Từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 2

Học từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 2

1. 大工 [đại, công]
だいく
thợ mộc
2. 大工に修理を頼む [đại, công, tu, lý, lại]
だいきにしゅうりをたのむ
nhờ thợ mộc sửa đồ
3. 重大 [trọng, đại]
じゅうだい
trọng đại
4. 重大な発表がある [trọng, đại, phát, biểu]
じゅうだいなはっぴょうがある
có phát biểu trọng đại
5. 大小 [đại, tiểu]
だいしょう
hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
6. 箱が大小合わせて10個ある [tương, đại, tiểu, hợp, cá]
はこがだいしょうあわせて10こある
có 10 cái hộp lớn nhỏ
7. 大気  [đại, khí]
たいき
khí quyển
8. 大気が汚れている [đại, khí]
たいきがよごれている
bấu khí quyển bị ô nhiễm
9. 大半 [đại, bán]
たいはん
phần lớn, đa số, nhìn chung
10. 大半が賛成する [đại, phán, tán, thành]
たいはんがさんせいする
phần lớn tán thành
11. 大金 [đại, kim]
たいきん
số tiền lớn
12. 大金を使う [đại, kim, sử ]
たいきんをつかう
dùng số tiền lớn
13. 大木 [đại, mộc]
たいぼく
cây gỗ lớn
14. 大木を切る [đại, mộc, thiết]
たいぼくをきる
xẻ gỗ lớn
15. 中心 [trung, tâm]
ちゅうしん
trung tâm, tiêu điểm
16. 円の中心 [yên, trung, tâm]
えんのちゅうしん
tâm vòng tròn
17. 中世 [trung, thế]
ちゅうせい
thời trung cổ
18. 中世の文学 [trung, thế, văn, học]
ちゅうせいのぶんがく
văn học trung cổ
19. 中古 [trung, cổ]
ちゅうこ
hàng đã qua sử dụng
20. 中古の車を買う [trung, cổ, xa, mãi]
ちゅうこのくるまをかう
mua cái xe cũ
21. 空中 [không, trung]
くうちゅう
không trung
22. 空中に浮く [không, trung, phù]
くうちゅうにうく
trôi nổi trong không trung
23. 集中する [tập, trung]
しゅうちゅうする
tập trung
24. 集中して勉強する [tập, trung, miễn, cường]
しゅうちゅうしてべんきょうする
tập trung học
25. 夜中 [dạ, trung]
よなか
nửa đêm
26. 夜中まで起きている [dạ, trung, khởi]
よなかまでおきている
tỉnh dậy nửa đêm
27. 世の中 [thế, trung]
よのなか
thế giới, thế gian
28. 彼は世の中をよく知っている [dạ, thế, trung, tri]
かれはよのなかをよくしっている
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
29. 手間 [thủ, gian]
てま
công sức
30. 手間がかかる [thủ, gian]
てまがかかる
tốn công sức
31. 中間 [thủ, gian]
ちゅうかん
khoảng thời gian ở giữa
32. 中間試験 [trung, gian, thí, nghiệm]
ちゅうかんしけん
kiểm tra giữa kì
33. 世間 [thế, gian]
せけん
thiên hạ, thế gian
34. 世間の人々 [thế, gian, nhân]
せけんのひとびと
mọi người trong thế gian
35. 人間 [nhân, gian]
にんげん
con người, loài người
36. 人間関係 [nhân, gian, quan, hệ]
にんげんかんけい
quan hệ con người
37. 昼間 [trú, gian]
ひるま
ban ngày
38. 夜間 [trú, gian]
やかん
buổi tối, ban tối
39. 夜間の外出 [trú, gian, ngoại, xuất]
やかんのがいしゅつ
ra ngoài ban đêm
40. 週間 [tuần, gian]
しゅうかん
tuần lễ
41. 天気の週間予報を見る [thiên, khí, tuần, gian]
てんきのしゅうかんよほうをみる
xem dự báo thời tiết cả tuần
42. 名作 [minh, tạc]
めいさく
tuyệt tác
43. 名作を読む [minh, tạc, độc]
めいさくをよむ
đọc tuyệt tác
44. 作者 [tác, giả]
さくしゃ
tác giả
45. 作者に話を聞く [tác, giả, thoại, văn]
さくしゃにはなしをきく
hỏi chuyện với tác giả
46. 作品 [tác, phẩm]
さくひん
tác phẩm
47. 作品が完成した [tác, phẩm, hoàn, thành]
さくひんがかんせいした
hoàn thành tác phẩm
48. 作業する [tác, nghiệp]
さぎょうする
tác nghiệp
49. 作業が進む [tác, nghiệp, tiến]
さぎょうがすすむ
tác nghiệp tiến triển
50. 通行する [thông, hành]
つうこうする
đi qua lại
51. 右側を通行する [hữu, trắc, thông, hành]
みぎがわをつうこうする
đi bên phải
52. 一方通行 nhất, vạn, thông, hành]
いっぽうつうこう
lưu thông một chiều
53. 通知する [thông, tri]
つうちする
thông báo, cho hay
54. 合格通知 [hợp, cách, thông, tri]
ごうかくつうち
báo tin đậu
55. 文通する [văn, thông]
ぶんつうする
trao đổi thư từ
56. 文通相手 [văn, thông, tương, thủ]
ぶんつうあいて
người cùng trao đổi thư từ
57. 一通り [nhất, thông]
ひととおり
nhanh, lẹ
58. 一通り復習する [nhất, thông, phục, tập]
ひととおりふくしゅうする
ôn tập nhanh
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License