑤量 LƯỢNG りょう
18 LƯỢNG りょう Lượng, số lượng
19 数量 SỐ LƯỢNG すうりょう Số lượng
20 増量 TĂNG LƯỢNG ぞうりょう Tăng số lượng
21 減量 GIẢM LƯỢNG げんりょう Giảm lượng
22 ⑥氷 BĂNG こおり
23 BĂNG こおり Băng, đá
24 ⑦返 PHẢN へん/かえ・す
25 返事 PHẢN SỰ へんじ Trả lời
26 返却 PHẢN KHỨỚC へんきゃく Trả lại
27 返す PHẢN かえす Trả (cái gì đó)
28 ⑧湯 THANG
29 (お)湯 THANG Nước nóng
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License