Từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 4

Học từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 4

1. フロントガラス
フロントガラス
kính trước
2. ワイパー
ワイパー
cần gạt nước (kính xe ô tô)
3. ボンネット
ボンネット
bạt mui xe
4. ライト
ライト
đèn ô tô
5. バックミラー
バックミラー
kính chiếu hậu
6. トランク
トランク
thùng xe
7. サイドミラー
サイドミラー
kính chiếu hậu gắn 2 bên
8. 助手席 [trợ, thủ, tịch]
じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái
9. タイヤ
タイヤ
bánh xe
10. カーナビ
カーナビ
hệ thống dẫn đường ô tô
11. ハンドル
ハンドル
tay lái
12. 運転席 [vận, chuyển, tịch]
うんてんせき
ghế người lái
13. キー
キー
chìa khóa
14. 運転免許証 [vận, chuyển, miễn, hứa, chứng]
うんてんめんきょしょう
bằng lái xe
15. ドライブ(を)する
ドライブ(を)する
lái xe
16. レンタカーを借りる [tá]
レンタカーをかりる
thuê xe
17. トランクに荷物を積む [hà, vật, tích]
トランクににもつをつむ
chất hành lý vào thùng xe
18. 人を乗せる [nhân, thừa]
ひとをのせる
cho người lên
19. シートベルトをしめる
シートベルトをしめる
thắt dây an toàn
20. エンジンをかける
エンジンをかける
khởi động động cơ
21. バックミラーで確認(を)する [xác, nhận]
バックミラーでかくにん(を)する
xác nhận nhìn gương chiếu hậu
22. ハンドルをにぎる
ハンドルをにぎる
nắm tay lái
23. アクセスをふむ
アクセスをふむ
giậm chân ga
24. ブレーキをかける
ブレーキをかける
giậm thắng
25. 急ブレーキ [cấp]
きゅうブレーキ
thắng gấp
26. ライトをつける
ライトをつける
bật đèn
27. ワイパーを動かす [động]
ワイパーをうごかす
bật cần gạt
28. ガソリンスタンドに寄る [kí]
ガソリンスタンドによる
ghé vào trạm đổ xăng
29. 高速(道路)に乗る [cao, tốc, đạo, lộ]
こうそく(どうろ)にのる
vào đường cao tốc
30. タイヤがパンクする
タイヤがパンクする
bánh xe bị bể
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License