Từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 6

Học từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 6

1. せめる
せめる
đổ thừa, đổ lỗi; tấn công, công kích
2. 同僚のミスを責める [đồng, liêu, trách]
どうりょうのミスをせめる
đổ lỗi cho đồng nghiệp
3. 相手のチームを攻める [tương, thủ, công]
あいてのチームをせめる
tấn công đội bạn
4. のる
のる
lên; đăng tải
5. 相談に乗る [tương, đàm, thừa]
そうだんにのる
vào thảo luận
6. 雑誌に記事が載る [tạp, trí, kí, sự, tải]
ざっしにきじがのる
bài kí sự đăng trên tờ tạp chí
7. あたり
あたり
vùng, khu vực; mỗi
8. この辺り
このあたり
vùng này, khu vực này
9. 一人当たり5千円 [nhất, nhân, tương]
ひとりあたり5せんえん
mỗi người 5000 yen
10. いがい
いがい
ngoài ra, ngoài sức tưởng tượng
11. これ以外に方法がない [dĩ, ngoại, phương, pháp]
これいじょうにほうほうがない
ngoài cái này ra không còn cách nào khác
12. これは意外に安かった [ý, ngoại, án]
これはいがいにやすかった
cái đó rẻ đến bất ngờ
13. ふじん
ふじん
phu nhân
14. 田中夫人 [điền, trung]
たなかふじん
quý bà Tanaka
15. 婦人服 [phu, nhân, phục]
ふじんふく
quần áo phụ nữ
16. じんこう
じんこう
dân số; nhân tạo
17. 東京の人口 [đông, kinh, nhân, khẩu]
とうきょうのじんこう
dân số Tokyo
18. 人工の真珠 [nhân, công, chân, châu]
じんこうのしんじゅ
ngọc trai nhân tạo
19. みかた
みかた
cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh
20. 物事の見方を変える [vật, sự, kiến, phương, hoán]
ものごとのみかたをかえる
thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
21. 弱いほうに味方する [nhược, vi, phương]
よわいほうにみかたする
ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
22. とくちょう
とくちょう
đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm
23. 特徴のある声 [đặc, trưng, thanh]
とくちょうのあるこえ
giọng nói đặc trưng
24. 新製品の特長 [tân, chế, tạo, đặc, trường]
しんせいひんのとくちょう
đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
25. あきる
あきる
chán
26. 仕事にあきる [sự, kiện]
しごとにあきる
chán công việc
27. あきれる
あきれる
ngạc nhiên, sốc
28. ひどい態度にあきれる [thái, độ]
ひどいたいどにあきれる
sốc với thái độ tàn nhẫn
29. あきらめる
あきらめる
từ bỏ
30. 進学をあきらめる [tiến, học]
しんがくをあきらめる
từ bỏ việc học tiếp lên
31. ある
ある
nào đó
32. ある人
あるひと
người nào đó
33. あくる
あくる
tiếp, tiếp theo
34. あくる日
あくるひ
ngày hôm sau
35. もたれる
もたれる
dựa vào
36. 壁にもたれる [bích]
かべにもたれる
dựa vào tường
37. もたらす
もたらす
đem đến, mang lại, gây ra
38. 大きな被害をもたらす [đại,bị, hại]
おおきなひがいをもたらす
gây ra những thiệt hại to lớn
39. くわしい
くわしい
chi tiết, tường tận, rành rẽ
40. この辞書は詳しい [từ, thư, tường]
このじしょはくわしい
cuốn từ điển này rất chi tiết
41. くやしい
くやしい
tiếc nuối
42. 負けてくやしい [phụ]
まけてくやしい
thua thật là tiếc nuối
43. 実は [thực]
じつは
thực ra thì...
44. 実は、お金がなくて困っている [thực, kim, khốn]
じつは、おかねがなくて、こまっている
thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở
45. 実に [thực]
じつに
thật sự
46. 実にすばらしい作品 [thực, tác, phẩm]
じつにすばらしいさくひん
tác phẩm thật sự rất tuyệt vời
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License