Kanji soumatome n3 tuần 1 ngày 5

Học kanji soumatome n3 tuần 1 ngày 5

STT Ch Hán Âm Hán Vit Hiragana Nghĩa
1 ①指 CH し/ゆび  
2 指定 CH ĐNH してい Ch đnh, đt
3 指定席 CH ĐNH TCH していせき Ghế ch đnh, ghế đt sn
4 CH ゆび Ngón tay
5 指輪 CH LUÂN ゆびわ Nhn
6 ②定 ĐNH てい  
7 定休日 ĐNH HƯU NHT ていきゅうび Ngày ngh đnh kỳ, ngh có phép
8 安定 AN ĐNH あんてい n đnh
9 不安定 BT AN ĐNH ふあんてい Không n đnh
10 ③席 TCH せき  
11 TCH せき Ghế, ch ngi
12 出席 XUT TCH しゅっせき Có mt, tham d
13 欠席 KHUYT TCH けっせき Vng mt
14 ④由 DO ゆう  
15 自由 T DO じゆう T do
16 自由席 T DO TCH じゆうせき Ghế t do
17 理由 LÝ DO りゆう Lý do
18 ⑤番 PHIÊN ばん  
19 番号 PHIÊN HIU ばんごう S hiu, s
20 ~番 PHIÊN ばん S (my)
21 ~番線 PHIÊN TUYN ばんせん Tuyến s...
22 ⑥窓 SONG まど  
23 SONG まど Ca s
24 窓口 SONG KHU まどぐち Ca bán vé
25 ⑦側 TRC がわ  
26 両側 LƯỠNG TRC りょうがわ Hai phía
27 窓側 SONG TRC まどがわ Phía ca s
28 右側 HU TRC みぎがわ Phía bên phi
29 ⑧路 L  
30 通路 THÔNG L つうろ Đường đi, li đi
31 道路 ĐO L どうろ Con đường
32 線路 TUYN L せんろ Tuyến đường xe la
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License