Từ vựng mimikara oboeru n3 bài 6

Cùng học từ vựng mimikara n3 kèm kanji bài 6

SttTừ vựngÂm hán việtHiraganaNghĩa
512 グループ グループ nhóm
513 チーム チーム đội
514 プロフェッショナル プロフェッショナル chuyên nghiệp
515 アマチュア アマチュア nghiệp dư
516 トレーニング トレーニング đào tạo
517 マッサージ マッサージ mát xa
518 アドバイス アドバイス khuyên
519 アイデア・アイディア アイデア・アイディア ý tưởng
520 トップ トップ top
521 スピード スピード tốc độ
522 ラッシュ ラッシュ đông đúc
523 バイク バイク xe máy
524 ヘルメット ヘルメット mũ bảo hiểm
525 コンタクトレンズ コンタクトレンズ kính áp tròng
526 ガラス ガラス kính
527 プラスチック プラスチック nhựa
528 ベランダ ベランダ ban công
529 ペット ペット thú cưng
530 ベンチ ベンチ ghế bành
531 デザイン デザイン thiết kế
532 バーゲンセール バーゲンセール sale
533 パート パート làm thêm
534 コンビニエンスストア コンビニエンスストア cửa hàng tiện ích
535 レジ レジ máy tính tiền
536 レシート レシート hóa đơn
537 インスタント インスタント ăn liền
538 ファストフード ファストフード đồ ăn nhanh
539 フルーツ フルーツ trái cây
540 デザート デザート tráng miệng
541 インターネット インターネット internet
542 チャイム チャイム chuông
543 アナウンス アナウンス thông báo
544 メッセージ メッセージ tin nhắn
545 パンフレット パンフレット tờ rơi
546 カード カード card
547 インタビュー インタビュー phỏng vấn
548 アンケート アンケート tờ câu hỏi
549 データ データ dữ liệu
550 パーセント パーセント phần trăm
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License