TỪ NGHI VẤN CƠ BẢN 基本疑問 (きほんぎもん) 

なん Cái gì ( đi với de )
なに Cái gì ( ga, wo)
いくら Bao nhiêu tiền
おいくつ Bao nhiêu tuổi ( nói lịch sự)
なんさい Bao nhiêu tuổi ( cho bạn bè và người dưới)
いつ Khi nào
どのくらい.どのぐらい Bao nhiêu lâu
なんじ Mấy giờ
なんで Bằng cái gì
どうして、なぜ、なんで tại sao, vì sao.
どれ cái nào.
どう thế nào
どんな như thê nào
どこ Đâu
どちら Đâu. Đằng nào ( lịch sự của doko)
だれ Ai
どなた Vị nào ( lịch sự của dare)
どこで ở đâu
なんようび Thứ mấy
なんがつ Tháng mấy
なんねん Năm mấy
なんにち Ngày mấy
なんかげつ Mấy tháng
なんにん Mấy người
なんまい Mấy tờ ( vật mỏng)
なんだい Mấy cái( máy móc)
なんばん Số mấy
なにじん Người gì
なにご Ngôn ngữ gì
なんかい Mấy lần
なんがい Mấy tầng
なんぞく Mấy đôi ( đôi tất, đôi giày)
なんげん Mấy căn (nhà)
なんちゃく Mấy bộ (quần áo)
なんぷん Mấy phút
なんびょう Mấy giây
なんしゅうかん Mấy tuần
なんこ  Đếm chiếc
なんさつ Đếm mấy quyển sách
なんぼん Đếm bông (hoa, bút )
なんばい Đếm ly. Bát . chén
なんびき Đếm con
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License