Từ vựng soumatome n2 tuần 8 ngày 6

Học từ vựng soumatome n2 tuần 8 ngày 6

1. 見聞きする [kiến, văn]
みききする
kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai ng...
2. 見聞きしたことを人に話す [kiến, văn, nhân, thoại]
みききしたことを人にはなす
nói với người ta về những điều mắt thấy ...
3. 行き来する [hành, lai]
いききする
qua lại
4. 田中さんとお互いの家を行き来する [điền, trung, hỗ, gia, hành, lai]
たなかさんとおたがいのいえをいきいする
tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
5. 貸し借りする [thải, tá]
かしかりする
mượn và cho mượn
6. お金の貸し借りはやめよう [kim, thải, tá]
おかねのかしかりはやめよう
thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
7. 出し入れする [xuất, nhập]
だしいれする
lấy ra và bỏ vào
8. 布団の出し入れは面倒だ [bố, đoàn, xuất, nhập, diện,đảo]
ふとんのだしいれはめんどうだ
việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức t...
9. 付け外しする [phó, ngoại]
つけはずしする
dán vào gỡ ra
10. この襟は付け外しができる [khâm, phó, ngoại]
このえりはつけはずしができる
cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
11. 脱ぎ着する [thoát, trước]
ぬぎきする
cởi ra mặc vô
12. このセーターは脱ぎ着がらくだ [thoát, trước]
このセーターはぬぎきがらくだ
cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàn...
13. 読み書きする [độc, thư ]
よみかきする
đọc viết
14. 上げ下げする [thượng, hạ]
あげさげする
lên xuống
15. 売り買いする [mại, mãi]
うりかいする
mua bán
16. 行き帰りする [hành, quy]
いきかえりする
đi đi về về
17. 仕事の行き帰りにコンビニに寄る [sĩ, sự, hành, quy, ký]
しごとのいきかえりにコンビニによる
ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm ...
18. 好き嫌い [hảo, hiềm]
すききらい
thích và ghét
19. 食べ物の好き嫌いが激しい [thực, vật, hảo, hiềm, kích]
たべもののすききらいがはげしい
rất kén đồ ăn
20. いつもお世話になっております[thế, thoại]
いつもおせわになっております
cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
21. 少し様子をみましょう [thiểu, dạng, tử ]
すこしようすをみましょう
hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
22. 試しにやってみましょう [thí]
ためしにやってみましょう
hãy làm thử xem sao
23. そんなつもりはありません
そんなつもりはありません
không có dự định đó
24. 困ったときはお互い様です [khốn, hỗ, dạng]
こまったときはおたがいさまです
giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
25. 申し訳ありませんが、これをコピーしてください [thân, dịch]
もうしわけありませんが、これをコピーしてください
phiền anh vui lòng foto cái này dùm
26. 悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?[ác, tạp, trí, thủ]
わるいけど、そこのざっしをとってくれる?
xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằ...
27. ノリ
ノリ
keo, hồ; keo, hồ
28. ノリが悪い人 [ác, nhân]
ノリがわるいひと
người khó hòa hợp
29. この曲はノリがいい [khúc]
このきょくはノリがいい
ca khúc đó nhịp rất hay
30. 超~ [việt]
ちょう~
quá, rất
31. 超忙しい [việt, mang]
ちょういそがしい
rất bận
32. いまいち
いまいち
không tốt lắm, chưa hay lắm
33. このケーキはいまいちだ
このケーキはいまいちだ
cái bánh kem này không ngon lắm
34. ばらす
ばらす
tiết lộ
35. 秘密をばらす [bí, mật]
ひみつをばらす
tiết lộ bí mật
36. ばれる
ばれる
bị bại lộ, được tiết lộ
37. パクる
パクる
ăn cắp, đánh cắp
38. 人のアイデアをパクる
ひとのアイデアをパクる
ăn cắp ý tưởng của người khác
39. ダサい
ダサい
nguyên thủy, thô sơ, xấu
40. ダサい服装 [phục, trang]
ダサいふくそう
trang phục xấu xí
41. マジ
マジ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
42. マジな話 [thoại]
マジなはなし
chuyện nghiêm túc
43. マジになって働く [động]
マジになってはたらく
làm việc nghiêm chỉnh
44. ヤバい
ヤバい
nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
45. ヤバい仕事をする [sĩ, sự ]
ヤバいしごとをする
làm công việc nguy hiểm
46. 時間に遅れるとヤバい [thời, gian, trì]
じかんにおくれるとヤバい
trễ giờ thì thật tệ hại
47. うざい
うざい
phiền hà, khó chịu
48. 毎日のように電話してくる友達がうざい [mỗi, nhật, điện, thoại, hữu, đạt]
まいにちのようにでんわしてくるともだちがうざい
mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày ...
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License