skip to main |
skip to sidebar
Từ vựng mimikara oboeru n2 bài 6
Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
511 | 最も | tối | もっとも | nhất |
512 | ほぼ | | ほぼ | gần như |
513 | 相当 | tương, đương | そうとう | đáng kể |
514 | 割に・割と・割合(に・と) | cát, hợp | わりに・わりと・わりあい(に・と) | tương đối |
515 | 多少 | đa, thiểu | たしょう | một chút |
516 | 少々 | thiểu | しょうしょう | một chút, khoảnh khắc |
517 | 全て | toàn | すべて | mọi thứ |
518 | 何もかも | hà | なにもかも | toàn bộ, mọi thứ |
519 | たつぷり | | たつぷり | đủ, nhiều |
520 | できるだけ | | できるだけ | càng ~ càng |
521 | 次第に | thứ, đề | しだいに | dần dần |
522 | 徐々に | từ | じょじょに | từng chút một |
523 | さらに | | さらに | hơn nữa |
524 | 一層 | nhất, tằng | いっそう | hơn, vẫn |
525 | 一段と | nhất, đoạn | いちだんと | hơn rất nhiều |
526 | より | | より | hơn |
527 | 結局 | kết, cục | けっきょく | kết cuộc |
528 | ようやく | | ようやく | cuối cùng |
529 | 再び | tái | ふたたび | lần nữa |
530 | たちまち | | たちまち | ngay lập tức |
531 | 今度 | kim, độ | こんど | lần tới |
532 | 今後 | kim, hậu | こんご | từ bây giờ |
533 | 後(に) | hậu | のち(に) | sau đó, tương lai |
534 | まもなく | | まもなく | sắp |
535 | そのうち(に) | | そのうち(に) | lúc nào đó |
536 | やがて | | やがて | cuối cùng |
537 | いずれ | | いずれ | sớm hay muộn |
538 | 先ほど | tiên | さきほど | mới lúc trước |
539 | とっくに | | とっくに | rồi, lâu rồi |
540 | すでに | | すでに | rồi |