Từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 6

Học từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 6

1. レジ
レジ
quầy thanh toán
2. 勘定を済ませる [hạn, định, tế]
かんじょうをすませる
thanh toán xong
3. お勘定をお願いします [hạn, định, nguyên]
おかんじょうをおねがいします
làm ơn thanh toán tiền
4. 別々に払う [biệt, phất]
べつべつにはらう
trả riêng (phần ai nấy trả)
5. 別々でお願いします [biệt, phất, nguyên]
べつべつでおねがいします
tính riêng dùm cho ạ
6. 割り勘にする [cát, hạn]
わりかんにする
chia riêng
7. おごる
おごる
bao, mời, đãi
8. おごり
おごり
bao, mời, đãi
9. 現金で払う [hiện, kim, phất]
げんきんではらう
trả tiền mặt
10. クレジットカードで払う [phất]
クレジットカードではらう
trả bằng thẻ
11. カードの有効期限を確認する [hữ, hiệu, kì, hạn, xác, nhận]
カードのゆうこうきげんをかくにんする
xác nhận thời hạn còn hữu hiệu của thẻ
12. お札をくずす [trát]
おさつをくずす
xé bỏ hóa đơn
13. おつりをもらう
おつりをもらう
nhận tiền thối
14. レシートをもらう
レシートをもらう
nhận biên lai
15. 領収書をもらう [lĩnh, thu, thư]
りょうしゅうしょをもらう
nhận biên lai
16. ぜいたくをする
ぜいたくをする
xa xỉ
17. むだづかいをする
むだづかいをする
lãng phí
18. 請求書が届く
せいきゅうしょがとどく
hóa đơn đến
19. 費用がかかる [phí, dụng]
ひようがかかる
tốn phí
20. 今月の生活費が不足する [kim, nguyệt, sinh, hoạt, phí, bất, túc]
こんげつのせいかつひがふそくする
phí sinh hoạt tháng này không đủ
21. 交通費 [giao, thông, phí]
こうつうひ
phí đi lại
22. お金が足りる [kim, túc]
おかねがたりる
đủ tiền
23. 足りない [túc]
たりない
không đủ
24. 食費を節約する [thực, khí, tiết, ước]
しょくひをせつやくする
tiết kiệm chi phí ăn uống
25. むだを省く [tỉnh]
むだをはぶく
cắt giảm lãng phí
26. むだをなくす
むだをなくす
xóa bỏ lãng phí
27. 貧乏になる [bần, phạp]
びんぼうになる
trở nên nghèo
28. お金持ちになる [kim, trì]
おかねもちになる
thành người giàu
29. 貧しい生活 [bần, sinh, hoạt]
まずしいせいかつ
cuộc sống nghèo
30. 借金をする [tá, kim]
しゃっきんをする
nợ nần
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License