Từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 4

Học từ vựng n2 soumatome tuần 6 ngày 4

1. 飛ぶ [phi]
とぶ
bay
2. 鳥が飛ぶ [điểu, phi]
とりがとぶ
chú chim bay
3. 跳ねる [khiêu]
はねる
nhảy
4. ウサギが跳ねる [khiêu]
ウサギが
con thỏ nhảy nhót
5. 転ぶ [chuyển]
ころぶ
ngã nhào, té ngã, vấp ngã
6. 道で転ぶ [đạo, chuyển]
みちでころぶ
vấp ngã trên đường
7. 転がる [chuyển]
ころがる
lăn
8. ボールが道を転がる [đạo, chuyển]
ボールがみちをころがる
trái banh lăn trên đường
9. ちぎる
ちぎる
10. パンをちぎって食べる
パンをちぎってたべる
xé bánh mì rồi ăn
11. 破る [phá]
やぶる
làm rách, thất hứa, phá
12. 紙を破る [chỉ, phá]
かみをやぶる
làm rách tờ giấy
13. 約束を破る [ước, thúc, phá]
やくそくをやぶる
thất hứa, không giữ lời hứa
14. 記録を破る [kí, lục, phá]
きろくをやぶる
phá kỉ lục
15. ほえる
ほえる
sủa, la toáng
16. 犬がほえる [khuyển]
いぬがほえる
chó sủa
17. うなる
うなる
kêu rú lên
18. 犬が怒ってうなる [khuyển, nộ]
いぬがおこってうなる
con chó tức giận rú lên
19. もれる
もれる
rò rỉ, chảy ra
20. ポットがもれている
ポットがもれている
cái bình rỉ nước
21. こぼれる
こぼれる
đầy tràn
22. ミルクがこぼれている
ミルクがこぼれている
sữa tràn ra ngoài
23. 埋める [mai]
うめる
lấp
24. 穴を埋める [huyệt, mai]
あなをうめる
lấp lỗ trống lại
25. ふさぐ
ふさぐ
bịt
26. 耳をふさぐ [nhĩ]
みみをふさぐ
bịt tai lại
27. つるす
つるす
treo, mắc
28. カーテンをつるす
カーテンをつるす
treo rèm
29. ぶらさげる
ぶらさげる
treo lủng lẳng
30. カメラをぶらさげる
カメラをぶらさげる
treo cái máy ảnh
31. なめる
なめる
liếm, liếm láp
32. 猫が皿をなめる [miêu, mãnh]
ねこがさらをなめる
con mèo liếm cái đĩa
33. しゃぶる
しゃぶる
mút, ngậm
34. あめをしゃぶる
あめをしゃぶる
mút kẹo
35. ずらす
ずらす
trì hoãn, lùi lại
36. 予定をずらす [dự, định]
よていをずらす
lùi dự định, trì hoãn dự định
37. どける
どける
dời sang một bên
38. いすをどける
いすをどける
dời cái ghế sang một bên
39. 枯れる [khô]
かれる
khô cằn
40. 木が枯れる [khô]
きがかれる
cây héo
41. しぼむ
しぼむ
héo tàn
42. 花がしぼむ [hoa]
はながしぼむ
hoa héo
43. 傷つく [thương]
きずつく
bị thương, bị tổn thương
44. 彼の言葉に傷ついた [bỉ, ngôn, diệp, thương]
かれのことばにきずついた
bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
45. 傷がつく [thương]
きずがつく
bị trầy xước
46. 革のバッグに傷がついた [cách, thương]
かわのバッグにきずがついた
cái túi da bị trầy xước
47. 新たにする [tân]
あらたにする
thay mới, đổi mới
48. 決意を新たにする [quyết, ý, tân]
けついをあらたにする
thay đổi quyết định
49. 改める [cải]
あらためる
sửa đổi, cải thiện
50. 欠点を改める[khuyết, điểm, cải]
けってんをあらためる
cải thiện những khiếm khuyết
51. 改めて、また来ます [cải, lai]
あらためて、またきます
lần khác tôi sẽ lại đến
52. 先に [tiên]
さきに
trước
53. 先に行われた会議 [tiên, hội, nghị]
さきにおこなわれたかいぎ
cuộc họp tiến hành trước đó
54. 先ほど [tiên]
さきほど
lúc nãy
55. 先ほどお電話しましたが・・・ [tiên, điện, thoại]
さきほどおでんわしましたが・・・
lúc nãy tôi đã điện thoại...
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License