Từ vựng n4 ngày 2

Học từ vựng n4 ngày 2
1. 思う [tư]
おもう
Nghĩ ,suy nghĩ
2. おもちゃ
おもちゃ
Đồ chơi
3. 表 [biểu]
おもて
Mặt phải ,biểu đồ
4. 親 [thân]
おや
Cha mẹ
5. 下りる [hạ]
おりる 
Đi xuống,hạ xuống
6. 折る [chiết]
おる
Gãy
7. お礼 [lễ]
おれい
Cám ơn
8. 折れる [chiết]
おれる
Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
9. 終わり [chung]
おわり
Kết thúc
10. カーテン
カーテン
Rèm cửa
11. 海岸 [hải, ngạn]
かいがん
Bờ biển
12. 会議 [hội, nghị]
かいぎ
Cuộc họp
13. 会議室 [hội, nghị, thất]
かいぎしつ
Phòng họp
14. 会場 [hội, trường]
かいじょう
Hội trường
15. 会話 [hội, thoại]
かいわ
Hội thoại
16. 帰り [qui]
かえり
Trở về
17. 変える [hoán]
かえる
Biến đổi
18. 科学 [khoa, học]
かがく
Khoa học
19. 鏡 [kính]
かがみ
Gương
20. 掛ける [quải]
かける
Treo
21. 飾る [sức]
かざる
Trang trí
22. 火事 [hỏa, sự]
かじ
Lửa
23. ガス
ガス
Ga
24. ガソリン
ガソリン
Xăng
25. ガソリンスタンド
ガソリンスタンド
Trạm xăng
26. 堅/硬/固い [kiên/ ngạnh, cố]
かたい
Cứng ,ương ngạnh
27. 形 [hình]
かたち
Hình dạng
28. 片付ける [phiến, phó]
かたづける
Dọn dẹp
29. 課長 [khóa, trường]
かちょう
Trưởng phòng
30. 勝つ [thắng]
かつ
Thắng
31. かっこう
かっこう
Sành điệu,phong độ
32. 家内 [gia, nội]
かない
Vợ
33. 悲しい [bi]
かなしい
Buồn,đau khổ
34. 必ず [tất]
かならず
Chắc chắn ,nhất định
35. お金持ち [kim, trì]
おかねもち
Giàu có
36. 彼女 [bỉ, nữ]
かのじょ
Cô ấy
37. 壁 [bích]
かべ
Bức tường
38. かまう
かまう
Chăm sóc,quan tâm
39. 髪 [phất]
かみ
Tóc
40. 噛む [Giảo]
かむ
Cắn ,nhai
41. 通う [thông]
かよう
Để đi làm
42. ガラス
ガラス
Thủy tinh
43. 彼 [bỉ]
かれ
Anh ấy
44. 彼ら [bỉ]
かれら
Họ
45. 乾く [can]
かわく
Làm khô
46. 代わり [đại]
かわり
Thay thế
47. 変わる [biến]
かわる
Thay đổi
48. 考える [khảo]
かんがえる
Suy nghĩ
49. 関係 [quan, hệ]
かんけい
Quan hệ
50. 看護婦 [khán, hộ, phụ]
かんごふ
Y tá
51. 簡単 [giãn, đơn]
かんたん
Đơn giản
52. 気 [khí]
Tinh thần,tâm trạng
53. 機会 [cơ, hội]
きかい
Cơ hội
54. 危険 [nguy, hiểm]
きけん
Nguy hiểm
55. 聞こえる [văn]
きこえる
Trả lời
56. 汽車 [khí, xa]
きしゃ
Xe chạy bằng hơi nước
57. 技術 [kĩ, thuật]
ぎじゅつ
Kỹ thuật
58. 季節 [quý, tiết]
きせつ
Mùa
59. 規則 [qui, tắc]
きそく
Quy tắc
60. きっと
きっと
Chắc chắn
61. 絹 [quyên]
きぬ
Lụa
62. 厳しい [nghiêm]
きびしい
Nghiêm túc
63. 気分 [khí, phân]
きぶん
Tâm trạng
64. 決る [quyết]
きまる
Được quyết định
65. 君 [quân]
きみ
Em
66. 決める [quyết]
きめる
Quyết định
67. 気持ち [khí, trì]
きもち
Cảm giác,tâm trạng
68. 着物 [trước, vật]
きもの
Kimono
69. 客 [khách]
きゃく
Khách
70. 急 [cấp]
きゅう
Gấp ,khẩn cấp
71. 急行 [cấp, hành]
きゅうこう
Nhanh chóng
72. 教育 [giáo, dục]
きょういく
Giáo dục
73. 教会 [giáo, hội]
きょうかい
Nhà thờ
74. 競争 [cạnh, tranh]
きょうそう
Cạnh tranh
75. 興味 [hưng, vị]
きょうみ
Quan tâm
76. 近所 [cận, sở]
きんじょ
Hàng xóm ,láng giềng
77. 具合 [cụ, hợp]
ぐあい
Điều kiện,sức khỏe
78. 空気 [không, khí]
くうき
Không khí
79. 空港 [không, cảng]
くうこう
Sân bay
80. 草 [thảo]
くさ
Cỏ
81. くださる
くださる
Cung cấp cho
82. 首 [thủ]
くび
Cổ
83. 雲 [vân]
くも
Đám mây
84. 比べる [tỉ]
くらべる
So sánh
85. くれる
くれる
Để cung cấp cho
86. 暮れる [mộ]
くれる
Để có được bóng tối
87. 君 [quân]
くん
cách xưng hô đối với bé trai
88. 毛 [mao]
Lông
89. 計画 [kế, họa]
けいかく
Kế hoạch
90. 経験 [kinh, nghiệm]
けいけん
Kinh nghiệm
91. 経済 [kinh, tế]
けいざい
Kinh tế
92. 警察 [cảnh, sát]
けいさつ
Cảnh sát
93. ケーキ
ケーキ
Bánh ngọt
94. けがする
けがする
Bị thương
95. 景色 [cảnh, sắc]
けしき
Cảnh sắc
96. 消しゴム [tiêu]
けしゴム
Gôm tẩy
97. 下宿 [hạ, túc]
げしゅく
Chỗ ở
98. 決して [quyết]
けっして
Quyết ,nhất định
99. けれど/けれども
けれど/けれども
Tuy nhiên
100. 原因 [nguyên, nhân]
げんいん
Nguyên nhân
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License