skip to main |
skip to sidebar
Từ vựng mimikara oboeru n2 bài 4
Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
271 | 運 | vận | うん | số, vận mệnh |
272 | 勘 | khám | かん | trực giác, linh cảm |
273 | 感覚 | cảm, giác | かんかく | cảm giác |
274 | 神経 | thần, kinh | しんけい | thần kinh, nhạy cảm |
275 | 記憶 | kí, ức | きおく | ký ức, trí nhớ |
276 | 様子 | dạng, tử | ようす | trạng thái, tình trạng |
277 | 雰囲気 | phân, vi, khí | ふんいき | bầu không khí |
278 | 魅力 | mị, lực | みりょく | mị lực |
279 | 機嫌 | cơ, hiềm | きげん | tâm trạng, sức khỏe |
280 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
281 | 意欲 | ý, dục | いよく | ý dục, muốn |
282 | 全力 | toàn, lực | ぜんりょく | toàn lực |
283 | 本気 | bản, khí | ほんき | nghiêm chỉnh, chân thực |
284 | 意識 | ý, thức | いしき | ý thức |
285 | 感激 | cảm, kích | かんげき | cảm kích, xúc động |
286 | 同情 | cảm, tình | どうじょう | cảm thông, đồng cảm |
287 | 同意 | đồng, ý | どうい | đồng ý |
288 | 同感 | đồng, cảm | どうかん | đổng cảm, cùng ý kiến |
289 | 対立 | đối, lập | たいりつ | đối lập |
290 | 主張 | chủ, trương | しゅちょう | chủ trương |
291 | 要求 | yêu, cầu | ようきゅう | yêu cầu |
292 | 得 | đắc | とく | lợi ích, lãi |
293 | 損 | tổn | そん | lỗ, tổn thất |
294 | 勝負 | thắng, phụ | しょうぶ | đánh cược |
295 | 勢い | thế | いきおい | mạnh mẽ, tràn trề |
296 | 爆発 | bộc, phát | ばくはつ | nổ |
297 | 災害 | tai, họa | さいがい | thảm họa |
298 | 天候 | thiên, hậu | てんこう | thời tiết |
299 | 乾燥 | can, táo | かんそう | sự khô khan, khô hạn |
300 | 観測 | quan, trắc | かんそく | quan sát, dự đoán |
301 | 遭難 | tao, nan | そうなん | thảm họa, tai nạn |
302 | 発生 | phát, sinh | はっせい | phát sinh |
303 | 登場 | đăng, trường | とうじょう | lối vào, xuất hiện |
304 | 回復 | hồi, phục | かいふく | hồi phục |
305 | 援助 | viện, trợ | えんじょ | viện trợ |
306 | 保険 | bảo, hiểm | ほけん | bảo hiểm |
307 | 追加 | truy, gia | ついか | thêm vào |
308 | 応用 | ứng, dụng | おうよう | ứng dụng |
309 | 解答 | giải, đáp | かいとう | trả lời, hồi đáp |
310 | 結論 | kết, luận | けつろん | kết luận |
311 | 案 | án | あん | kế hoạch, ý tưởng |
312 | 集中 | tập, trung | しゅうちゅう | tập trung |
313 | 区別 | khu, biệt | くべつ | phân biệt |
314 | 差別 | sa, biệt | さべつ | phân biệt (chủng tộc) |
315 | 中間 | trung, gian | ちゅうかん | ở giữa |
316 | 逆 | nghịch | ぎゃく | ngược lại |
317 | よそ | | よそ | nơi khác |
318 | 外 | ngoại | ほか | người (khác), ngoài ra |
319 | 境 | cảnh | さかい | biên giới, ngăn cách |
320 | 半ば | bán | なかば | một nửa, ở giữa |
321 | 普段 | phổ, đoạn | ふだん | bình thường |
322 | 日常 | nhật, thường | にちじょう | hàng ngày |
323 | 一般 | nhất, ban | いっぱん | tổng quan, cái chung |
324 | 常識 | thường, thức | じょうしき | thường thức |
325 | ことわざ | | ことわざ | thành ngữ |
326 | 権利 | quyền, lợi | けんり | quyền lợi |
327 | 義務 | nghĩa, vụ | ぎむ | nghĩa vụ |
328 | きっかけ | | きっかけ | cơ hội, khởi đầu |
329 | 行動 | hành, động | こうどう | hành động |
330 | 使用 | sử, dụng | しよう | sử dụng |
331 | 提出 | đề, xuất | ていしゅつ | đề xuất, trình bày |
332 | 期限 | kỳ, hạn | きげん | giới hạn, kỳ hạn |
333 | 延期 | đình, hạn | えんき | trì hoãn |
334 | 延長 | đình, trường | えんちょう | kéo dài |
335 | 短縮 | đoản, súc | たんしゅく | rút ngắn |
336 | 映像 | ánh, tượng | えいぞう | hình ảnh |
337 | 撮影 | toát, ảnh | さつえい | chụp ảnh |
338 | 背景 | bối, cảnh | はいけい | bối cảnh, phông nền |
339 | 独立 | độc, lập | どくりつ | độc lập |
340 | 候補 | hậu, bổ | こうほ | ứng cử, ứng cử viên |
341 | 支持 | chi, trì | しじ | hỗ trợ |
342 | 投票 | đầu, phiếu | とうひょう | bầu cử |
343 | 当選 | đương, tuyển | とうせん | trúng cử, trúng giải |
344 | 抽選 | trừu, tuyển | ちゅうせん | rút thăm |
345 | 配布 | phối, bố | はいふ | phân phát |
346 | 失格 | thất, cách | しっかく | mất tư cách, mất quyền |
347 | 余暇 | dư, hạ | よか | thời gian rỗi |
348 | 行事 | hành, sự | ぎょうじ | sự kiện |
349 | 理想 | lý, tưởng | りそう | lý tưởng |
350 | 現実 | hiện, thực | げんじつ | hiện thực, thực tế |
351 | 体験 | thể, nghiệm | たいけん | trải nghiệm |
352 | 空想 | không, tưởng | くうそう | không tưởng, kỳ diệu |
353 | 実物 | thực, vật | じつぶつ | thực chất, nguyên bản |
354 | 実現 | thực, hiện | じつげん | hiện thực |
355 | 実施 | thực, thi | じっし | thực thi |
356 | 許可 | hứa, khả | きょか | sự cho phép |
357 | 全体 | toàn, thể | ぜんたい | toàn thể |
358 | 部分 | bộ, phận | ぶぶん | bộ phận |
359 | 統一 | thống, nhất | とういつ | thống nhất |
360 | 拡大 | khuyếch, đại | かくだい | mở rộng, tăng lên |
361 | 縮小 | súc, thiểu | しゅくしょう | co nhỏ, nén lại |
362 | 集合 | tập, hợp | しゅうごう | tập hợp |
363 | 方向 | phương, hướng | ほうこう | phương hướng |
364 | 間隔 | gian, cách | かんかく | khoảng cách, khoảng giữa |
365 | 脇 | hiếp | わき | phía bên |
366 | 通過 | thông, quá | つうか | thông qua |
367 | 移動 | di, động | いどう | di chuyển |
368 | 停止 | đình, chỉ | ていし | dừng lại, tạm dừng |
369 | 低下 | đê, hạ | ていか | rơi xuống, từ chối |
370 | 超過 | việt, quá | ちょうか | vượt quá |