Từ vựng soumatome tuần 4 ngày 3

Học từ vựng soumatome n3 tuần 4 ngày 3

1. 答えを記入する [đáp, kí, nhập]
こたえをきにゅうする
ghi đáp án
2. 答えを見直す [đáp, kiến, nhập]
こたえをみなおす
xem lại đáp án
3. 見直し [kiến, trực]
みなおし
xem lại
4. 答えを間違う [đáp, gian, vi]
こたえをまちがう
nhầm đáp án
5. 答えを間違える [đáp, gian, vi]
こたえをまちがえる
nhầm đáp án
6. 書き直す [thư, trực]
かきなおす
sửa lại
7. レポートをまとめる
レポートをまとめる
thu thập báo cáo
8. レポートを仕上げる [sĩ, thượng]
レポートをしあげる
hoàn thành báo cáo
9. レポートを提出する [đề, xuất]
レポートをていしゅつする
nộp báo cáo
10. 担当の先生 [đãm, đương, tiên, sinh]
たんとうのせんせい
giáo viên phụ trách
11. 先生に教わる [tiên, sinh, giáo]
せんせいにおそわる
được thầy cô dạy
12. 何度もくり返す [hà, độ, phản]
なんどもくりかえす
lặp đi lặp lại cả mấy lần
13. くり返し [phản]
くりかえし
lặp đi lặp lại
14. 暗記する [ám, kí]
あんきする
ghi nhớ; học thuộc lòng
15. 試験で問われる [thí, nghiệm, môn]
しけんでとわれる
được hỏi trong kì thi
16. 問い [môn]
とい
câu hỏi
17. 落ち着いて考える [lạc, trước, khảo]
おちついてかんがえる
suy nghĩ bình tĩnh
18. 聞き直す [văn, trực]
ききなおす
nghe lại
19. 言い直す [ngôn, trực]
いいなおす
nói lại
20. 聞き取る [văn, thủ]
ききとる
nghe hiểu
21. 聞き取り [văn, thủ]
ききとり
nghe hiểu
22. 書き取る [thư, thủ]
かきとる
viết chính tả
23. 書き取り [thư, thủ]
かきとり
viết chính tả
24. ついている
ついている
gặp may
25. ついていない
ついていない
không may
26. 試験が済む [thí, nghiệm, tế]
しけんがすむ
thi cử xong
27. 試験の結果 [thí, nghiệm, kết, quả]
しけんのけっか
kết quả thi
28. カンニングする
カンニングする
quay cóp bài
29. レポートの下書きをする [thư]
レポートのしたがきをする
viết nháp
30. 清書する [tinh, thư]
せいしょする
copy sạch
31. 提出期限を守る [đề, xuất, kỳ, hạn, thủ]
ていしゅつきげんをまもる
giữ đúng kì hạn nộp
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License