Từ vựng soumatome tuần 4 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 2

1. 学部 [học, bộ]
がくぶ
bộ môn, khoa
2. 受験する [thụ, nghiệm]
じゅけんする
dự thi
3. 文学部 [văn, học, bộ]
ぶんがくぶ
khoa văn
4. 経済学部 [kinh, tế, học, bộ]
けいざいがくぶ
khoa kinh tế
5. 法学部 [pháp, học, bộ]
ほうがくぶ
khoa luật
6. 理工学部 [lí, công, học, bộ]
りこうがくぶ
khoa khoa học công nghệ
7. 医学部 [y, học, bộ]
いがくぶ
khoa y
8. 学科 [học, khoa]
がっか
ngành
9. 専攻する [chuyên, công]
せんこうする
chuyên môn; học
10. 経済学 [kinh, tế, học]
けいざいがく
kinh tế học
11. 政治学 [chính, trị, học]
せいじがく
chính trị học
12. 心理学 [tâm, lí, học]
しんりがく
tâm lý học
13. 言語学 [ngôn, ngữ, học]
げんごがく
ngôn ngữ học
14. 物理学 [vật, lí, học]
ぶつりがく
vật lý học
15. ゼミをとる
ゼミをとる
đặt chỗ hội thảo chuyên đề
16. 単位をとる [đơn, vị]
たんいをとる
lấy tín chỉ
17. 講義を受ける [giảng, nghĩa, thụ]
こうぎをうける
tham gia buổi học
18. 補習を受ける [bổ, tập]
ほしゅうをうける
tham gia học bổ túc
19. 補講を受ける [phổ, giảng, thụ]
ほこうをうける
tham gia giờ thuyết trình bổ sung
20. 進学を希望する [tiến, học, hi, vọng]
しんがくをきぼうする
nguyện vọng học lên
21. 合格発表を見に行く [hợp, cách, phát, biểu, kiến, hành]
ごうかくはっびょうをみにいく
đi xem thông báo kết quả
22. 合格する [hợp, cách]
ごうかくする
thi đỗ
23. 受かる [thụ]
うかる
thi đỗ
24. 不合格になる [bất, hợp, cách]
ふごうかくになる
thi rớt
25. 落ちる [lạc]
おちる
thi rớt
26. 授業料を払う [thụ, nghiệp, liệu, phất]
じゅぎょうりょうをはらう
trả học phí
27. 学費を払う [học, phí]
がくひをはらう
trả học phí
28. 奨学金をもらう [tưởng, học, kim]
しょうがくきんをもらう
nhận học bổng
29. 大学教授 [đại, học , giáo, thụ]
だいがくきょうじゅ
giáo sư đại học
30. 学者 [học, giả]
がくしゃ
học giả
31. 講義に間に合う [giảng, nghĩa gian, hợp]
こうぎにまにあう
kịp giờ học
32. 講義に遅れる [giảng, nghĩa, trì]
こうぎにおくれる
trễ giờ học
33. 講義に遅刻する [giảng, nghĩa, trì, khắc]
こうぎにちこくする
trễ giờ học
34. 成績がいい [thành, tích]
せいせきがいい
thành tích học tốt
35. 成績が悪い [thành, tích, ác]
せいせきがわるい
thành tích học tồi
36. 授業中に居眠りをする [thụ, nghiệm, trung, cư, miên]
じゅぎょうちゅうにいねむりをする
ngủ gật trong giờ học
37. 授業をサボる [thụ, nghiệm]
じゅぎょうをサボる
trốn học
38. 単位を落とす [đơn, vị, lạc]
たんいをおとす
rớt tín chỉ
39. 単位をとる [đơn, vị]
たんいをとる
lấy tín chỉ
40. 休学する [hưu, học]
きゅうがくする
nghỉ học
41. 留学する [hưu, học]
りゅうがくする
du học
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License