Từ vựng soumatome tuần 5 ngày 1

Học từ vựng soumatoome n3 tuần 5 ngày 1

1. 長男 [trường, nam]
ちょうなん
trưởng nam,con trai lớn
2. 長女 [trường, nữ]
ちょうじょ
trưởng nữ,con gái lớn
3. 次男 [thứ, nam]
じなん
con trai thứ
4. 次女 [thứ, nữ]
じじょ
con gái thứ
5. 三男 [tam, nam]
さんなん
con trai thứ 3;ba người đàn ông
6. 末っ子 [mạt, tử]
すえっこ
con út
7. おじ
おじ
cậu; chú;dượng
8. おば
おば
dì, cô
9. 職場の同僚 [đồng, tư]
しょくばのどうりょう
đồng nghiệp
10. 職場の上司 [chức, trường, thượng, tư]
しょくばのじょうし
sếp,cấp trên
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License