Từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 4

Học từ vựng soumatome n2 tuần 7 ngày 4

1. 不~ [bất]
ふ~
không ~
2. 不可能 [bất, khả, năng]
ふかのう
không thể, không có khả năng
3. 不愉快 [bất, du, khoái]
ふゆかい
không thoải mái
4. 不必要 [bất, tất, yếu]
ふひつよう
không cần thiết
5. 不健康 [bất, kiện, khang]
ふけんこう
không khỏe
6. 無~ [vô]
む~
không ~
7. 無差別 [vô, sa, biệt]
むさべつ
không phân biệt
8. 無関心 [vô, quan, tâm]
むかんしん
không quan tâm
9. 無関係 [vô, quan, hệ]
むかんけい
không liên quan
10. 無意識 [vô, ý, thức]
むいしき
vô ý thức, bất tỉnh
11. 非~ [phi]
ひ~
không, thiếu ~
12. 非常識 [phi, thường, thức]
ひじょうしき
vô ý, thiếu kiến thức
13. 非公開 [phi, công, khai]
ひこうかい
không công khai
14. 非科学的 [phi, khoa, học, đích]
ひかがくてき
không khoa học
15. 非公式 [phi, công, thí]
ひこうしき
không chính thức
16. 未~ [vi]
み~
chưa ~
17. 未完成 [vi, hoàn, thành]
みかんせい
chưa hoàn thành
18. 未解決 [vi, giải, quyết]
みかいけつ
chưa giải quyết
19. 再~ [tái]
さい~
tái ~
20. 再出発する [tái, xuất, phát]
さいしゅっぱつする
xuất phát lại, làm lại từ đầu
21. 再認識 [tái, nhận, thức]
さいにんしき
nhận thức lại
22. 再生産する [tái, sinh, sản]
さいせいさんする
tái sản xuất
23. 再開発する [tái, khai, phát]
さいかいはつする
quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
24. 超~ [siêu]
ちょう~
quá ~
25. 超満員 [siêu, mãn, viên]
ちょうまんいん
quá đông người
26. 超特急 [siêu, đặc, cấp]
ちょうとっきゅう
siêu tốc hành
27. 超小型 [siêu, tiểu, hình]
ちょうこがた
siêu nhỏ
28. 超忙しい [ siêu, mang]
ちょういそがしい
rất bận
29. 高~ [cao]
こう~
~ cao
30. 高カロリー [cao]
こうカロリー
hàm lượng calori cao
31. 高収入 [cao, thu, nhập]
こうしゅうにゅう
thu nhập cao
32. 高気圧 [cao, khí, áp]
こうきあつ
áp suất cao
33. 名~ [danh]
めい~
~ nổi tiếng
34. 名場面 [danh, trường, diện]
めいばめん
cảnh nổi tiếng
35. 名女優 [danh, nữ, ưu]
めいじょゆう
diễn viên nổi tiếng
36. 名演奏 [danh, diễn, tấu]
めいえんそう
buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
37. 全~ [toàn]
ぜん~
toàn ~
38. 全世界 [toàn, thế, giới]
ぜんせかい
toàn thế giới
39. 全日本 [toàn, nhật, bản]
ぜんにほん
toàn Nhật Bản
40. 全学生 [toàn, học, sinh]
ぜんがくせい
toàn thể sinh viên
41. 全責任 [toàn, trách, nhiệm]
ぜんせきにん
tất cả trách nhiệm
42. 総~ [tổng]
そう~
tổng ~
43. 総人数 [tổng, nhân, số]
そうにんずう
tổng số người
44. 総収入 [tổng, thu, nhập]
そうしゅうにゅう
tổng thu nhập
45. 各~ [các]
かく~
các ~
46. 各クラス [các]
かくクラス
các lớp
47. 各家庭[các, gia, đình]
かくかてい
các gia đình
48. 長~ [trường]
なが~
~ lâu, ~ dài
49. 長持ちする [trường, trì]
ながもちする
giữ lâu
50. 長生きする [trường, sinh]
ながいきする
sống lâu
51. 長話する [trường, thoại]
ながばなしする
nói chuyện lâu
52. 長電話する [trường, điện, thoại]
ながでんわする
nói chuyện điện thoại lâu
53. 現~ [hiện]
げん~
~ hiện thời, ~ bây giờ
54. 現社長 [hiện, xã, trường]
げんしゃちょう
giám đốc hiện thời
55. 現大臣 [hiện, đại, thần]
げんだいじん
bộ trưởng hiện thời
56. 前~ [tiền]
ぜん~
~ trước (ngay trước)
57. 前社長 [tiền, xã, trường]
ぜんしゃちょう
giám đốc trước
58. 前大臣 [tiền, đại, thần]
ぜんだいじん
bộ trưởng trước
59. 元~[cựu]
もと~
cựu ~
60. 元社長 [cựu, xã, trường]
もとしゃちょう
cựu giám đốc
61. 元大臣 [cựu, đại, thần]
もとだいじん
cựu bộ trưởng
62. 故~ [cố]
こ~
cố ~
63. 故田中社長 [cố, điền, trung, xã, thần]
こたなかしゃちょう
cố giám đốc Tanaka
64. 故田中大臣 [cố, điền, trung, đại, thần]
こたなかだいじん
cố bộ trưởng Tanaka
65. 副~ [phó]
ふく~
phó ~, ~ phụ
66. 副社長 [phó, xã, trường]
ふくしゃちょう
phó giám đốc
67. 副大臣 [phó, đại, thần]
ふくだいじん
phó bộ trưởng
68. 副作用 [phó, tác, dụng]
ふくさよう
tác dụng phụ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License