Từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 5

1. 宴会を開く [tân, hội, khai]
えんかいをひらく
mở tiệc
2. 飲み会 [ẩm, hội]
のみかい
tiệc nhậu
3. 送別会 [tống, biệt, hội]
そうべつかい
tiệc chia tay
4. 歓迎会 [hoan, nghênh, hội]
かんげいかい
tiệc nghênh đón
5. 飲み放題 [ẩm, phóng, đề]
のみほうだい
uống buffet
6. 食べ放題 [thực, phóng, đề]
たべほうだい
ăn buffet
7. お酒を注ぐ [tửu, trú]
おさけをつぐ
rót rượu
8. お湯を注ぐ [tửu, trú]
おゆをそそぐ
đổ nước nóng
9. 乾杯する [can, bôi]
かんぱいする
cụng ly
10. 盛り上がる [thịnh, thượng]
もりあがる
phấn khích, nhảy dựng lên
11. 土が盛り上がる [thổ, thịnh, thượng]
つちがもりあがる
đất lồi lên
12. ビールの泡 [phao]
ビールのあわ
bọt bia
13. あふれる
あふれる
ngập, tràn đầy
14. こぼす
こぼす
làm đổ
15. こぼれる
こぼれる
bị tràn, bị đổ
16. ビールを一気に飲む [nhất, khí, ẩm]
ビールをいっきにのむ
uống cạn bằng 1 hơi
17. ウィスキーの水割り [thủy, cát]
ウィスキーのみずわり
rượu wisky pha loãng
18. おつまみのチーズ
おつまみのチーズ
pho mát mồi
19. お酒によう [tửu]
おさけによう
say rượu
20. よっぱらう
よっぱらう
say xỉn
21. よっぱらい
よっぱらい
say xỉn
22. あばれる
あばれる
nổi xung
23. にぎやかな
にぎやかな
huyên náo
24. やかましい
やかましい
ồn ào
25. さわがしい
さわがしい
inh ỏi
26. さわぐ
さわぐ
làm ồn
27. そうぞうしい
そうぞうしい
ồn ào, sôi nổi
28. たばこの煙 [yên]
たばこのけむり
khói thuốc
29. 煙い [yên]
けむい
khói mù mịt
30. 煙たい [yên]
けむたい
ngột ngạt
31. グラスを割る [cát]
グラスをわる
làm vỡ cốc thủy tinh
32. グラスが割れる [cát]
グラスがわれる
cốc bị vỡ
33. ビールびんを倒す [đảo]
ビールびんをたおす
làm đổ cốc bia
34. ビールびんが倒れる [đảo]
ビールびんがたおれる
cốc bia bị đổ
35. ほかの客に迷惑をかける [các, mê, hoặc]
ほかのきゃくにめいわくをかける
làm phiền vị khách khác
36. 迷惑がかかる [mê, hoặc]
めいわくがかかる
bị làm phiền
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License