Từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 4

Học từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 4

1. エプロン
エプロン
cái tạp dề
2. ちりとり
ちりとり
đồ hốt rác
3. ぞうきん
ぞうきん
giẻ lau
4. バケツ
バケツ
thùng; xô
5. エプロン
エプロン
cái tạp dề
6. エプロンをする
エプロンをする
mang tạp dề
7. エプロンをかける
エプロンをかける
mang tạp dề
8. エプロンをつける
エプロンをつける
mang tạp dề
9. ソファー
ソファー
ghế salông
10. ソファーをどける
ソファーをどける
đẩy ghế salông ra
11. ソファーが退く
ソファーがどく
di chuyển ghế sofa
12. 部屋を散らかす [bộ, ốc, tản]
へやをちらかす
vứt đồ bừa bãi trong phòng
13. 部屋が散らかる [bộ, ốc, tản]
へやがちらかる
đồ đạc bừa bãi trong phòng
14. 部屋を片づける [bộ, ốc, phiến]
へやをかたづける
dọn dẹp phòng
15. 部屋が片づく [bộ, ốc, phiến]
へやがかたづく
phòng được dọn dẹp
16. ジュースを零す [linh]
ジュースをこぼす
làm đổ nước trái cây
17. ジュースがこぼれる
ジュースがこぼれる
nước trái cây tràn ra
18. ほこりがたまる
ほこりがたまる
phủ đầy bụi
19. ほこりがつもる
ほこりがつもる
đóng đầy bụi
20. 雪がつもる [tuyết]
ゆきがつもる
tuyết chất đống
21. ほこりを取る [thủ]
ほこりをとる
phủi bụi
22. 掃除機をかける [tảo, trừ, cơ]
そうじき
hút bụi
23. 床をふく [sàng]
ゆかをふく
lau sàn
24. ほうきで掃く [tảo]
ほうきではく
quét bằng chổi
25. ふきんで食器をふく[thực, khí]
ふきんでしょっきをふく
lau chén bát bằng khăn
26. 水を汲む [thủy, hấp]
みずをくむ
múc nước
27. 台ぶきんでテーブルを拭く [đài, thức]
だいぶきんでテーブルをふく
lau bàn (bằng khăn lau bàn)
28. ぞうきんを濡らす [nhu]
ぞうきんをぬらす
thấm ướt giẻ lau
29. 家具をみがく [gia, cụ]
かぐをみがく
đánh bóng đồ nội thất
30. ぞうきんをしぼる
ぞうきんをしぼる
vắt giẻ lau
31. ブラシでこする
ブラシでこする
chùi bằng bàn chải
32. 生ゴミ [sinh]
なまごみ
rác nhà bếp, rác hữu cơ
33. 燃えるゴミ [nhiên]
もえるごみ
rác cháy được
34. 燃えないゴミ [nhiên]
もえないごみ
rác không cháy được
35. ゴミを分けるのは面倒だ [phân, diện, đảo]
ゴミをわけるのはめんどうだ
phân loại rác thật là rắc rối
36. ゴミを分けるのは面倒くさい [phân, diện, đảo]
ゴミをわけるのはめんどうくさい
phân loại rác thật là rắc rối
37. スリッパをそろえる
スリッパをそろえる
xếp gọn dép đi trong nhà
38. 物置にしまう [vật, trí]
ものおきにしまう
cất đồ vào kho
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License