Từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 2

Học từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 2

1. 迷惑がかかる [mê, hoặc]
めいわくがかかる
bị làm phiền
2. 迷惑をかける [mê, hoặc]
めいわくをかける
làm phiền
3. 太陽に雲がかかる [thái, dương, vân]
たいようにくもりがかかる
đám mây che mặt trời
4. エンジンがかかる
エンジンがかかる
sự việc tiến triển tốt
5. エンジンをかける
エンジンをかける
sự việc tiến triển tốt
6. 優勝がかかる [ưu, thắng]
ゆうしょうがかかる
vô địch
7. 壁に絵をかける [bích, họa]
かべにえをかける
treo tranh lên tường
8. 腰をかける [yêu]
こしをかける
ngồi xuống
9. 橋をかける [kiều]
はしをかける
bắc cầu
10. 橋がかかる [kiều]
はしがかかる
được bắc cầu
11. 犬にブラシをかける [khuyển]
いぬにブラシをかける
chải lông chó
12. 植木に水をかける [thực]
うえきにみずをかける
tưới nước
13. 体重をかける [thể, trọng]
たいじゅうをかける
cân trọng lượng
14. 命をかけて、子どもたちを守る [mệnh, tử, thủ]
いのちをかけて、こどもたちをまもる
bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
15. 保険をかける [bảo, hiểm]
ほけんをかける
mua bảo hiểm
16. なべを火にかける [hỏa]
なべを火にかける
bật lửa nấu
17. 金メダルを取る [kim, thủ]
きんメダルをとる
đoạt huy chương vàng
18. 記録を取る [kí, lục, thủ]
きろくをとる
nắm giữ kỷ lục, ghi lại
19. 場所を取る [trường, sở, thủ]
ばしょをとる
lấy chỗ, chiếm chỗ
20. 責任を取る [trách, nhiệm, thủ]
せきにんをとる
gánh lấy trách nhiệm
21. 下準備に時間を取る [hạ, chuẩn, bị, thời, gian, thủ]
したじゅんびにじかんをとる
chừa thời gian chuẩn bị trước
22. 親の機嫌を取る [thân, cơ, hiềm, thủ]
おやのきげんをとる
làm vui lòng cha mẹ
23. 大事を取って入院する [đại, sự, thủ, nhập, viện]
だいじをとってにゅういんする
vào viện trước khi có vần đề xảy ra
24. 税金を取られる [thuế, kim, thủ]
ぜいきんをとられる
bị thu thuế, đánh thuế
25. ハンドルを取られる [thủ]
ハンドルをとられる
đánh mất tay lái
26. 疲れが取れる [bì, thủ]
つかれがとれる
xóa bỏ mệt mỏi
27. 身長が伸びる [thân, trường, thân]
しんちょうがのびる
phát triển chiều cao
28. 売り上げが伸びる [mại, thượng, thân]
うりあげがのびる
buôn bán phát đạt
29. 売り上げを伸ばす [mại, thượng, thân]
うりあげをのばす
mở rộng kinh doanh
30. パジャマのズボンのゴムが伸びる [thân]
パジャマのズボンのゴムがのびる
dây lưng quần bị lỏng ra
31. そばが伸びて、まずくなる [thân]
そばがのびて、まずくなる
mì nở ra trở nên dở
32. 肩まで髪を伸ばす[kiên, phát, thân]
かたまでかみをのばす
để tóc dài tới vai
33. 髪が伸びる [phát, thân]
かみがのびる
tóc dài ra
34. アンテナを伸ばす [thân]
アンテナをのばす
kéo dài anten
35. アイロンをかけてしわを伸ばす [thân]
アイロンをかけてしわをのばす
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
36. しわが伸びる [thân]
しわがのびる
vết nhăn thẳng ra
37. 子どもの才能を伸ばす [tử, tài, năng, thân]
こどものさいのうをのばす
nuôi dưỡng tài năng của con
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License