Từ vựng mimikara oboeru n2 bài 3

Học từ vựng mimikara n2 bài 3

SttTừ vựngÂm hán việtHiraganaNghĩa
221 有難い hữu, nan ありがたい cảm ơn
222 申し訳ない thân, dịch もうしわけない xin lỗi
223 めでたい めでたい vui, hạnh phúc
224 幸いな hạnh さいわいな hạnh phúc
225 恋しい luyến こいしい nhớ
226 懐かしい hoài なつかしい thân thiết, nhớ nhà
227 幼い ấu おさない non nớt, bé
228 心細い tâm, tế こころぼそい cô đơn
229 かわいそうな かわいそうな tội nghiệp
230 気の毒な khí, độc きのどくな đáng tiếc, đáng thương
231 貧しい bần まずしい nghèo
232 惜しい tích おしい đáng tiếc
233 仕方(が)ない sĩ, phương しかた(が)ない vô phương, bó tay
234 やむを得ない đắc やむをえない không tránh khỏi
235 面倒くさい diện, đảo めんどうくさい phiền toái
236 しつこい しつこい lằng nhằng
237 くどい くどい dài dòng, lắm lời
238 煙い yên けむい nhiều khói
239 邪魔な tà, ma じゃまな vướng víu
240 うるさい うるさい ồn ào, om sòm
241 騒々しい tào そうぞうしい ồn ào, sôi nổi
242 慌ただしい hoảng あわただしい vội vã, cuống cuồng
243 そそっかしい そそっかしい vô tâm
244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến
245 何気ない hà, khí なにげない ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
246 とんでもない とんでもない không thể tin được
247 くだらない くだらない vô giá trị, vô nghĩa
248 ばかばかしい ばかばかしい buồn cười, ngu ngốc
249 でたらめな でたらめな bừa, linh tinh
250 だらしない だらしない không gọn gàng
251 ずうずうしい ずうずうしい vô liêm sỉ, trơ trẽn
252 ずるい ずるい không trung thực, láu cá
253 憎らしい tăng にくらしい đáng ghét, ghê tởm
254 憎い tăng にくい căm thù, ghét
255 険しい hiểm けわしい dốc, nghiêm khắc
256 辛い tân つらい đau đớn
257 きつい きつい khó khăn, mệt
258 緩い hoãn ゆるい lỏng, chậm
259 鈍い độn にぶい cùn, đần độn, kém
260 鋭い nhuệ するどい sắc, sắc sảo
261 荒い・粗い hoang, thô あらい bạo lực, khốc liệt
262 強引な cường, dẫn ごういんな cưỡng bức, bắt buộc
263 勝手な thắng, thủ かってな độc đoán
264 強気な cường, khí つよきな kiên định, vững vàng
265 頑固な ngoan, cố がんこな bảo thủ, cố chấp
266 過剰な quá, thặng かじょうな vượt quá, dư thừa
267 重大な trọng, đại じゅうたいな nghiêm trọng, nguy kịch
268 深刻な thâm, khắc しんこくな nghiêm trọng
269 気楽な khí, lạc きらくな thoải mái, nhàn hạ
270 安易な an, dịch あんいな dễ dàng
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License