Từ vựng n4 ngày 3

Học từ vựng n4 ngày 3

1. けんかする
けんかする
Cãi nhau
2. 研究 [nghiên, cứu]
けんきゅう
Nghiên cứu
3. 研究室 [nghiên, cứu, thất]
けんきゅうしつ
Phòng nghiên cứu
4. 見物 [kiến, vật]
けんぶつ
Tham quan
5. 子 [tử]
Con
6. こう
こう
Theo cách này
7. 郊外 [giao, ngoại]
こうがい
Khu ngoại ô
8. 講義 [giảng, nghị]
こうぎ
Giảng dạy
9. 工業 [công, nghiệp]
こうぎょう
Nhà máy
10. 高校 [cao, hiệu]
こうこう
Trường cấp 3
11. 高校生 [cao, hiệu, sinh]
こうこうせい
Học sinh cấp 3
12. 工場 [công, trường]
こうじょう
Nhà máy
13. 校長 [hiệu, trường]
こうちょう
Hiệu trưởng
14. 交通 [giao, thông]
こうつう
Giao thông
15. 講堂 [giảng, đường]
こうどう
Giảng đường
16. 高等学校 [cao, đẳng, học, hiệu]
こうとうがっこう
Trường cấp 3
17. 公務員 [công, vụ, viên]
こうむいん
Nhân viên công chức
18. 国際 [quốc, tế]
こくさい
Quốc tế
19. 心 [tâm]
こころ
Trái tim,tấm lòng
20. 御主人 [ngự, chủ, nhân]
ごしゅじん
Chồng người ta
21. 故障 [cố, chướng]
こしょう
Sự cố
22. ご存じ [tồn]
ごぞんじ
Biết
23. 答 [đáp]
こたえ
Câu trả lời
24. ごちそう
ごちそう
Bữa tiệc
25. こと
こと
Chuyện
26. 小鳥 [tiểu, điểu]
ことり
Con chim nhỏ
27. このあいだ
このあいだ
Thời gian gần đ'y
28. このごろ
このごろ
Những ngày này
29. 細かい [tế]
こまかい
Nhỏ ,chi tiết
30. ごみ
ごみ
Rác
31. 込む [nhập]
こむ
Đông đúc
32. 米 [mễ]
こめ
Gạo
33. ごらんになる
ごらんになる
Xem, nhìn
34. これから
これから
Sau này
35. 怖い [bố]
こわい
Sợ
36. 壊す [hoại]
こわす
Hư hỏng,phá vỡ
37. 壊れる [hoại]
こわれる
Bị hư hỏng
38. コンサート
コンサート
Buổi hòa nhạc
39. 今度 [kim, độ]
こんど
Lần này
40. コンピュータ/コンピューター
コンピュータ/コンピューター
Máy tính
41. 今夜 [kim, dạ]
こんや
Tối nay
42. 最近 [tối, cận]
さいきん
Ngày nay
43. 最後 [tối, hậu]
さいご
Lần cuối
44. 最初 [tối, sơ]
さいしょ
Đầu tiên
45. 坂 [phản]
さか
Con dốc
46. 探す [thám]
さがす
Tìm kiếm
47. 下る [hạ]
さがる
Hạ xuống
48. 盛ん [thịnh]
さかん
Thịnh vượng
49. 下げる [hạ]
さげる
Treo,di chuyển trở lại
50. 差し上げる [sa, thượng]
さしあげる
Để cung cấp cho
51. さっき
さっき
Lúc nãy
52. 寂しい [tịch]
さびしい
Buồn,cô đơn
53. さ来月 [lai, nhật]
さらいげつ
Tháng tới
54. さ来週 [lai, tuần]
さらいしゅう
Tuần tới
55. サラダ
サラダ
Rau xà lách
56. 騒ぐ [tào]
さわぐ
Ồn ào,làm ồn
57. 触る [súc]
さわる
Sờ,chạm
58. 産業 [sản, nghiệp]
さんぎょう
Nghành công nghiệp
59. サンダル
サンダル
Giày
60. サンドイッチ
サンドイッチ
sandwich
61. 残念 [tàn, niệm]
ざんねん
Đáng tiếc
62. 市 [thị]
いち
Thành phố
63. 試合 [thí, hợp]
しあい
Trận đấu
64. 仕方 [sĩ, phương]
しかた
Cách làm
65. しかる
しかる
La rầy
66. 試験
しけん [thí, nghiệm]
Kỳ thi ,cuộc thi
67. 事故 [sự, cố]
じこ
Tai nạn
68. 地震 [địa, vị]
じしん
Động đất
69. 時代 [thời, đại]
じだい
Thời đại
70. 下着 [hạ, trước]
したぎ
Đồ lót
71. 支度 [chi, độ]
したく
Chuẩn bị
72. しっかり
しっかり
Vững chắc
73. 失敗 [thất, bại]
しっぱい
Thất bại
74. 辞典 [từ, điển]
じてん
Từ điển
75. 品物 [phẩm, vật]
しなもの
Hàng hóa
76. しばらく
しばらく
Một lúc ,trong khi
77. 島 [đảo]
しま
Hòn đảo
78. 市民 [thị, dân]
しみん
Nhân dân
79. 事務所 [sự, vụ, sở]
じむしょ
Văn phòng
80. 社会 [xã, hội]
しゃかい
Xã hội
81. 社長 [xã, trường]
しゃちょう
Giám đốc
82. じゃま
じゃま
Cản trở
83. ジャム
ジャム
Mứt
84. 自由 [tự, do]
じゆう
Tự do
85. 習慣 [tập, quán]
しゅうかん
Tập quán
86. 住所 [trú, sở]
じゅうしょ
Địa chỉ
87. 柔道 [nhu, đạo]
じゅうどう
Võ judo
88. 十分 [thập, phân]
じゅうぶん
Đủ
89. 出席 [xuất, tịch]
しゅっせき
Tham dự,có mặt
90. 出発 [xuất, phát]
しゅっぱつ
Xuất phát
91. 趣味 [thú, vị]
きょみ
Hứng thú
92. 紹介 [thiệu, giới]
しょうかい
Giới thiệu
93. 小学校 [tiểu, học, hiệu]
しょうがっこう
Trường tiểu học
94. 小説 [tiểu, thuyết]
しょうせつ
Tiểu thuyết
95. 招待 [chiêu, đãi]
しょうたい
Mời
96. 承知 [thừa, tri]
しょうち
Đồng ý
97. 将来 [tương, lai]
しょうらい
Tương lai
98. 食事 [thực, sự]
しょくじ
Bữa ăn
99. 食料品 [thực, liệu, phẩm]
しょくりょうひん
Nguyên liệu nấu ăn
100. 女性 [nữ, tính]

ょせい
Giới nữ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License