Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
541 | 事前に | sự, tiền | じぜんに | trước |
542 | 当日 | đương, nhật | とうじつ | ngày đó |
543 | 当時 | đương, thời | とうじ | thời đó |
544 | 一時 | nhất, thời | いちじ | nhất thời, có lúc |
545 | 至急 | chí, cấp | しきゅう | khẩn cấp |
546 | 直ちに | trực | ただちに | ngay lập tức |
547 | 早速 | tảo, thúc | さっそく | nhanh chóng |
548 | いきなり | | いきなり | bất ngờ |
549 | 常に | thường | つねに | thường xuyên |
550 | 絶えず | tục | たえず | liên tục |
551 | しばしば | | しばしば | rất thường xuyên |
552 | たびたび | | たびたび | hay, nhiều lần |
553 | しょっちゅう | | しょっちゅう | luôn luôn, thường xuyên |
554 | たまに | | たまに | thỉnh thoảng |
555 | めったに | | めったに | hiếm khi |
556 | にこにこ・にっこり | にこにこ・にっこり | cười khúc khích, cười sung sướng |
557 | にやにや・にやりと | にやにや・にやりと | cười tủm |
558 | どきどき・どきりと | どきどき・どきりと | hồi hộp |
559 | はらはら | | はらはら | run rẩy |
560 | かんかん | | かんかん | bực mình, nóng nảy |
561 | びしょびしょ・びっしょり | びしょびしょ・びっしょり | ẩm ướt |
562 | うろうろ | | うろうろ | đi lung tung, đi xung quanh |
563 | のろのろ | | のろのろ | chậm rãi, chậm như sên |
564 | ふらふら | | ふらふら | chóng mặt, hay thay đổi |
565 | ぶらぶら | | ぶらぶら | quanh quẩn, ngồi không |
566 | 従って | | したがって | theo đó |
567 | だが | | だが | tuy nhiên |
568 | ところが | | ところだ | nhưng |
569 | しかも | | しかも | hơn nữa |
570 | すると | | すると | như vậy |
571 | なぜなら | | なぜなら | bởi vì, vì |
572 | だって | | だって | bởi vì, như |
573 | ようするに | | ようするに | tóm lại |
574 | すなわち | | すなわち | có nghĩa là, đó là |
575 | あるいは | | あるいは | hoặc, có lẽ |
576 | さて | | さて | nhân tiện |
577 | では | | では | thế thì, trong trường hợp đó |
578 | ところで | | ところで | nhân tiện |
579 | そう言えば | ngôn | そういえば | nghĩ kỹ thì |
580 | ただ | | ただ | nhưng, ngoại trừ |
581 | 食料・食糧 | thực, liệu, lượng | しょくりょう | đồ ăn, thực phẩm |
582 | 粒 | lạp | つぶ | hạt, viên |
583 | くず | | くず | vụn rác |
584 | 栽培 | tài, bồi | さいばい | nuôi trồng |
585 | 収穫 | thu, hoạch | しゅうかく | thu hoạch |
586 | 産地 | sản, địa | さんち | nơi sản xuất |
587 | 土地 | thổ, địa | とち | đất đai |
588 | 倉庫 | thương, khố | そうこ | kho |
589 | 所有 | sở, hửu | しょゆう | sở hữu |
590 | 収集 | thu, tập | しゅうしゅう | thu thập |
591 | 滞在 | trệ, tại | たいざい | ở |
592 | 便 | tiện | べん | thuận tiện |
593 | 便 | tiện | びん | thư |
594 | 設備 | thiết, bị | せつび | thiết bị |
595 | 設計 | thiết, kế | せっけい | thiết kế, kế hoạch |
596 | 制作・製作 | chế, tác, chế | せいさく | chế tạo, sản xuất |
597 | 製造 | chế, tạo | せいぞう | chế tạo, sản xuất |
598 | 建築 | kiến, trúc | けんちく | kiến thiết, xây dựng |
599 | 人工 | nhân, công | じんこう | nhân tạo |
600 | 圧力 | áp, lực | あつりょく | áp lực |
601 | 刺激 | thích, kích | しげき | kích thích, khiêu khích |
602 | 摩擦 | ma, sát | まさつ | ma sát |
603 | 立場 | lập, trường | たちば | lập trường |
604 | 役割 | thiết, hại | やくわり | vai trò |
605 | 分担 | phân, đảm | ぶんたん | chia sẻ |
606 | 担当 | đảm, đương | たんとう | chịu trách nhiệm, đảm đương |
607 | 交代・交替 | giao, đại, thế | こうたい | thay phiên, thay đổi |
608 | 代理 | đại, lý | だいり | đại lý |
609 | 審判 | phiên, phán | しんぱん | thẩm phám, trọng tài |
610 | 監督 | giám, đốc | かんとく | huấn luyện viên |
611 | 予測 | du, trắc | よそく | dự đoán |
612 | 予期 | dư, kỳ | よき | mong đợi |
613 | 判断 | phán, đoạn | はんだん | phán đoán |
614 | 評価 | bình, giá | ひょうか | đánh giá, bình phẩm |
615 | 指示 | chỉ, thị | しじ | chỉ dẫn, chỉ thị |
616 | 無視 | vô, thị | むし | bỏ qua, ngó ngơ |
617 | 無断 | vô, đoạn | むだん | không cho phép |
618 | 承知 | thừa, tri | しょうち | hiểu, đồng ý |
619 | 納得 | nạp, đắc | なっとく | bị thuyết phục, thỏa mãn |
620 | 疑問 | nghi, vấn | ぎもん | nghi vấn |
621 | 推測 | suy, trắc | すいそく | phỏng đoán |
622 | 肯定 | khẳng, định | こうてい | khẳng định |
623 | 参考 | tham, gia | さんこう | tham khảo |
624 | 程度 | trình, độ | ていど | trình độ |
625 | 評判 | bình, phán | ひょうばん | bình luận, có tiếng |
626 | 批評 | phê, bình | ひひょう | xem xét, chỉ trích |
627 | 推薦 | suy, tiến | すいせん | tiến cử, giới thiệu |
628 | 信用 | tín, dụng | しんよう | tự tin, lòng tin |
629 | 信頼 | tín, lại | しんらい | tin tưởng, tín nhiệm |
630 | 尊重 | tôn, trọng | そんちょう | tôn trọng |
631 | 作業 | tác, nghiệp | さぎょう | công việc, sự làm việc |
632 | 工夫 | công, phu | くふう | công sức, thiết bị |
633 | 消化 | tiếu, hóa | しょうか | tiêu hóa, tiêu thụ |
634 | 吸収 | phổ, cập | きゅうしゅう | hấp thụ |
635 | 設置 | thiết, trí | せっち | cài đặt |
636 | 設定 | thiết, định | せってい | thiết lập, chỉnh sửa |
637 | 調節 | điều, tiết | ちょうせつ | điều khiển |
638 | 調整 | điều, chỉnh | ちょうせい | điều chỉnh |
639 | 解放 | giải, phóng | かいほう | mở cửa, tự do hóa, giải phóng |
640 | 総合 | tổng, hợp | そうごう | tổng hợp, cùng nhau |
641 | 連続 | liên, tục | れんぞく | liên tục |
642 | 持続 | trì, tục | じぞく | kéo dài |
643 | 中断 | trung, đoạn | ちゅうだん | gián đoạn |
644 | 安定 | an, định | あんてい | ổn định |
645 | 混乱 | hỗn, loạn | こんらん | hỗn độn, hỗn loạn |
646 | 上昇 | thượng, thăng | じょうしょう | tiến lên, tăng lên |
647 | 達成 | đạt, thành | たっせい | thành tựu, đạt được |
648 | 事情 | sự, tình | じじょう | tình hình, điều kiện |
649 | 事態 | sự, thái | じたい | tình hình, tình trạng |
650 | 障害 | chướng, hại | しょうがい | cản trở, khó khăn |
651 | 福祉 | phúc, chỉ | ふくし | phúc lợi |
652 | 社会 | xã, hội | しゃかい | xã hội |
653 | 都会 | đô, hội | とかい | thành phố, thành thị |
654 | 世論 | thế, luận | よろん | dư luận |
655 | 民族 | dân, tộc | みんぞく | dân tộc |