Từ vựng soumatome n2 tuần 8 ngày 2

Học từ vựng tiếng nhật trung cấp giáo trình soumatome n2 tuần 8 ngày 2

1. 追いかける [truy]
おいかける
đuổi theo
2. 犬を追いかける [khuyển, truy]
いぬをおいかける
đuổi theo con chó
3. 追いつく [truy]
おいつく
đuổi kịp, theo kịp
4. 自転車に追いつく [tự, chuyển, xa, truy]
じてんしゃにおいつく
đuổi kịp chiếc xe đạp
5. 追い越す [truy, việt]
おいこす
chạy vượt, vượt qua
6. 追い越し [truy, việt]
おいこし
chạy vượt, vượt qua
7. 前の車を追い越す [tiền, xa, truy, việt]
まえのくるまをおいこす
chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước
8. 追い出す [truy, xuất]
おいだす
đuổi ra, đuổi khỏi
9. アパートを追い出される [truy, xuất]
アパートをおいだされる
bị đuổi khỏi căn hộ
10. 乗り過ごす [thừa, quá]
のりすごす
bỏ lỡ
11. 電車を乗り過ごす [điện, xa, thừa, quá]
でんしゃをのりすごす
bỏ lỡ chuyến xe điện
12. 乗り越す [thừa, việt]
のりこす
lỡ bến
13. 乗り越し [thừa, việt]
のりこし
lỡ bến
14. 駅を乗り越す [dịch, thừa, việt]
えきをのりこす
lỡ bến dừng ở ga
15. 乗り遅れる [thừa, trì]
のりおくれる
lỡ (tàu, xe...)
16. 電車に乗り遅れる [điện, xa, thừa, trì]
でんしゃにのりおくれる
lỡ chuyến xe điện
17. 割り引く [cát, dẫn]
わりびく
giảm giá
18. 30%割り引く [cát, dẫn]
30%わりびく
giảm 30%
19. 3割り引き [cát, dẫn]
3わりびき
giảm 30%
20. 割り込む [cát, nhập]
わりこむ
chen ngang
21. 列に割り込む[lệ, cát, nhập]
れつにわりこむ
chen ngang vào hàng
22. 割り込み乗車 [cát, nhập, thừa, xa]
わりこみじょうしゃ
chen ngang lên tàu
23. 当てはめる [đương]
あてはめる
áp dụng
24. 自分に当てはめて考える [tự, phân, đương, khảo]
じぶんにあてはめてかんがえる
đặt mình vào tình huống để suy nghĩ
25. 当てはまる [đương]
あてはまる
được áp dụng, thích ứng
26. 条件に当てはまる [điều, kiện, đương]
じょうけんにあてはまる
hợp với điều kiện
27. 思い込む [tư, nhập]
おもいこむ
nghĩ rằng, cho rằng
28. 思い込み [tư, nhập]
おもいこみ
nghĩ rằng, cho rằng
29. それが本当だと思い込む [bản, đương, tư, nhập]
それがほんとうだとおもいこむ
cho rằng điêu đó là sự thật
30. 思いつく [tư ]
おもいつく
nghĩ ra, nảy ra
31. いいアイデアを思いつく [ác]
いいアイデアをおもいつく
nghĩ ra ý tưởng hay
32. 見つめる [kiến]
みつめる
nhìn chằm chằm
33. 相手の目を見つめる [tương, thủ, mục, kiến]
あいてのめをみつめる
nhìm chằm chằm vào mắt của đối phương
34. 見かける [kiến]
みかける
bắt gặp, nhìn thấy
35. 芸能人を見かける [nghệ, năng, nhân, kiến]
げいのうじんを見かける
nhìn thấy người nghệ sĩ
36. 見直す [kiến, trực]
みなおす
xem lại, nhìn lại
37. 答えを見直す [đáp, kiến, trực]
こたえをみなおす
xem lại câu trả lời
38. 書き直す [thư, trực]
かきなおす
viết lại
39. 言い直す [ngôn, trực]
いいなおす
nói lại
40. 聞き直す [văn, trực]
ききなおす
hỏi lại
41. 見習う [kiến, tập]
みならう
học theo, nhìn để học tập
42. 先輩を見習う [tiên, bối, kiến, tập]
せんぱいをみならう
học theo đàn anh
43. 見慣れる [kiến, quán]
みなれる
quen mắt
44. 見慣れた景色 [kiến, quán, cảnh, sắc]
みなれたけしき
phong cảnh quen mắt
45. 見渡す [kiến, độ]
みわたす
nhìn quanh, nhìn bao quát
46. 景色を見渡す [cảnh, sắc, kiến, độ]
けしきをみわたす
nhìn bao quát phong cảnh
47. 書き留める [thư, lưu]
かきとめる
ghi chép lại
48. 会議の内容を書き留める [hội, nghị, nội, dung, thư, lưu]
かいぎのないようをかきとめる
ghi chép lại nội dung cuộc họp
49. 書き込む [thư, nhập]
かきこむ
viết vào
50. 教科書に書き込む [giáo, khoa, thư, thư, nhập]
きょうかしょにかきこむ
viết vào sách giáo khoa
51. 仕上がる [sĩ, thượng]
しあがる
hoàn tất
52. 仕上がり [sĩ, thượng]
しあがり
hoàn tất
53. 洗濯物が仕上がる [tiễn, trạc, vật, sĩ, thượng]
せんたくものがしあがる
giặt đồ xong
54. 仕上げる [sĩ, thượng]
しあげる
hoàn thành
55. 仕上げ [sĩ, thượng]
しあげ
hoàn thành
56. レポートを仕上げる [sĩ, thượng]
レポートをしあげる
hoàn thành bài báo cáo
57. 呼び出す [hô, xuất]
よびだす
gọi ra, gọi đến
58. 電話で呼び出す [điện, thoại]
でんわでよびだす
điện thoại gọi đến
59. 呼びかける [hô]
よびかける
kêu gọi, cất tiếng gọi
60. 大声で呼びかける [đại, thanh , hô]
おおごえでよびかける
gọi lớn tiếng
61. 貸し出す [thải, xuất]
かしだす
cho mượn
62. 貸し出し [thải, xuất]
かしだし
cho mượn
63. 本を貸し出す [bản, thải, xuất]
ほんをかしだす
cho mượn sách
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License