Từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 2

Học từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 2

1. アイドル歌手 [ca, thủ]
アイドルかしゅ
ca sĩ thần tượng
2. テレビタレント
テレビタレント
nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
3. クレームをつける
クレームをつける
than phiền, phàn nàn
4. クレームを言う [ngôn]
クレームをいう
than phiền, phàn nàn
5. サービスがいい
サービスがいい
dịch vụ tốt
6. サービス精神旺盛 [tinh, thần, vượng, thịnh]
サービスせいしんおうせい
dịch vụ thoải mái tinh thần
7. ホテルのフロント
ホテルのフロント
bàn tiếp tân ở khách sạn
8. シングル
シングル
phòng đơn
9. ツイン
ツイン
phòng đôi
10. コース料理 [liệu, lý]
コースりょうり
bữa ăn nhiều món
11. フルコース
フルコース
bữa ăn đầy đủ các món
12. バイキング形式の食事 [thực, sự ]
バイキングけいしきのしょくじ
kiểu ăn uống trọn gói
13. ドライな性格 [tính, cách]
ドライなせいかく
tính tình khô khan
14. ハンドル
ハンドル
tay lái
15. タイヤがパンクする
タイヤがパンクする
bể bánh xe, xì lốp xe
16. 学校のグラウンド
がっこうのグラウンド
sân trường
17. コピー機 [cơ]
コピーき
máy photocopy
18. コピー用紙 [dụng, chỉ]
コピーようし
giấy photocopy
19. デパートの化粧品コーナー [hóa, trang, phẩm]
デパートのけしょうひんコーナー
khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng b...
20. ガソリンスタンド
ガソリンスタンド
trạm đổ xăng
21. 電気スタンド [điện, khí]
でんきスタンド
đèn bàn
22. ビジネスマン
ビジネスマン
doanh nhân
23. ポイントカード
ポイントカード
thẻ tích lũy điểm
24. 重要なポイント [trọng, yếu]
じゅうようなポイント
điểm chính, điểm quan trọng
25. コメントをする
コメントをする
bình luận
26. コメントを述べる [thuật]
コメントをのべる
bình luận
27. ノーコメント
ノーコメント
miễn bình luận
28. 予算がオーバーする [dự, toán]
よさんがオーバーする
vượt quá ngân sách
29. オーバーに話す [thoại]
オーバーにはなす
nói quá, phóng đại, cường điệu
30. 日本人とドイツのハーフ [nhật, bản, nhân]
にほんじんとドイツのハーフ
con lai giữa người Nhật và người Đức
31. ユニークな人
ユニークなひと
người độc nhất vô nhị
32. ユニークな考え [khảo]
ユニークなかんがえ
suy nghĩ có một không hai
33. 彼はこの分野のベテランだ [bỉ, phân, dã]
かれはこのぶんやのベテランだ
anh ấy là người lão luyện trong lĩnh vực...
34. ベテランの女優 [nữ, ưu]
ベテランのじょゆう
nữ diễn viên kì cựu
35. トレーナーを着て運動する [trước, vận, động]
トレーナーをきてうんどうする
mặc trang phục thể thao để tập thể dục
36. スポーツクラブのトレーナー
スポーツクラブのトレーナー
huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao
37. 受け取りのサインをする [thụ, thủ]
うけとりのサインをする
kí tên vào biên nhận
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License