Kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 1

Học kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 1

STT Chữ Hán Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa
1 ①準 CHUẨN じゅん
2 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
3 ②備 BỊ び/そな・える
2 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
5 備える BỊ そなえる Chuẩn bị
6 ③営 DOANH えい
7 営業 DOANH NGHIỆP えいぎょう Kinh doanh, doanh nghiệp
8 ④閉 BẾ へい し・まる/し・める
9 開閉 KHAI BẾ かいへい Mở và đóng
10 閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ)
11 閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ)
12 ⑤案 ÁN あん
13 案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn, thông tin
14 ÁN あん Đề án, đề nghị
15 ⑥内 NỘI ない/うち
16 家内 GIA NỘI かない Vợ
17 以内 DĨ NỘI いない trong vòng
18 内側 NỘI TRẮC うちがわ Phía trong
19 国内 QUỐC NỘI こくない Trong nước
20 ⑦予 DỰ
21 予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định
22 予習 DỰ TẬP よしゅう Học trước bài, chuẩn bị trước
23 ⑧約 ƯỚC やく
24 予約 DỰ ƯỚC よやく Cuộc hẹn, đặt trước
25 約~ ƯỚC やく KHoảng, ước chừng ~
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License