Từ vựng mimikara oboeru n2 bài 7

Học từ vựng mimika oboeru n2 bài 7

SttTừ vựngÂm hán việtHiraganaNghĩa
541 事前に sự, tiền じぜんに trước
542 当日 đương, nhật とうじつ ngày đó
543 当時 đương, thời とうじ thời đó
544 一時 nhất, thời いちじ nhất thời, có lúc
545 至急 chí, cấp しきゅう khẩn cấp
546 直ちに trực ただちに ngay lập tức
547 早速 tảo, thúc さっそく nhanh chóng
548 いきなり いきなり bất ngờ
549 常に thường つねに thường xuyên
550 絶えず tục たえず liên tục
551 しばしば しばしば rất thường xuyên
552 たびたび たびたび hay, nhiều lần
553 しょっちゅう しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên
554 たまに たまに thỉnh thoảng
555 めったに めったに hiếm khi
556 にこにこ・にっこり にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung sướng
557 にやにや・にやりと にやにや・にやりと cười tủm
558 どきどき・どきりと どきどき・どきりと hồi hộp
559 はらはら はらはら run rẩy
560 かんかん かんかん bực mình, nóng nảy
561 びしょびしょ・びっしょり びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ うろうろ đi lung tung, đi xung quanh
563 のろのろ のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら ふらふら chóng mặt, hay thay đổi
565 ぶらぶら ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って したがって theo đó
567 だが だが tuy nhiên
568 ところが ところだ nhưng
569 しかも しかも hơn nữa
570 すると すると như vậy
571 なぜなら なぜなら bởi vì, vì
572 だって だって bởi vì, như
573 ようするに ようするに tóm lại
574 すなわち すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは あるいは hoặc, có lẽ
576 さて さて nhân tiện
577 では では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで ところで nhân tiện
579 そう言えば ngôn そういえば nghĩ kỹ thì
580 ただ ただ nhưng, ngoại trừ
581 食料・食糧 thực, liệu, lượng しょくりょう đồ ăn, thực phẩm
582 lạp つぶ hạt, viên
583 くず くず vụn rác
584 栽培 tài, bồi さいばい nuôi trồng
585 収穫 thu, hoạch しゅうかく thu hoạch
586 産地 sản, địa さんち nơi sản xuất
587 土地 thổ, địa とち đất đai
588 倉庫 thương, khố そうこ kho
589 所有 sở, hửu しょゆう sở hữu
590 収集 thu, tập しゅうしゅう thu thập
591 滞在 trệ, tại たいざい
592 便 tiện べん thuận tiện
593 便 tiện びん thư
594 設備 thiết, bị せつび thiết bị
595 設計 thiết, kế せっけい thiết kế, kế hoạch
596 制作・製作 chế, tác, chế せいさく chế tạo, sản xuất
597 製造 chế, tạo せいぞう chế tạo, sản xuất
598 建築 kiến, trúc けんちく kiến thiết, xây dựng
599 人工 nhân, công じんこう nhân tạo
600 圧力 áp, lực あつりょく áp lực
601 刺激 thích, kích しげき kích thích, khiêu khích
602 摩擦 ma, sát まさつ ma sát
603 立場 lập, trường たちば lập trường
604 役割 thiết, hại やくわり vai trò
605 分担 phân, đảm ぶんたん chia sẻ
606 担当 đảm, đương たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương
607 交代・交替 giao, đại, thế こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 đại, lý だいり đại lý
609 審判 phiên, phán しんぱん thẩm phám, trọng tài
610 監督 giám, đốc かんとく huấn luyện viên
611 予測 du, trắc よそく dự đoán
612 予期 dư, kỳ よき mong đợi
613 判断 phán, đoạn はんだん phán đoán
614 評価 bình, giá ひょうか đánh giá, bình phẩm
615 指示 chỉ, thị しじ chỉ dẫn, chỉ thị
616 無視 vô, thị むし bỏ qua, ngó ngơ
617 無断 vô, đoạn むだん không cho phép
618 承知 thừa, tri しょうち hiểu, đồng ý
619 納得 nạp, đắc なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 nghi, vấn ぎもん nghi vấn
621 推測 suy, trắc すいそく phỏng đoán
622 肯定 khẳng, định こうてい khẳng định
623 参考 tham, gia さんこう tham khảo
624 程度 trình, độ ていど trình độ
625 評判 bình, phán ひょうばん bình luận, có tiếng
626 批評 phê, bình ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 suy, tiến すいせん tiến cử, giới thiệu
628 信用 tín, dụng しんよう tự tin, lòng tin
629 信頼 tín, lại しんらい tin tưởng, tín nhiệm
630 尊重 tôn, trọng そんちょう tôn trọng
631 作業 tác, nghiệp さぎょう công việc, sự làm việc
632 工夫 công, phu くふう công sức, thiết bị
633 消化 tiếu, hóa しょうか tiêu hóa, tiêu thụ
634 吸収 phổ, cập きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 thiết, trí せっち cài đặt
636 設定 thiết, định せってい thiết lập, chỉnh sửa
637 調節 điều, tiết ちょうせつ điều khiển
638 調整 điều, chỉnh ちょうせい điều chỉnh
639 解放 giải, phóng かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng
640 総合 tổng, hợp そうごう tổng hợp, cùng nhau
641 連続 liên, tục れんぞく liên tục
642 持続 trì, tục じぞく kéo dài
643 中断 trung, đoạn ちゅうだん gián đoạn
644 安定 an, định あんてい ổn định
645 混乱 hỗn, loạn こんらん hỗn độn, hỗn loạn
646 上昇 thượng, thăng じょうしょう tiến lên, tăng lên
647 達成 đạt, thành たっせい thành tựu, đạt được
648 事情 sự, tình じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 sự, thái じたい tình hình, tình trạng
650 障害 chướng, hại しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 phúc, chỉ ふくし phúc lợi
652 社会 xã, hội しゃかい xã hội
653 都会 đô, hội とかい thành phố, thành thị
654 世論 thế, luận よろん dư luận
655 民族 dân, tộc みんぞく dân tộc
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License