Từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 5

1. ノートパソコン
ノートパソコン
máy tính xách tay
2. キーボード
キーボード
bàn phím
3. マウス
マウス
chuột (máy tính)
4. デスクトップ(パソコン)
デスクトップ(パソコン)
desktop, máy tính cây
5. 初めてパソコンをさわる [sơ]
はじめてパソコンをさわる
lần đầu đụng vào máy tính
6. 初心者 [sơ, tâm, giả]
しょしんしゃ
người mới bắt đầu
7. 入門講座を受ける [nhập, môn, giảng, tọa, thụ]
にゅうもんこうざをうける
tham gia lớp học nhập môn
8. パソコンに慣れる [quán]
パソコンになれる
quen với máy tính
9. 新製品 [tân, chế, phẩm]
しんせいひん
sản phẩm mới
10. 新品 [tân, phẩm]
しんぴん
hàng mới
11. 中古 [trung, cổ]
ちゅうこ
hàng second-hand
12. 画面を見る [họa, diện, kiến]
がめんをみる
nhìn màn hình
13. ソフト(ウェア)をインストールする
ソフト(ウェア)をインストールする
cài phần mềm
14. スタートボタンをクリックする
スタートボタンをクリックする
nhấn chuột vào nút start
15. ファイルを開く [khai]
ファイルをひらく
mở tập tin
16. ファイルを閉じる [bế]
ファイルをとじる
đóng tập tin
17. 年賀状を作る [niên, hạ, tác]
ねんがじょうをつくる
làm thiệp chúc tết
18. (インター)ネットにつなぐ
(インター)ネットにつなぐ
kết nối internet
19. 世界中とつながる [thế, giới, trung]
せかいじゅうとつながる
kết nối với thế giới
20. 情報を得る [tình, báo, đắc]
じょうほうをえる
thu nhận thông tin
21. オークションに参加する [tham, gia]
オークションにさんかする
tham gia buổi đấu giá
22. オークションに品物を出す[phẩm, vật, xuất]
オークションにしなものをだす
đưa sản phẩm vào buổi đấu giá
23. 出品する [xuất, phẩm]
しゅっぴんする
trưng bày hàng
24. ホームページを作る [tác]
ホームページをつくる
tạo website
25. ブログを始める [thủy]
ブログをはじめる
tạo blog
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License