Từ vựng soumatome n3 tuần 2 ngày 1

Học từ vựng soumatome n3 tuần ngày 1

1. 一昨日 [nhất, tạc, nhật]
おととい
hôm kia
2. 昨日 [tạc, nhật]
きのう
hôm qua
3. 明日 [minh, nhật]
あす
ngày mai
4. さきおととい
さきおととい
hôm kìa
5. しあさって
しあさって
ngày kìa; 3 ngày sau
6. あさって
あさって
ngày mốt
7. 元日
がんじつ
mùng một Tết
8. 元旦[nguyên, đán]
がんたん
mùng một Tết
9. 上旬 [thượng, tuần]
じょうじゅん
10 ngày đầu của tháng
10. 初旬 [sơ, tuần]
しょじゅん
10 ngày đầu của tháng
11. 中旬  [trung, tuần]
ちゅうじゅん
10 ngày giữa một tháng
12. 下旬 [hạ, tuần]
げじゅん
10 ngày cuối một tháng
13. 月末 [nguyệt, mạt]
げつまつ
cuối tháng
14. 平日 [bình, nhật]
へいじつ
ngày thường
15. 祝日 [chúc, nhật]
しゅくじつ
ngày lễ
16. 祭日 [tế, nhật]
さいじつ
ngày lễ
17. 昨年 [tạc, niên]
さくねん;きょねん
năm trước
18. 一昨年 [nhất, tạc, niên]
いっさくねん
năm kia
19. 再来年 [tái, lai, niên]
さらいねん
hai năm nữa
20. 先々月 [tiên, nguyệt]
せんせんげつ
hai tháng trước
21. 先々週 [tiên, tuần]
せんせんしゅう
hai tuần trước
22. 再来月 [tái, lai, nguyệt]
さらいげつ
hai tháng sau
23. 再来週 [tái, lai, tuần]
さらいしゅう
hai tuần sau
24. 先日 [tiên, nhật]
せんじつ
hôm trước
25. 年末年始 [niên, mạt, thủy]
ねんまつねんし
đầu năm cuối năm
26. 暮れ [mộ]
くれ
cuối năm
27. 休暇を取る [hưu, hạ, thủ]
きゅうかをとる
lấy phép
28. 予定を調整する [dự, định, điều, chỉnh]
よていをちょうせいする
điều chỉnh kế hoạch
29. 予定を変更する [dự, định, biến, canh]
よていをへんこうする
thay đổi kế hoạch
30. 予定をずらす [dự, định]
よていをずらす
hoãn, kéo dài kế hoạch
31. 日にちを調整する [nhật, điều, chỉnh]
ひにちをちょうせいする
điều chỉnh ngày tháng
32. 日にちを変更する [nhật, biến, canh]
ひにちをへんこうする
thay đổi ngày tháng
33. 日にちをずらす [nhật]
ひにちをずらす
hoãn ngày lại
34. 日程を調整する [nhật, trình, điều, chỉnh]
にっていをちょうせいする
điều chỉnh lịch trình
35. 日程を変更する [nhật, trình, biến, canh]
にっていをへんこうする
thay đổi lịch trình
36. 日程をずらす [nhật, trình]
にっていをずらす
hoãn lịch trình
37. スケジュールを調整する [điều, chỉnh]
スケジュールをちょうせいする
điều chỉnh lịch trình
38. スケジュールを変更する [biến, canh]
スケジュールをへんこうする
thay đổi lịch trình
39. スケジュールをずらす
スケジュールをずらす
hoãn lịch trình
40. 旅行会社に申し込む [lữ, hành, hội, xã, thân, nhập]
りょこうがいしゃにもうしこむ
đăng ký du lịch cả công ty
41. 予約を取り消す [dự, ước, thủ, tiêu]
よやくをとりけす
hủy việc đặt trước
42. 予約をキャンセルする [dự, ước]
よやくをキャンセルする
hủy việc đặt trước
43. 荷物をつめる [hà, vật]
にもつをつめる
đóng hành lý
44. 海外旅行 [hải, ngoại, lữ, hành]
かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
45. 国内旅行 [quốc, nội, lữ, hành]
こくないりょこう
du lịch trong nước
46. 二泊三日で温泉に行く [nhị, bác, tam, nhật, ôn, tuyến, hành]
にはくみっかでおんせんにいく
đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày
47. 日帰りで温泉に行く [nhật, qui, ôn, tuyến, hành]
ひがえりでおんせんにいく
đi suối nước nóng trong ngày
48. 旅館に宿泊する [lữ, quán, túc, bác]
りょかんにしゅくはくする
lưu trú tại lữ quán
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License