Từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 1

Học từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 1

1. 物事
ものごと
mọi việc, mọi chuyện
2. 学校で多くの物事を学ぶ
がっこうでおおくのものごとをまなぶ
học nhiều thứ ở trường
3. 人物
じんぶつ
nhân vật, hình tượng, tính cách
4. 有名な人物
ゆうめいなじんぶつ
nhân vật nổi tiếng
5. 物理
ぶつり
vật lý
6. 物理の試験
ぶつりのしけん
thi vật lý
7. 食物
しょくもつ
đồ ăn, thức ăn
8. カロリーの高い食物
カロリーのたかいしょくもつ
thức ăn lượng calo cao
9. 作物
さくもつ
cây trồng, hoa màu
10. この地域の主要な作物は米です
このちいきのしゅようなさくもつはこめです
hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
11. 書物
しょもつ
sách
12. 古い書物を読む
ふるいしょもつをよむ
đọc sách cũ
13. 生き物
いきもの
sinh vật, loài vật
14. 生き物の世話をする
いきもののせわをする
chăm sóc con vật
15. 生物
せいぶつ
sinh vật, loài vật
16. 入れ物
いれもの
đồ đựng, đồ chứa
17. プラスチックの入れ物
プラスチックのいれもの
đồ đựng bằng plastic
18. 物音
ものおと
tiếng động, tiếng ồn
19. 物音が聞こえる
ものおとがきこえる
nghe tiếng động lạ
20. 物置
ものおき
phòng chứa đồ
21. 物置にしまう
ものおきにしまう
cho đồ vào phòng chứa
22. 物語
ものがたり
câu chuyện, truyện kể
23. 物語を読む
ものがたりをよむ
đọc truyện
24. 生年月日
せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
25. 生年月日を聞く
せいねんがっぴをきく
hỏi ngày tháng năm sinh
26. 月日
つきひ
thời gian, năm tháng
27. 月日が流れる
つきひがながれる
trải qua năm tháng
28. 元日
がんじつ
ngày đầu năm mới
29. 後日
ごじつ
sau này, ngày khác
30. 後日、また連絡します
ごじつ、またれんらくしま
tôi sẽ liên lạc lại sau
31. 日時
にちじ
ngày giờ
32. パーティーの日時を決める
パーティーのにちじをきめる
quyết định ngày giờ tổ chức tiệc
33. 今日
こんにち
ngày nay, hôm nay
34. 今日の日本の社会を考える
こんにちのにほんのしゃかいをかんがえる
suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay
35. 日中
にっちゅう
ban ngày
36. 明日の日中は家にいません
あしたのにっちゅうはいえにいません
ngày mai vào ban ngày không có nhà
37. 日光
にっこう
ánh nắng, ánh sáng mặt trời
38. 日光を浴びる
にっこうをあびる
tắm nắng
39. 日の出
ひので
mặt trời mọc
40. 日の入り
ひのいり
mặt trời lặn
41. 来日
らいにち
đến Nhật
42. 先月、来日しました
せんげつ、らいにちしました
tháng trước tôi đã tới Nhật
43. 年間
ねんかん
năm
44. 年間の予定を立てる
ねんかんのよていをたてる
lập lịch trình năm
45. 年月
ねんげつ
thời gian, năm tháng
46. 長い年月がたつ
ながいねんげつがたつ
trải qua một thời gian dài
47. 年中
ねんじゅう
suốt năm
48. 年中暑い場所
ねんじゅうあついばしょ
nơi nóng quanh năm
49. 年度
ねんど
năm
50. 来年度の予算
らいねんどのよさん
dự toán của năm tới
51. 少年
しょうねん
thiếu niên
52. 青少年
せいしょうねん
thanh thiếu niên
53. 青年
せいねん
thanh niên
54. 背の高い青年
せのたかいせいねん
người thanh niên cao
55. 中年
ちゅうねん
trung niên
56. 中年女性
ちゅうねんじょせい
phụ nữ trung niên
57. 年代
ねんだい
thế hệ
58. 同じ年代
おなじねんだい
cùng thế hệ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License