Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
101 | 好む | hảo | このむ | thích |
102 | 嫌う | hiềm | きらう | ghét |
103 | 願う | nguyện | ねがう | ước, yêu cầu |
104 | 甘える | cam | あまえる | nũng nịu |
105 | かわいがる | | かわいがる | yêu mến |
106 | 気付く | khií, phó | きづく | nhận ra |
107 | 疑う | nghi | うたがう | nghi ngờ |
108 | 苦しむ | khổ | くるしむ | khổ, chịu đựng |
109 | 悲しむ | bi | かなしむ | buồn |
110 | がっかりする | | がっかりする | thất vọng |
111 | 励ます | lệ | はげます | động viên |
112 | うなずく | | うなずく | gật đầu |
113 | 張り切る | trương, thiết | はりきる | hăm hở, làm việc chăm chỉ |
114 | 威張る | uy, trương | いばる | kiêu ngạo |
115 | 怒鳴る | nộ, minh | どなる | hét lên |
116 | 暴れる | bạo | あばれる | nổi giận, bạo lực |
117 | しゃがむ | | しゃがむ | ngồi chơi, ngồi xổm |
118 | どく | | どく | làm tránh ra |
119 | どける | | どける | tránh ra |
120 | かぶる | | かぶる | đội |
121 | かぶせる | | かぶせる | phủ lên |
122 | かじる | | かじる | nhai, cắn |
123 | 撃つ | kích | うつ | bắn |
124 | 漕ぐ | tào | こぐ | đạp xe |
125 | 敷く | phu | しく | trải ra |
126 | つぐ | | つぐ | đổ |
127 | 配る | phối | くばる | phân phát |
128 | 放る | phóng | ほうる | ném, bỏ mặc |
129 | 掘る | quật | ほる | đào, khai quật |
130 | まく | | まく | rắc, rải |
131 | 測る・計る・量る | trắc, kế, lượng | はかる | đo, đo đạc |
132 | 占う | chiêm | うらなう | dự đoán, bói |
133 | 引っ張る | dẫn, trương | ひっぱる | kéo |
134 | 突く | đột | つく | chọc, đâm |
135 | 突き当たる | đột, đương | つきあたる | đi hết đường |
136 | 立ち止まる | lập, chỉ | たちどまる | dừng lại |
137 | 近寄る | cận, kí | ちかよる | tiếp cận |
138 | 横切る | hoành, thiết | よこぎる | băng qua |
139 | 転ぶ | chuyển | ころぶ | ngã |
140 | つまずく | | つまずく | ngã, vấp ngã |
141 | ひく | | ひく | chèn |
142 | おぼれる | | おぼれる | chìm, đắm |
143 | 痛む | thống | いたむ | đau |
144 | かかる | | かかる | bị nhiễm |
145 | よう | | よう | say |
146 | 吐く | | はく | thở ra, nôn ra |
147 | 診る | chẩn | みる | chuẩn đoán |
148 | 見舞う | kiến, vũ | みまう | đi thăm bệnh |
149 | 勤める | cần | つとめる | làm việc |
150 | 稼ぐ | giá | かせぐ | kiếm tiền |
151 | 支払う | chi, phất | しはらう | trả tiền |
152 | 受け取る | thụ, thủ | うけとる | nhận |
153 | 払い込む | phất, nhập | はらいこむ | trả vào |
154 | 払い戻す | phất, lệ | はらいもどす | trả lại |
155 | 引き出す | dẫn, xuất | ひきだす | rút ra |
156 | もうかる | | もうかる | có lợi nhuận |
157 | もうける | | もうける | kiếm lợi |
158 | 落ち込む | lạc, nhập | おちこむ | giảm, rơi |
159 | 売れる | mại | うれる | bán chạy |
160 | 売り切れる | mại, thiết | うりきれる | bán sạch |
161 | くっ付く | phó | くっつく | gắn vào |
162 | くっ付ける | phó | くっつける | dính vào |
163 | 固まる | cố | かたまる | cứng lại |
164 | 固める | cố | かためる | làm cứng |
165 | 縮む | xúc | ちぢむ | ngắn lại, co lại |
166 | 縮まる | xúc | ちぢまる | làm ngắn |
167 | 縮める | xúc | ちぢめる | làm ngắn |
168 | 沈む | trầm | しずむ | chìm, lặn, bị nhấn xuống |
169 | 沈める | trầm | しずめる | chìm, lặn |
170 | 下がる | hạ | さがる | rơi |
171 | 下げる | hạ | さげる | giảm bớt, hạ |
172 | 転がる | truyền | ころがる | (tự)lăn |
173 | 転がす | truyền | ころがす | lăn(vật gì đó) |
174 | 傾く | khuynh | かたむく | nghiêng |
175 | 傾ける | khuynh | かたむける | hướng vào |
176 | 裏返す | lý, phản | うらがえす | lật úp |
177 | 散らかる | tán | ちらかる | bừa bộn, trong mớ hỗn độn |
178 | 散らかす | tán | ちらかす | lung tung, vương vãi |
179 | 散らばる | tán | ちらばる | vứt lung tung |
180 | 刻む | khắc | きざむ | cắt nhỏ |
181 | 挟まる | hiệp | はさまる | bị kẹp |
182 | 挟む | hiệp | はさむ | kẹp |
183 | つぶれる | | つぶれる | bị hỏng |
184 | つぶす | | つぶす | làm hỏng, giết(thời gian) |
185 | へこむ | | へこむ | lõm |
186 | ほどける | | ほどける | mở, cởi ra |
187 | ほどく | | ほどく | cởi |
188 | 枯れる | khô | かれる | bị héo, bị tàn |
189 | 枯らす | khô | からす | héo |
190 | 傷む | thương | いたむ | bị hỏng |
191 | 湿る | thấp | しめる | bị ẩm |
192 | 凍る | đông | こおる | đông cứng |
193 | 震える | chấn | ふるえる | run rẩy |
194 | 輝く | huy | かがやく | sáng |
195 | あふれる | | あふれる | tràn, đầy |
196 | 余る | dư | あまる | còn sót lại |
197 | 目立つ | mục, lập | めだつ | nổi bật |
198 | 見下ろす | kiến, hạ | みおろす | nhìn xuống |
199 | 戦う/闘う | chiến, đấu | たたかう | đánh nhau, tranh chấp |
200 | 敗れる | bại | やぶれる | bị đánh bại |
201 | 逃げる | đào | にげる | chạy trốn |
202 | 逃がす | đào | にがす | thả ra |
203 | 戻る | lệ | もどる | quay lại |
204 | 戻す | lệ | もどす | để trả lại |
205 | はまる | | はまる | khớp, bị kẹt |
206 | はめる | | はめる | làm chặt lại |
207 | 扱う | tráp | あつかう | đối xử, xử lý |
208 | 関わる | quan | かかわる | liên quan |
209 | 目指す | mục, chỉ | めざす | hướng đến |
210 | 立つ・発つ | lập, phát | たつ | khởi hành, rời khỏi |
211 | 迎える | nghênh | むかえる | đón |
212 | 持てる | trì | もてる | phổ biến, được yêu thích |
213 | 例える | lệ | たとえる | ví như, so với |
214 | 努める | nỗ | つとめる | nỗ lực, cố gắng |
215 | 務まる | vụ | つとまる | hợp |
216 | 務める | vụ | つとめる | phục vụ, làm |
217 | 取り消す | thủ, tiêu | とりけす | hủy |
218 | 終える | chung | おえる | kết thúc |
219 | 呼びかける | hô | よぶかける | gọi |
220 | 呼び出す | hô, xuất | よぶだす | triệu hồi, triệu tập |