Từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 5

1. 通行止め [thông, hành, chỉ]
つうこうどめ
cấm lưu thông
2. 信号 [tín, hiệu]
しんごう
tín hiệu đèn giao thông
3. 四つ角 [tứ, giác]
よつかど
ngã tư đường
4. 交差点 [giao, sa, điểm]
こうさてん
ngã tư
5. 工事中 [công, sự, trung]
こうじちゅう
đang thi công
6. 踏切 [đạp, thiết]
ふみきり
nơi chắn tàu
7. 横断歩道 [hoành, đoạn, bộ, đạo]
おうだんほどう
vạch dành cho người đi bộ
8. バス停 [đình]
バスてい
trạm xe bus
9. バスの停留所 [đình, lưu, sở]
バスのていりゅうじょ
bến đỗ xe bus
10. 一方通行 [nhất, phương, thông, hành]
いっぽうつうこう
lưu thông một chiều
11. 線路 [tuyến, lộ]
せんろ
đường ray
12. 渋滞 [sáp, trệ]
じゅうたい
tắc đường
13. 道路が混んでいる [đạo, lộ, hỗn]
どうろがこんでいる
đường đông xe
14. 道路が渋滞している [đạo, lộ, sáp, trệ]
どうろがじゅうたいしている
đường kẹt xe
15. 道路がすいている [đạo, lộ]
どうろがすいている
đường trống
16. 回り道(を)する [hồi, đạo]
まわりみちをする
đi đường vòng
17. 遠回し(を)する [viễn, hồi]
とおまわし(を)する
đi vòng vòng
18. 近道(を)する [cận, đạo]
ちかみち(を)する
đi đường tắt
19. 突き当りを左に曲がる [đột, đương, tả, khúc]
つきあたりをひだりにまがる
quẹo trái ở cuối đường
20. バスが停車する [đình, xa]
バスがていしゃする
xe bus dừng
21. 線路を越える [tuyến, lộ, việt]
せんろをこえる
vượt qua đường ray
22. トラックを追い越す [truy, việt]
トラックをおいこす
vượt qua xe tải
23. 時速100キロで走る [thời, tốc]
じそく100キロではしる
chạy tốc độ 100 km/h
24. スピード違反で捕まる [vi, phản, bổ]
スピードいはんでつかまる
bị bắt vì vi phạm tốc độ
25. 駐車違反をする [trú, xa, vi, phản]
ちゅうしゃいはんをする
vi phạm việc đậu xe
26. 信号を無視する [tín, hiệu, vô, thị]
しんごうをむしする
lờ đi tín hiệu giao thông
27. 信号無視 [tín, hiệu, vô, thị]
しんごうむし
lờ đi tín hiệu giao thông
28. 車をぶつける [xa]
くるまをぶつける
va chạm xe
29. 車がぶつかる [xa]
くるまがぶつかる
xe bị va chạm
30. 猫をひく [miêu]
ねこをひく
cán con mèo
31. 猫が車にひかれる [miêu]
ねこがくるまにひかれる
con mèo bị xe cán
32. 事故にあう [sự, cố]
じこにあう
gặp tai nạn giao thông
33. 車に気をつける [xa, khí]
くるまにきをつける
chú ý xe
34. ななめに横断する [hoành, đoạn]
ななめにおうだんする
băng chéo qua đường
35. 道路を横切る [đạo, lộ, hoành, thiết]
どうろをよこぎる
chạy ngang qua đường
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License