Từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 5

1. 洗濯物がたまる [tiễn, trạc, vật]
せんたくものがたまる
đầy đồ cần giặt
2. 洗濯物がぬれている [tiễn, trạc, vật]
せんたくものがぬれている
đồ ướt (quần áo)
3. 洗濯物が湿っている [tiễn, trạc, vật, thâp]
せんたくものがしめっている
đồ ẩm ướt
4. 洗濯物が乾く [tiễn, trạc, vật, can]
せんたくものがかわく
đồ khô
5. 洗濯物が真っ白に仕上がる [tiễn, trạc, vật, cụ, bạch, sĩ, thượng]
せんたくものがまっしろにしあがる
đồ trắng tinh
6. 洗濯物をためる [tiễn, trạc, vật]
せんたくものをためる
chất đống đồ cần giặt
7. 洗濯物をぬらす [tiễn, trạc, vật]
せんたくものをぬらす
làm ướt đồ
8. 洗濯物を干す [tiễn, trạc, vật, can ]
せんたくものをほす
phơi quần áo
9. 洗濯物を乾燥機で乾かす [tiễn, trạc, vật, can, táo, cơ]
せんたくものをかんそうきでかわかす
làm khô quần áo bằng máy sấy
10. 洗濯物をたたむ [tiễn, trạc, vật]
せんたくものをたたむ
gấp quần áo
11. 服を汚す [phục, ô]
ふくをよごす
làm dơ đồ
12. そでが真っ黒に汚れる [cụ, hắc]
そでがまっくろによごれる
tay áo bị vấy bẩn đen thui
13. 洗剤を入れる [tiễn, tế, nhập]
せんざいをいれる
cho bột giặt vào
14. 洗剤 [tiễn, tế]
せんざい
chất tẩy rửa
15. スーツをクリーニングに出す [xuất]
スーツをクリーニングにだす
gửi áo vét đến tiệm giặt ủi
16. コインランドリーで洗濯をする [tiễn, trạc]
コインランドリーでせんたくをする
giặt đồ ở hiệu giặt tự động
17. タオルを干す [can]
タオルをほす
phơi khăn
18. 服をつるす [phục]
ふくをつるす
treo đồ lên
19. ワイシャツにアイロンをかける
ワイシャツにアイロンをかける
ủi áo sơ mi
20. しわを伸ばす [thân]
しわをのばす
kéo căng nếp nhăn
21. しわが伸びる [thân]
しわがのびる
nếp nhăn được kéo căng
22. ウールのセーターが縮む [súc]
ウールのセーターがちぢむ
áo len co lại
23. ジーンズの色が落ちる [sắc, lạc]
ジーンズのいろがおちる
quần jean phai màu
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License