512 chữ hán đơn giãn bài 8

Học 512 chữ hán đơn giản bài 8


512 chu han don gian bai 8

Viễn cận giả thử (遠 近 者 暑)

遠い とおい xa
遠く とおく xa
遠慮する えんりょする do dự
遠足 えんそく du ngoạn
望遠鏡 ぼうえんきょう kính thiên văn
永遠の えいえんの đời đời
遠方 えんぽう xa
近い ちかい gần
近く ちかく gần
近所 きんじょ vùng lân cận
最近 さいきん mới đây
近頃 ちかごろ mới đây
近代的な きんだいてきな tánh tích mới
禁止 きんし cấm chỉ
中近東 ちゅうきんとう trung và cận đông
学者 がくしゃ học giả
作者 さくしゃ tác giả
医者 いしゃ bác sĩ
研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
歯医者 はいしゃ nha sĩ
記者 きしゃ phóng viên
読者 どくしゃ đọc
若者 わかもの giới trẻ
暑い あつい nóng
蒸し暑い むしあつい ẩm ướt
暑中見舞い しょちゅうみまい thư hỏi thăm mùa hè
残暑 ざんしょ cuối hè
避暑地 ひしょち thăm hỏi cuối hè

Hàn trọng khinh đê (寒 重 軽 低 )

寒い さぶい lạnh
寒気 かんき ớn lạnh
寒気 かんき ớn lạnh
寒帯 かんたい vùng băng giá
寒風 かんぷう gió lạnh
重い おもい nặng
重ねる かさねる nhắc lại
体重 たいじゅう trọng lượng
重役 おもやく chấp hành
重要な じゅうような quan trọng
貴重品 きちょうひん vật có giá trị
二重まぶた ふたえまぶた mắt một mí lần
軽い かるい ánh sáng
手軽な てがるな dể chịu
気軽に きがるに đừng ngại
軽自動車 けいじどうしゃ ánh sáng xe
軽やかに かろやかに nhẹ nhàng
軽率な けいそつな không suy nghĩ
軽蔑 けいべつ sự khinh thường
低い ひくい thấp
最低 さいてい thấp nhất
低下 ていか hạ thấp
低音 ていおん giọng trầm
低気圧 ていきあつ áp lực thấp
肯定 こうてい tích cực

Nhược ác ám thái ( 弱 悪 暗 太)

弱い よわい yếu
弱点 じゃくてん yếu đuối
弱る よわる suy yếu
病弱 びょうじゃく sức khỏe kém
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく luật rừng
弱気 よわき gấu
悪い にくい xấu
悪口 あっこう lạm dụng
意地悪な いじわるな nghĩa là
最悪 さいあく tệ nhất
悪者 わるもの những kẻ xấu
悪魔 あくま ma
 あく xấu
悪寒 おかん lạnh buốt
暗い くらい tối
真っ暗 まっくら màu đen
暗記する あんきする học thuộc lòng
暗殺 あんさつ sự ám sát
暗証番号 あんしょうばんごう số nhận dạng cá nhân
太い ふとい dầy 太る ふとる tăng cân
太陽 たいよう mặt trời
太鼓 たいこ cái trống
皇太子 こうたいし hoàng thái tử
太平洋 たいへいよう thái bình dương
丸太 まるた đăng nhập

Đậu đoản quang phong (豆 短 短 風)

 まめ đậu
豆腐 とうふ tàu hũ
コーヒー豆 コーヒーまめ cà phê hạt
枝豆 えだまめ đậu nành xanh
大豆 だいず đậu tương
豆乳 とうにゅう sữa đậu nành
納豆 なっとう natto
短い みじかい ngắn
短所 たんしょ thiếu sót
短期 たんき ngắn
短期大学 たんきだいがく junior đại học
短編 たんぺん truyện ngắn
短気な たんきな tánh nóng nảy
短歌 たんか tanka
 ひかり ánh sáng
光る ひかる sáng
観光 かんこう du lịch
日光 にっこう ánh sáng mặt trời
光線 こうせん tia
光景 こうけい cảnh tượng
光熱費 こうねつひ chi phí tiện ích
 かぜ gió
台風 たいふう bão
お風呂 おふろ các phòng tắm
風船 ふうせん khí cầu
風景 ふうけい cảnh
洋風 ようふう phong cách phương tây
和風 わふう phong cách nhật bản

512 chu kanji don gin bai 8

Vận động chỉ bộ (運 動 止 歩)

運ぶ はこぶ mang
運転 うんてん lái xe
運転手 うんてんしゅ người lái xe
運動 うんどう vận động
運がいい うんがいい được may mắn
不運 ふうん xui xẻo
運命 うんめい số phận
運賃 うんちん giá
動く うごく chuyển động
運動 うんどう vận động
自動車 じどうしゃ xe hơi
動物 どうぶつ động vật
活動 かつどう hoạt động
感動する かんどうする hãy ấn tượng
動詞 どうし động từ
自動ドア じどうドア tự động cửa
止まる とどまる dừng lại
止める とどめる dừng lại
中止 ちゅうし gián đoạn, ngưng
止まれ とまれ dừng lại
禁止する きんしする cấm chỉ
停止する ていしする dừng lại
廃止する はいしする bỏ
防止する ぼうしする để ngăn chặn
歩く あるく đi bộ
する さんぽする đi bộ
一歩 いっぽ bước đi
進歩 しんぽ tiến bộ
歩道 ほどう đường đi bộ
歩み あゆみ đi dạo
歩合 ぶあい hoa hồng
歩行者 ほこうしゃ người đi bộ

Sử tống tiễn cấp (使 送 洗 急)

使う つかう dùng
大使館 たいしかん tòa đại sứ
大使 たいし đại sứ
使用中 しようちゅう trong khi sử dụng
使命 しめい nhiệm vụ
天使 てんし thiên thần
お使い おつかい công chuyện vặt
 おく gửi
放送 ほうそう quảng bá
郵送する ゆうそうする thư
送料する そうりょうする để bưu chính
送別会 そうべつかい bữa tiệc chia tay
送信する そうしんする gởi
見送る みおくる xiên
回送電車 かいそうでんしゃ đào tạo người đi coi hát
洗う あらう rửa
お手洗い おてあらい phòng vệ sinh
洗濯する せんたくする rửa
洗剤 せんざい bột giặt
洗顔 せんがん rửa mặt
洗礼 せんれい phép rửa
急に きゅうに đột ngột
急ぐ いそぐ vội vàng
急行 きゅうこう phát biểu
特急 とっきゅう tốc hành
至急 しきゅう khẩn cấp
緊急 きんきゅう khẩn cấp
緊急者 きんきゅうしゃ người cấp cứu
急用 きゅうよう kinh doanh cấp bách

Khai bế áp dẫn (開 閉 押 引)

開く あく mở
開ける あける mở
開く あく mở
開始する かいしする bắt đầu
開店 かいてん mở ra
公開 こうかい xuất bản
開会式 かいかいしき lễ khai mạc
閉まる しまる gần
閉める しめる gần
閉じる とじる gần
閉会する へいかいする đóng cửa để
閉店 へいてん đóng
閉鎖 へいさ đóng kín
閉口する へいこうする nó được đóng
押す おす đẩy
押入れ おしいれ phòng riêng
押さえる おさえる giữ
押し出す おしだす đuổi
押収する おうしゅうする chiếm
引く ひく kéo
引き出し ひきだし ngăn kéo
引き出す ひきだす rút ra
引っ越す ひっこす chuyển động
引き分け ひきわけ rút ra
割り引き わりびき giảm giá
引用 いんよう trích dẫn
引力 いんりょく sức hút

Tư tri khảo tử (思 知 考 死)

思う おもう tôi nghĩ
思い出す おもいだす nhớ lại
思い出す おもいだす nhớ lại
思いがけない おもいがけない bất ngờ
思い切り おもいきり sự từ chức
不思議な ふしぎな lạ lùng
思想 しそう tư tưởng
知る しる biết
知らせる しらせる báo
知り合い しりあい sự quen biết
承知する しょうちする hãy nhận biết
知人 ちじん sự quen biết
知識 ちしき kiến thức
知性 ちせい sự thông minh
知事 ちじ thống đốc
考える かんがえる nghĩ
考える かんがえる nghĩ
考え方 かんがえかた cách suy nghĩ
参考 さんこう tài liệu tham khảo
考慮する こうりょする xem xét
考古学 こうこがく khảo cổ học
参考書 さんこうしょ sách tham khảo
死ぬ しぬ chết
 し sự chết
死体 したい tử thi
必死 ひっし điên cuồng
死亡 しぼう sự chết
安楽死 あんらくし chết không đau đớn
死者 ししゃ chết
死後 しご sau cái chết
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License