stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
681 | 映る | ánh | うつる | bị phản chiếu, được chiếu |
682 | 映す | ánh | うつす | chiếu, phản chiếu |
683 | つかる | | つかる | bị ngập, bị chìm |
684 | つける | | つける | chìm xuống |
685 | 浮かぶ | phù | うかぶ | nổi, nghĩ về, bề mặt |
686 | 浮かべる | phù | うかべる | cho nổi |
687 | 浮く | phù | うく | nổi, tăng lên |
688 | 潜る | tiềm | もぐる | nhấn chìm, ẩn giấu |
689 | 跳ねる | khiêu | はねる | nhảy, chạy qua |
690 | 背負う | bối, phụ | せおう | mang vác, chịu |
691 | 追う | truy | おう | đuổi, theo đuổi |
692 | 追いかける | truy | おいかける | chạy theo, đuổi theo |
693 | 追いつく | truy | おいつく | đuổi kịp |
694 | 追い越す | truy, việt | おいこす | vượt qua |
695 | 振り向く | chấn, hướng | ふりむく | nhìn quanh, chú ý |
696 | 捕る・採る・執る | bộ, thái, chấp | とる | lấy, tuyển dụng |
697 | 取り上げる | thủ, thượng | とりあげる | nhặt lên, lấy, chọn |
698 | 取り入れる | thủ, nhập | とりいれる | nhận nuôi, thu hoạch |
699 | 削る | tước | けずる | cắt xuống, giảm, làm sắc |
700 | 縛る | phược | しばる | buộc, thắt |
701 | 絞る・搾る | giảo, trá | しぼる | vắt, bóp |
702 | 回る | hồi | まわる | xoay quanh, quay lại |
703 | 回す | hồi | まわす | xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư |
704 | 区切る | khu, thiết | くぎる | chia, nhấn mạnh |
705 | 組む | tổ | くむ | hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua |
706 | 組み立てる | tổ, lập | くみたてる | lắp ráp |
707 | 加わる | gia | くわわる | thêm vào, tăng lên |
708 | 加える | gia | くわえる | tham gia, được cộng vào, tăng thêm |
709 | 仕上がる | sĩ, thượng | しあがる | được kết thúc, được hoàn thành |
710 | 仕上げる | sĩ, thượng | しあげる | hoàn thành, kết thúc |
711 | 通りかかる | thông | とおりかかる | đi ngang qua |
712 | 飛び回る | phi, hồi | とびまわる | bay về, vội vàng về |
713 | 巡る | tuần | めぐる | quanh quanh, lặp lại, liên quan đến |
714 | 補う | bổ | おぎなう | thêm, bổ sung |
715 | 防ぐ | phòng | ふせぐ | phòng, chống |
716 | 救う | cứu | すくう | cứu, giúp |
717 | 除く | trừ | のぞく | loại trừ, bỏ qua, lấy đi |
718 | 省く | tỉnh | はぶく | bỏ sót, tiết kiệm |
719 | 誤る | ngộ | あやまる | mắc lỗi |
720 | 奪う | đoạt | うばう | cướp đoạt, trấn lột |
721 | しまう | | しまう | để lại |
722 | 怠ける | đãi | なまける | lười biếng |
723 | 失う | thất | うしなう | mất |
724 | 攻める | công | せめる | tấn công |
725 | にらむ | | にらむ | lườm |
726 | 責める | trách | せめる | đổ lỗi |
727 | 裏切る | lí, thiết | うらぎる | phảm bội, thất vọng |
728 | 頼る | lại | たよる | dựa dẫm, dựa vào |
729 | 遭う | tao | あう | gặp gỡ |
730 | 招く | chiêu | まねく | mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân |
731 | 引っ掛かる | dẫn, phong | ひっかかる | bị bắt, bị vướng vào, bị lừa |
732 | 引っ掛ける | dẫn, phong | ひっかける | mắc, lừa đảo, ném vào |
733 | ひっくり返る | phản | ひっくりかえる | đảo ngược, ngã |
734 | ひっくり返す | phản | ひっくりかえす | đảo ngược, lật ngửa |
735 | ずれる | | ずれる | trượt, đi chệch |
736 | ずらす | | ずらす | đi lạc, thay đổi, đưa ra |
737 | 崩れる | băng | くずれる | sụp đổ |
738 | 崩す | băng | くずす | phá |
739 | 荒れる | hoang | あれる | bão bùng, cuồng loạn |
740 | 荒らす | hoang | あらす | tàn phá, đột phá |
741 | 認める | nhận | みとめる | thừa nhận, ủy quyền, xem |
742 | 見直す | kiến, trực | みなおす | nhìn lại, cân nhắc lại |
743 | 見慣れる | kiến, quán | みなれる | quen, nhẵn mặt |
744 | 求める | cầu | もとめる | tìm kiếm, yêu cầu, mua |
745 | 漏れる | lậu | もれる | rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại |
746 | 漏らす | lậu | もらす | tràn, buông ra, bỏ lỡ |
747 | なる | | なる | đỡ |
748 | 焦げる | tiêu | こげる | bị cháy |
749 | 反する | phản | はんする | trái lại |
750 | 膨れる | bành | ふくれる | phồng, sưng |
751 | 膨らむ | bành | ふくらむ | to lên, tăng lên |
752 | 膨らます | bành | ふくらます | phồng, phình, được làm đầy bởi |
753 | とがる | | とがる | nhọn, sắc |
754 | 当てはまる | đương | あてはまる | áp dụng |
755 | 就く | tựu | つく | kiếm việc, trở thành |
756 | 受け持つ | thụ, trì | うけもつ | đảm trách |
757 | 従う | tùng | したがう | theo đó, theo |
758 | つぶやく | | つぶやく | thì thầm, thì thào |
759 | 述べる | thuật | のべる | phát biểu |
760 | 目覚める | mục, giác | めざめる | thức giấc, mở mắt |
761 | 限る | hạn | かぎる | không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp |
762 | 片寄る・偏る | phiến, kí, thiên | かたよる | dồn về một phía |
763 | 薄まる | bạc | うすまる | suy nhược |
764 | 薄める | bạc | うすめる | pha loãng, suy yếu |
765 | 薄れる | bạc | うすれる | trở nên mờ nhạt, phai màu |
766 | 透き通る | thấu, thông | すきとおる | trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt |
767 | 静まる・鎮まる | tĩnh, trấn | しずまる | trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại |
768 | 静める・鎮める | tĩnh, trấn | しずめる | yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa |
769 | 優れる | tú | すぐれる | giỏi, ưu tú, hoàn hảo |
770 | 落ち着く | lạc, trước | おちつく | giữ bình tĩnh, không phô trương |
771 | 長引く | trường, dẫn | ながびく | được kéo dài |
772 | 衰える | suy | おとろえる | trở nên yếu, từ chối |
773 | 備わる | bị | そなわる | được trang bị, được ưu đãi với |
774 | 備える | bị | そなえる | chuẩn bị, trang bị, cung cấp |
775 | 蓄える | súc | たくわえる | dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn |
776 | 整う | chỉnh | ととのう | đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt, |
777 | 整える・調える | chỉnh, điều | ととのえる | chuẩn bị, sửa, điều chỉnh |
778 | 覆う | phúc | おおう | phủ, bao bọc |
779 | 照る | chiếu | てる | chiếu sáng |
780 | 照らす | chiếu | てらす | được chiếu sáng |
781 | 染まる | nhiễm | そまる | được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi |
782 | 染める | nhiễm | そめる | nhuộm, đỏ mặt |
783 | ダブる | | ダブる | gấp đôi |
784 | あこがれる | | あこがれる | mong ước, mơ ước |
785 | うらやむ | | うらやむ | đố kỵ, ghen tị |
786 | あきらめる | | あきらめる | từ bỏ |
787 | あきれる | | あきれる | bị shock, ngạc nhiên |
788 | 恐れる | khủng | おそれる | sợ, dữ tợn, khủng khiếp |
789 | 恨む | hận | うらむ | hận, căm thù |
790 | 慰める | úy | なぐさめる | an ủi, động viên |