Từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 2

1. 階段を上る [giai, đoạn, thượng]
かいだんをのぼる
bước lên cầu thang
2. 階段を上がる  [giai, đoạn, thượng]
かいだんをあがる
bước lên cầu thang
3. 階段を下る [giai, đoạn, hạ]
かいだんをくだる
bước xuống cầu thang
4. 階段を下りる [giai, đoạn, hạ]
かいだんをおりる
bước xuống cầu thang
5. 下り電車 [hạ, điện, xa]
くだりでんしゃ
tàu đi về hướng Hokkaido
6. 上り電車 [thượng, điện, xa]
のぼりでんしゃ
tàu đi về hướng Tokyo
7. エスカレーターの上り
エスカレーターののぼり
thang cuốn đi lên
8. エスカレーターの下り [hạ]
エスカレーターのくだり
thang cuốn đi xuống
9. 列車の時刻を調べる [liệt, xa, trì, khắc, điều]
れっしゃのじこくをしらべる
tìm kiếm giờ tàu chạy
10. 時刻表 [thời, khắc, biểu]
じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
11. 東京発横浜行き [đông, kinh, phát, hoành, banh, hành]
とうきょうはつよこはまい/ゆき
tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama
12. 私鉄 [tư, thiết]
してつ
đường sắt tư nhân
13. 新幹線 [tân, cán, tuyến]
しんかんせん
tàu siêu tốc Shinkansen
14. 座席を指定する [tọa, tịch, chỉ, định]
ざせきをしていする
đặt ghế chỉ định
15. 指定席 [chỉ, định, tịch]
していせき
ghế chỉ định
16. 自由席 [tự, do, tịch]
じゆうせき
ghế tự do
17. 窓側 [song, trắc]
まどがわ
phía bên cửa sổ
18. 通路側 [thông, dũng, trắc]
つうろがわ
hướng về lối đi
19. 乗車券 [thừa, xa, khoán]
じょうしゃけん
vé lên tàu
20. 片道切符 [phiến, đạo, thiết, phù]
かたみちきっぷ
vé một chiều
21. 往復切符 [vãng, phục, thiết, phù]
おうふくきっぷ
vé khứ hồi
22. 特急券 [đặc, cấp, khoán]
とっきゅうけん
vé tàu tốc hành
23. 特急料金 [đặc, cấp, liệu, kim]
とっきゅうりょうきん
cước tàu tốc hành
24. 回数券 [hồi, số, khoán]
かいすうけん
tập vé
25. 定期券 [định, kỳ, khoán]
ていきけん
vé định kỳ
26. 改札口を通る [cải, trát, khẩu, thông]
かいさつぐちをとおる
qua cổng soát vé
27. 切符を払い戻す [thiết, phù, phất, lệ]
きっぷをはらいもどす
trả lại vé
28. 払い戻し [phất, lệ]
はらいもどし
hoàn trả
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License