Từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 6

Học từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 6

1. メールを受信する [thụ, tín]
メールをじゅしんする
nhận mail
2. メールを送信する [tống, tín]
メールをそうしんする
gửi mail
3. メールを返信する [phản, tín]
メールをへんしんする
hồi âm mail
4. メールを転送する [chuyển, tống]
メールをてんそうする
chuyển tiếp mail
5. メールを新規作成する [tân, quy, tắc]
メールをしんきさくせいする
tạo mail mới
6. メールをまとめて送る [tống]
メールをまとめておくる
tổng hợp mail rồi gửi (gửi nhiều mail)
7. メールを整理する [chỉnh, lý]
メールをせいりする
chỉnh sửa mail
8. メールをチェックする
メールをチェックする
kiểm tra mail
9. 文字を入力する [văn, học]
もじをにゅうりょくする
nhập chữ
10. 文字をローマ字で入力する [văn, tự, nhập, lực]
もじをローマじでにゅうりょくする
nhập chữ romaji
11. 文字を漢字に変換する [Văn, tự, hán, tự, biến, hoán]
もじをかんじにへんかんする
chuyển đổi sang Hán tự
12. 文字を挿入する [văn, tự, sáp, nhập]
もじをそうにゅうする
chèn chữ vào
13. 文字を削除する [văn, tự, tiêu, trừ]
もじをさくじょする
xóa chữ
14. あて先 [tiên]
あてさき
nơi gửi đến
15. 差出人 [sa, xuất, nhân]
さしだしにん
người gửi
16. 件名 [kiện, danh]
けんめい
tiêu đề
17. メールのやり取りをする [thủ]
メールのやりとりをする
trao đổi mail
18. 写真を添付する [tả, chân, thiêm, phó]
しゃしんをてんぷする
đính kèm hình
19. 改行する [cải, hành]
かいぎょうする
viết xuống dòng mới
20. 送信者の(メール)アドレスを登録する
[Tống, tín, giả, đăng, lục]

そうしんしゃの(メールアドレスをとうろくする
lưu người gửi vào danh bạ
21. アドレス帳 [trướng]
アドレスちょう
danh bạ
22. 送信が完了する [tống, tín, hoàn, liễu]
そうしんがかんりょうする
tin nhắn đã được gửi
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License