Từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 1

Học từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 1

1. ひもが切れる [thiết]
ひもがきれる
đứt dây
2. 電池が切れる [điện, trì, thiết]
でんちがきれる
hết pin
3. タバコが切れる [thiết]
タバコがきれる
thuốc cháy hết
4. 賞味期限が切れる [thưởng, vị, kỳ, hạn, thiết]
しょうみきげんがきれる
hết hạn sử dụng
5. しびれが切れる [thiết]
しびれがきれる
tê chân; sốt ruột
6. 電源を切る [điện, nguyên, thiết]
でんげんをきる
tắt nguồn
7. 野菜の水気を切る [dã, thái, thủy, khí, thiết]
やさいのみずけをきる
để rau ráo nước
8. スタートを切る [thiết]
スタートをきる
xuất phát
9. 100メートル競走で10秒を切る [cạnh, tẩu, miểu, thiết]
100メートルきょうそうで10ぴょうをきる
chạy 100m dưới 10 giây
10. ハンドルを右に切る [hữu, thiết]
ハンドルをみぎにきる
quẹo phải
11. カードをよく切る [thiết]
カードをよくきる
đổi thẻ
12. キレる
キレる
quá đáng
13. キレて、犯罪を犯す若者が増加している [phạm, thội, phạm, nhược, giả, tăng, gia]
キレて、はんざいをおかすわかものがぞうかしている
chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng ...
14. 染みが付く[nhiễm,phó]
しみがつく
bị dính đốm dơ, dính vết bẩn
15. 染みを付ける [nhiễm, phó]
しみをつける
làm dơ
16. 窓ガラスに水滴がつく[song, thủy, dịch]
まどガラスにすいてきがつく
nước đọng trên kính cửa sổ
17. 利子が付く [lợi, liễu, phó]
りしがつく
có lãi
18. 身に付く [thân, phó]
みにつく
nắm vững, thấm vào người
19. 身に付ける [thân, phó]
みにつける
học, thu nhận kiến thức
20. 力が付く [lực, phó]
ちからがつく
dùng lực
21. 力を付ける  [lực, phó]
ちからをつける
dùng lực
22. 差が付く[sa, phó]
さがつく
tạo khác biệt; tạo cách biệt
23. 差を付ける [sa, phó]
さをつける
dẫn trước
24. 見当が付く [kiến, đương, phó]
けんとうがつく
đoán
25. 見当を付ける [kiến, đương, phó]
けんとうをつける
nhắm chừng, ước đoán
26. 目処が付く [mục, xứ, phó]
めどがつく
nhắm vào, hi vọng
27. 目処を付ける [mục, xứ, phó]
めどをつける
đặt mục tiêu
28. 決心が付く [quyết, tâm, phó]
けっしんがつく
quyết định đưa ra
29. 決心する [quyết, tâm]
けっしんする
quyết tâm
30. 服ににおいが付く [phục, phó]
ふくににおいがつく
quần áo bốc mùi
31. 折り目を付ける [chiết, mục, phó]
おりめをつける
tạo nếp gấp
32. 折り目が付く [chiết, mục, phó]


おりめがつく
có nếp gấp
33. 味をつける [vị]
あじをつける
nêm gia vị
34. 味がつく [vị]
あじがつく 
được nêm
35. ボールが当たる [ đương]
ボールがあたる
trúng bóng
36. ボールを当てる  [đương]
ボールをあてる
đánh trúng trái bóng
37. 答えが当たる [đáp, đương]
こたえがあたる
trả lời đúng
38. 答えを当てる [đáp, đương]
こたえをあてる
trả lời đúng
39. 宝くじが当たる [bảo, đương]
たからくじがあたる
trúng số
40. 日が当たる [nhật, đương]
ひがあたる
mặt trời mọc
41. 日を当てる [nhật, đương]
ひをあてる
chiếu nắng
42. 額に手を当てる [ngạch]
ひたいにてをあてる
đặt tay lên trán
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License