Kanji soumatome n3 tuần 1 ngày 4

Học kanji soumatome n3 tuần 1 ngày 4

STT Ch Hán Âm Hán Vit Hiragana Nghĩa
1 ①線 TUYN せん  
2 TUYN せん tuyến
3 ~番線 PHIÊN TUYN ばんせん Tuyến s ...
4 ②面 DIN めん  
5 全面 TOÀN DIN ぜんめん Toàn b, tt c
6 画面 HA DIN がめん màn hình
7 ○○方面 PHƯƠNG DIN ほうめん Phương din, phía, b min
8 ③普 PH  
9 普通(の) PH THÔNG ふつう Ph thông, thông thường
10 ④各 CÁC かく  
11 各駅 CÁC DCH かくえき Mi ga, các ga
12 各国 CÁC QUC かっこく Các nước
13 各自 CÁC T かくじ Mi cá nhân, mi cái riêng r
14 ⑤次 TH じ/つぎ  
15 目次 MC TH もくじ Mc lc
16 次回 TH HI じかい Ln ti
17 TH つぎ Tiếp theo
18 ⑥快 KHOÁI かい  
19 快速 KHOÁI TC かいそく Nhanh chóng, cc nhanh
20 ⑦速 TC そく/はや・い  
21 高速道路 CAO TC ĐO L こうそくどうろ Đường cao tc
22 速度 TC Đ そくど Tc đ
23 速い TC はやい Nhanh chóng
24 ⑧過 QUÁ/  QUA か/すぎる  
25 通過 THÔNG QUA つうか Thông qua, đi qua, quá cnh
26 過去 QUÁ KH かこ Quá kh
27 過ぎる QUÁ すぎる Quá mc, quá
28 ⑨鉄 THIT てつ  
29 地下鉄 ĐA H THIT ちかてつ Tàu đin ngm
30 鉄道 THIT ĐO てつどう Đường st
31 THIT てつ St thép

Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License